Chuyển đổi XLM sang IDR
Chuyển đổi XLM sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 4.884,17 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 4.884,17 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.592.291.591.066 IDR. Stellar tăng +2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +3.44%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.111.178.477,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
156,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
32,11 T US$
Khối lượng (24h)
3,59 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4884.17 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 4.884,17 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Indonesian Rupiah
XLM
IDR
0.01
XLM
48,8417
IDR
0.1
XLM
488,417
IDR
1
XLM
4.884,17
IDR
2
XLM
9.768,34
IDR
3
XLM
14.652,51
IDR
5
XLM
24.420,85
IDR
10
XLM
48.841,7
IDR
20
XLM
97.683,4
IDR
25
XLM
122.104,25
IDR
50
XLM
244.208,5
IDR
100
XLM
488.417
IDR
250
XLM
1.221.042,5
IDR
500
XLM
2.442.085
IDR
1000
XLM
4.884.170
IDR
2500
XLM
12.210.425
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Stellar
IDR
XLM
0.01
IDR
0,00000205
XLM
0.1
IDR
0,00002047
XLM
1
IDR
0,00020474
XLM
2
IDR
0,00040949
XLM
3
IDR
0,00061423
XLM
5
IDR
0,00102372
XLM
10
IDR
0,00204743
XLM
20
IDR
0,00409486
XLM
25
IDR
0,00511858
XLM
50
IDR
0,01023715
XLM
100
IDR
0,02047431
XLM
250
IDR
0,05118577
XLM
500
IDR
0,10237154
XLM
1000
IDR
0,20474308
XLM
2500
IDR
0,51185770
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-IDR được tạo vào lúc 06:16:35 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC