Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:14, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00057038 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.565.171 BCH. Stellar giảm -1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.59%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.024.034.261,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
18,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,02 T US$
Khối lượng (24h)
1,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:14 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00057038 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00057038 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash
XLM
BCH
0.01
XLM
0,00000570
BCH
0.1
XLM
0,00005704
BCH
1
XLM
0,00057038
BCH
2
XLM
0,00114076
BCH
3
XLM
0,00171114
BCH
5
XLM
0,00285190
BCH
10
XLM
0,00570380
BCH
20
XLM
0,01140760
BCH
25
XLM
0,01425950
BCH
50
XLM
0,02851900
BCH
100
XLM
0,05703800
BCH
250
XLM
0,14259500
BCH
500
XLM
0,28519000
BCH
1000
XLM
0,57038000
BCH
2500
XLM
1,425950
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar
BCH
XLM
0.01
BCH
17,5322
XLM
0.1
BCH
175,322
XLM
1
BCH
1.753,217
XLM
2
BCH
3.506,434
XLM
3
BCH
5.259,651
XLM
5
BCH
8.766,086
XLM
10
BCH
17.532,172
XLM
20
BCH
35.064,343
XLM
25
BCH
43.830,429
XLM
50
BCH
87.660,858
XLM
100
BCH
175.321,715
XLM
250
BCH
438.304,288
XLM
500
BCH
876.608,577
XLM
1000
BCH
1.753.217,153
XLM
2500
BCH
4.383.042,884
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 03:14:09 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC