Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:42, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00073215 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 673.180 BCH. Stellar tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.20%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.031.455.633,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
22,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,03 T US$
Khối lượng (24h)
673,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:42 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00073215 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00073215 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000732
BCH
0.1
XLM
0,00007322
BCH
1
XLM
0,00073215
BCH
2
XLM
0,00146430
BCH
3
XLM
0,00219645
BCH
5
XLM
0,00366075
BCH
10
XLM
0,00732150
BCH
20
XLM
0,01464300
BCH
25
XLM
0,01830375
BCH
50
XLM
0,03660750
BCH
100
XLM
0,07321500
BCH
250
XLM
0,18303750
BCH
500
XLM
0,36607500
BCH
1000
XLM
0,73215000
BCH
2500
XLM
1,830375
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
13,6584
XLM
0.1
BCH
136,584
XLM
1
BCH
1.365,84
XLM
2
BCH
2.731,681
XLM
3
BCH
4.097,521
XLM
5
BCH
6.829,202
XLM
10
BCH
13.658,403
XLM
20
BCH
27.316,807
XLM
25
BCH
34.146,008
XLM
50
BCH
68.292,017
XLM
100
BCH
136.584,033
XLM
250
BCH
341.460,083
XLM
500
BCH
682.920,167
XLM
1000
BCH
1.365.840,333
XLM
2500
BCH
3.414.600,833
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 22:42:05 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC