Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00066206 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.558 BCH. Stellar tăng +2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.49%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.229.919,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
20,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
296,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00066206 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00066206 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000662
BCH
0.1
XLM
0,00006621
BCH
1
XLM
0,00066206
BCH
2
XLM
0,00132412
BCH
3
XLM
0,00198618
BCH
5
XLM
0,00331030
BCH
10
XLM
0,00662060
BCH
20
XLM
0,01324120
BCH
25
XLM
0,01655150
BCH
50
XLM
0,03310300
BCH
100
XLM
0,06620600
BCH
250
XLM
0,16551500
BCH
500
XLM
0,33103000
BCH
1000
XLM
0,66206000
BCH
2500
XLM
1,655150
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
15,1044
XLM
0.1
BCH
151,044
XLM
1
BCH
1.510,437
XLM
2
BCH
3.020,874
XLM
3
BCH
4.531,311
XLM
5
BCH
7.552,186
XLM
10
BCH
15.104,371
XLM
20
BCH
30.208,742
XLM
25
BCH
37.760,928
XLM
50
BCH
75.521,856
XLM
100
BCH
151.043,712
XLM
250
BCH
377.609,28
XLM
500
BCH
755.218,56
XLM
1000
BCH
1.510.437,121
XLM
2500
BCH
3.776.092,801
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 12:02:10 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC