Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến BCH
Theo dõi
23:03, 17 tháng 11, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00050105 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 449.669 BCH. Stellar giảm -5.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.05%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.127.878.151,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
16,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,13 T US$
Khối lượng (24h)
449,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050105 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00050105 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash
XLM
BCH
0.01
XLM
0,00000501
BCH
0.1
XLM
0,00005010
BCH
1
XLM
0,00050105
BCH
2
XLM
0,00100210
BCH
3
XLM
0,00150315
BCH
5
XLM
0,00250525
BCH
10
XLM
0,00501050
BCH
20
XLM
0,01002100
BCH
25
XLM
0,01252625
BCH
50
XLM
0,02505250
BCH
100
XLM
0,05010500
BCH
250
XLM
0,12526250
BCH
500
XLM
0,25052500
BCH
1000
XLM
0,50105000
BCH
2500
XLM
1,252625
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar
BCH
XLM
0.01
BCH
19,9581
XLM
0.1
BCH
199,581
XLM
1
BCH
1.995,809
XLM
2
BCH
3.991,618
XLM
3
BCH
5.987,426
XLM
5
BCH
9.979,044
XLM
10
BCH
19.958,088
XLM
20
BCH
39.916,176
XLM
25
BCH
49.895,22
XLM
50
BCH
99.790,44
XLM
100
BCH
199.580,88
XLM
250
BCH
498.952,2
XLM
500
BCH
997.904,401
XLM
1000
BCH
1.995.808,802
XLM
2500
BCH
4.989.522,004
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 23:03:31 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC