Chuyển đổi 500 XDR sang SAND
Chuyển đổi 500 XDR sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,201 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:26, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,20087400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.509.972 XDR. The Sandbox giảm -4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.03%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
490,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
50,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
803,42 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:26 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200874 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,20087400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00200874
XDR
0.1
SAND
0,02008740
XDR
1
SAND
0,20087400
XDR
2
SAND
0,40174800
XDR
3
SAND
0,60262200
XDR
5
SAND
1,004370
XDR
10
SAND
2,008740
XDR
20
SAND
4,017480
XDR
25
SAND
5,021850
XDR
50
SAND
10,0437
XDR
100
SAND
20,0874
XDR
250
SAND
50,2185
XDR
500
SAND
100,437
XDR
1000
SAND
200,874
XDR
2500
SAND
502,185
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,04978245
SAND
0.1
XDR
0,49782451
SAND
1
XDR
4,978245
SAND
2
XDR
9,956490
SAND
3
XDR
14,9347
SAND
5
XDR
24,8912
SAND
10
XDR
49,7825
SAND
20
XDR
99,5649
SAND
25
XDR
124,456
SAND
50
XDR
248,912
SAND
100
XDR
497,825
SAND
250
XDR
1.244,561
SAND
500
XDR
2.489,123
SAND
1000
XDR
4.978,245
SAND
2500
XDR
12.445,613
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 03:26:14 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC