Chuyển đổi 0.1 SAND sang XDR
Chuyển đổi 0.1 SAND sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,198 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:34, 6 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,19817800 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.235.845 XDR. The Sandbox giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.59%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 124.
Vốn hóa thị trường
485 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
32,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
826,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:34 , việc chuyển đổi 0.1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0198178 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,19817800 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00198178
XDR
0.1
SAND
0,01981780
XDR
1
SAND
0,19817800
XDR
2
SAND
0,39635600
XDR
3
SAND
0,59453400
XDR
5
SAND
0,99089000
XDR
10
SAND
1,981780
XDR
20
SAND
3,963560
XDR
25
SAND
4,954450
XDR
50
SAND
9,908900
XDR
100
SAND
19,8178
XDR
250
SAND
49,5445
XDR
500
SAND
99,0890
XDR
1000
SAND
198,178
XDR
2500
SAND
495,445
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,05045969
SAND
0.1
XDR
0,50459688
SAND
1
XDR
5,045969
SAND
2
XDR
10,0919
SAND
3
XDR
15,1379
SAND
5
XDR
25,2298
SAND
10
XDR
50,4597
SAND
20
XDR
100,919
SAND
25
XDR
126,149
SAND
50
XDR
252,298
SAND
100
XDR
504,597
SAND
250
XDR
1.261,492
SAND
500
XDR
2.522,984
SAND
1000
XDR
5.045,969
SAND
2500
XDR
12.614,922
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 07:34:38 6/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC