Chuyển đổi XLM sang IDR
Chuyển đổi XLM sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 6.265,05 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.265,05 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.947.542.211.378 IDR. Stellar tăng +25.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.056.800.884,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
194,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
40,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6265.05 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.265,05 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Indonesian Rupiah

XLM
IDR
0.01
XLM
62,6505
IDR
0.1
XLM
626,505
IDR
1
XLM
6.265,05
IDR
2
XLM
12.530,1
IDR
3
XLM
18.795,15
IDR
5
XLM
31.325,25
IDR
10
XLM
62.650,5
IDR
20
XLM
125.301
IDR
25
XLM
156.626,25
IDR
50
XLM
313.252,5
IDR
100
XLM
626.505
IDR
250
XLM
1.566.262,5
IDR
500
XLM
3.132.525
IDR
1000
XLM
6.265.050
IDR
2500
XLM
15.662.625
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Stellar
IDR

XLM
0.01
IDR
0,00000160
XLM
0.1
IDR
0,00001596
XLM
1
IDR
0,00015962
XLM
2
IDR
0,00031923
XLM
3
IDR
0,00047885
XLM
5
IDR
0,00079808
XLM
10
IDR
0,00159616
XLM
20
IDR
0,00319231
XLM
25
IDR
0,00399039
XLM
50
IDR
0,00798078
XLM
100
IDR
0,01596156
XLM
250
IDR
0,03990391
XLM
500
IDR
0,07980782
XLM
1000
IDR
0,15961565
XLM
2500
IDR
0,39903911
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-IDR được tạo vào lúc 11:26:44 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC