Chuyển đổi 2 XDR sang SAND
Chuyển đổi 2 XDR sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,189 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,18894800 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.332.196 XDR. The Sandbox giảm -6.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 151.
Vốn hóa thị trường
463,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
42,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
814,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188948 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,18894800 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00188948
XDR
0.1
SAND
0,01889480
XDR
1
SAND
0,18894800
XDR
2
SAND
0,37789600
XDR
3
SAND
0,56684400
XDR
5
SAND
0,94474000
XDR
10
SAND
1,889480
XDR
20
SAND
3,778960
XDR
25
SAND
4,723700
XDR
50
SAND
9,447400
XDR
100
SAND
18,8948
XDR
250
SAND
47,2370
XDR
500
SAND
94,4740
XDR
1000
SAND
188,948
XDR
2500
SAND
472,370
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,05292461
SAND
0.1
XDR
0,52924614
SAND
1
XDR
5,292461
SAND
2
XDR
10,5849
SAND
3
XDR
15,8774
SAND
5
XDR
26,4623
SAND
10
XDR
52,9246
SAND
20
XDR
105,849
SAND
25
XDR
132,312
SAND
50
XDR
264,623
SAND
100
XDR
529,246
SAND
250
XDR
1.323,115
SAND
500
XDR
2.646,231
SAND
1000
XDR
5.292,461
SAND
2500
XDR
13.231,154
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 06:09:01 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC