Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:52, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00068879 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 456.306 BCH. Stellar giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.41%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.358.917.890,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
21,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,36 T US$
Khối lượng (24h)
456,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00068879 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00068879 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000689
BCH
0.1
XLM
0,00006888
BCH
1
XLM
0,00068879
BCH
2
XLM
0,00137758
BCH
3
XLM
0,00206637
BCH
5
XLM
0,00344395
BCH
10
XLM
0,00688790
BCH
20
XLM
0,01377580
BCH
25
XLM
0,01721975
BCH
50
XLM
0,03443950
BCH
100
XLM
0,06887900
BCH
250
XLM
0,17219750
BCH
500
XLM
0,34439500
BCH
1000
XLM
0,68879000
BCH
2500
XLM
1,721975
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
14,5182
XLM
0.1
BCH
145,182
XLM
1
BCH
1.451,821
XLM
2
BCH
2.903,643
XLM
3
BCH
4.355,464
XLM
5
BCH
7.259,107
XLM
10
BCH
14.518,213
XLM
20
BCH
29.036,426
XLM
25
BCH
36.295,533
XLM
50
BCH
72.591,065
XLM
100
BCH
145.182,131
XLM
250
BCH
362.955,327
XLM
500
BCH
725.910,655
XLM
1000
BCH
1.451.821,31
XLM
2500
BCH
3.629.553,275
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 14:52:27 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC