Chuyển đổi XLM sang IDR
Chuyển đổi XLM sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 6.500,94 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:57, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.500,94 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.299.051.057.636 IDR. Stellar tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.781.928.189,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
206,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,78 T US$
Khối lượng (24h)
5,3 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:57 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6500.94 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.500,94 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Indonesian Rupiah

XLM
IDR
0.01
XLM
65,0094
IDR
0.1
XLM
650,094
IDR
1
XLM
6.500,94
IDR
2
XLM
13.001,88
IDR
3
XLM
19.502,82
IDR
5
XLM
32.504,7
IDR
10
XLM
65.009,4
IDR
20
XLM
130.018,8
IDR
25
XLM
162.523,5
IDR
50
XLM
325.047
IDR
100
XLM
650.094
IDR
250
XLM
1.625.235
IDR
500
XLM
3.250.470
IDR
1000
XLM
6.500.940
IDR
2500
XLM
16.252.350
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Stellar
IDR

XLM
0.01
IDR
0,00000154
XLM
0.1
IDR
0,00001538
XLM
1
IDR
0,00015382
XLM
2
IDR
0,00030765
XLM
3
IDR
0,00046147
XLM
5
IDR
0,00076912
XLM
10
IDR
0,00153824
XLM
20
IDR
0,00307648
XLM
25
IDR
0,00384560
XLM
50
IDR
0,00769120
XLM
100
IDR
0,01538239
XLM
250
IDR
0,03845598
XLM
500
IDR
0,07691195
XLM
1000
IDR
0,15382391
XLM
2500
IDR
0,38455977
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-IDR được tạo vào lúc 03:57:04 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC