Chuyển đổi 500 XDR sang SAND
Chuyển đổi 500 XDR sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,281 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:15, 18 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XDR
Theo dõi
14:15, 18 tháng 2, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,28146000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.141.549 XDR. The Sandbox giảm -8.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.19%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 100.
Vốn hóa thị trường
688,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
73,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:15 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.28146 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,28146000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
XDR
0.01
SAND
0,00281460
XDR
0.1
SAND
0,02814600
XDR
1
SAND
0,28146000
XDR
2
SAND
0,56292000
XDR
3
SAND
0,84438000
XDR
5
SAND
1,407300
XDR
10
SAND
2,814600
XDR
20
SAND
5,629200
XDR
25
SAND
7,036500
XDR
50
SAND
14,0730
XDR
100
SAND
28,1460
XDR
250
SAND
70,3650
XDR
500
SAND
140,730
XDR
1000
SAND
281,460
XDR
2500
SAND
703,650
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
0.01
XDR
0,03552903
SAND
0.1
XDR
0,35529027
SAND
1
XDR
3,552903
SAND
2
XDR
7,105805
SAND
3
XDR
10,6587
SAND
5
XDR
17,7645
SAND
10
XDR
35,5290
SAND
20
XDR
71,0581
SAND
25
XDR
88,8226
SAND
50
XDR
177,645
SAND
100
XDR
355,290
SAND
250
XDR
888,226
SAND
500
XDR
1.776,451
SAND
1000
XDR
3.552,903
SAND
2500
XDR
8.882,257
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 14:15:30 18/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC