Chuyển đổi 3 XDR sang SAND
Chuyển đổi 3 XDR sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,225 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:26, 26 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,22476400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.758.058 XDR. The Sandbox tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.27%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 113.
Vốn hóa thị trường
549,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
58,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
937,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:26 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.224764 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,22476400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00224764
XDR
0.1
SAND
0,02247640
XDR
1
SAND
0,22476400
XDR
2
SAND
0,44952800
XDR
3
SAND
0,67429200
XDR
5
SAND
1,123820
XDR
10
SAND
2,247640
XDR
20
SAND
4,495280
XDR
25
SAND
5,619100
XDR
50
SAND
11,2382
XDR
100
SAND
22,4764
XDR
250
SAND
56,1910
XDR
500
SAND
112,382
XDR
1000
SAND
224,764
XDR
2500
SAND
561,910
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,04449111
SAND
0.1
XDR
0,44491111
SAND
1
XDR
4,449111
SAND
2
XDR
8,898222
SAND
3
XDR
13,3473
SAND
5
XDR
22,2456
SAND
10
XDR
44,4911
SAND
20
XDR
88,9822
SAND
25
XDR
111,228
SAND
50
XDR
222,456
SAND
100
XDR
444,911
SAND
250
XDR
1.112,278
SAND
500
XDR
2.224,556
SAND
1000
XDR
4.449,111
SAND
2500
XDR
11.122,778
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 03:26:55 26/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC