Chuyển đổi 100 XDR sang SAND
Chuyển đổi 100 XDR sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,186 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:19, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,18642400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.960.728 XDR. The Sandbox tăng +3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
455,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
42,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
792,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:19 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186424 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,18642400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00186424
XDR
0.1
SAND
0,01864240
XDR
1
SAND
0,18642400
XDR
2
SAND
0,37284800
XDR
3
SAND
0,55927200
XDR
5
SAND
0,93212000
XDR
10
SAND
1,864240
XDR
20
SAND
3,728480
XDR
25
SAND
4,660600
XDR
50
SAND
9,321200
XDR
100
SAND
18,6424
XDR
250
SAND
46,6060
XDR
500
SAND
93,2120
XDR
1000
SAND
186,424
XDR
2500
SAND
466,060
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,05364116
SAND
0.1
XDR
0,53641162
SAND
1
XDR
5,364116
SAND
2
XDR
10,7282
SAND
3
XDR
16,0923
SAND
5
XDR
26,8206
SAND
10
XDR
53,6412
SAND
20
XDR
107,282
SAND
25
XDR
134,103
SAND
50
XDR
268,206
SAND
100
XDR
536,412
SAND
250
XDR
1.341,029
SAND
500
XDR
2.682,058
SAND
1000
XDR
5.364,116
SAND
2500
XDR
13.410,291
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 04:19:38 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC