Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00099593 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.479.152 BCH. Stellar tăng +9.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.18%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.093.549.933,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 12.
Vốn hóa thị trường
30,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,09 T US$
Khối lượng (24h)
4,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00099593 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00099593 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000996
BCH
0.1
XLM
0,00009959
BCH
1
XLM
0,00099593
BCH
2
XLM
0,00199186
BCH
3
XLM
0,00298779
BCH
5
XLM
0,00497965
BCH
10
XLM
0,00995930
BCH
20
XLM
0,01991860
BCH
25
XLM
0,02489825
BCH
50
XLM
0,04979650
BCH
100
XLM
0,09959300
BCH
250
XLM
0,24898250
BCH
500
XLM
0,49796500
BCH
1000
XLM
0,99593000
BCH
2500
XLM
2,489825
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
10,0409
XLM
0.1
BCH
100,409
XLM
1
BCH
1.004,087
XLM
2
BCH
2.008,173
XLM
3
BCH
3.012,26
XLM
5
BCH
5.020,433
XLM
10
BCH
10.040,866
XLM
20
BCH
20.081,733
XLM
25
BCH
25.102,166
XLM
50
BCH
50.204,332
XLM
100
BCH
100.408,663
XLM
250
BCH
251.021,658
XLM
500
BCH
502.043,316
XLM
1000
BCH
1.004.086,633
XLM
2500
BCH
2.510.216,581
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 00:17:38 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC