Chuyển đổi 1 SAND sang XDR
Chuyển đổi 1 SAND sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,277 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,27668200 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.921.689 XDR. The Sandbox tăng +9.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +5.27%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
675,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
112,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.276682 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,27668200 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00276682
XDR
0.1
SAND
0,02766820
XDR
1
SAND
0,27668200
XDR
2
SAND
0,55336400
XDR
3
SAND
0,83004600
XDR
5
SAND
1,383410
XDR
10
SAND
2,766820
XDR
20
SAND
5,533640
XDR
25
SAND
6,917050
XDR
50
SAND
13,8341
XDR
100
SAND
27,6682
XDR
250
SAND
69,1705
XDR
500
SAND
138,341
XDR
1000
SAND
276,682
XDR
2500
SAND
691,705
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,03614258
SAND
0.1
XDR
0,36142575
SAND
1
XDR
3,614258
SAND
2
XDR
7,228515
SAND
3
XDR
10,8428
SAND
5
XDR
18,0713
SAND
10
XDR
36,1426
SAND
20
XDR
72,2852
SAND
25
XDR
90,3564
SAND
50
XDR
180,713
SAND
100
XDR
361,426
SAND
250
XDR
903,564
SAND
500
XDR
1.807,129
SAND
1000
XDR
3.614,258
SAND
2500
XDR
9.035,644
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 06:19:44 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC