Chuyển đổi XLM sang IDR
Chuyển đổi XLM sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 6.475,23 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.475,23 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.471.455.854.849 IDR. Stellar giảm -4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.63%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.224.404.439,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
202,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,22 T US$
Khối lượng (24h)
8,47 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6475.23 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.475,23 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Indonesian Rupiah

XLM
IDR
0.01
XLM
64,7523
IDR
0.1
XLM
647,523
IDR
1
XLM
6.475,23
IDR
2
XLM
12.950,46
IDR
3
XLM
19.425,69
IDR
5
XLM
32.376,15
IDR
10
XLM
64.752,3
IDR
20
XLM
129.504,6
IDR
25
XLM
161.880,75
IDR
50
XLM
323.761,5
IDR
100
XLM
647.523
IDR
250
XLM
1.618.807,5
IDR
500
XLM
3.237.615
IDR
1000
XLM
6.475.230
IDR
2500
XLM
16.188.075
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Stellar
IDR

XLM
0.01
IDR
0,00000154
XLM
0.1
IDR
0,00001544
XLM
1
IDR
0,00015443
XLM
2
IDR
0,00030887
XLM
3
IDR
0,00046330
XLM
5
IDR
0,00077217
XLM
10
IDR
0,00154435
XLM
20
IDR
0,00308869
XLM
25
IDR
0,00386087
XLM
50
IDR
0,00772173
XLM
100
IDR
0,01544347
XLM
250
IDR
0,03860867
XLM
500
IDR
0,07721733
XLM
1000
IDR
0,15443467
XLM
2500
IDR
0,38608667
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-IDR được tạo vào lúc 20:22:02 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC