Chuyển đổi XLM sang IDR
Chuyển đổi XLM sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 5.106,14 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 5.106,14 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.658.243.444.220 IDR. Stellar giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.009.779.756,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
163,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
32,01 T US$
Khối lượng (24h)
3,66 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5106.14 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 5.106,14 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Indonesian Rupiah

XLM
IDR
0.01
XLM
51,0614
IDR
0.1
XLM
510,614
IDR
1
XLM
5.106,14
IDR
2
XLM
10.212,28
IDR
3
XLM
15.318,42
IDR
5
XLM
25.530,7
IDR
10
XLM
51.061,4
IDR
20
XLM
102.122,8
IDR
25
XLM
127.653,5
IDR
50
XLM
255.307
IDR
100
XLM
510.614
IDR
250
XLM
1.276.535
IDR
500
XLM
2.553.070
IDR
1000
XLM
5.106.140
IDR
2500
XLM
12.765.350
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Stellar
IDR

XLM
0.01
IDR
0,00000196
XLM
0.1
IDR
0,00001958
XLM
1
IDR
0,00019584
XLM
2
IDR
0,00039169
XLM
3
IDR
0,00058753
XLM
5
IDR
0,00097921
XLM
10
IDR
0,00195843
XLM
20
IDR
0,00391685
XLM
25
IDR
0,00489607
XLM
50
IDR
0,00979213
XLM
100
IDR
0,01958427
XLM
250
IDR
0,04896066
XLM
500
IDR
0,09792133
XLM
1000
IDR
0,19584265
XLM
2500
IDR
0,48960663
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-IDR được tạo vào lúc 05:13:22 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC