Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:46, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00056464 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.375.649 BCH. Stellar tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -2.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.542.778,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
16,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:46 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00056464 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00056464 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash
XLM
BCH
0.01
XLM
0,00000565
BCH
0.1
XLM
0,00005646
BCH
1
XLM
0,00056464
BCH
2
XLM
0,00112928
BCH
3
XLM
0,00169392
BCH
5
XLM
0,00282320
BCH
10
XLM
0,00564640
BCH
20
XLM
0,01129280
BCH
25
XLM
0,01411600
BCH
50
XLM
0,02823200
BCH
100
XLM
0,05646400
BCH
250
XLM
0,14116000
BCH
500
XLM
0,28232000
BCH
1000
XLM
0,56464000
BCH
2500
XLM
1,411600
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar
BCH
XLM
0.01
BCH
17,7104
XLM
0.1
BCH
177,104
XLM
1
BCH
1.771,04
XLM
2
BCH
3.542,08
XLM
3
BCH
5.313,12
XLM
5
BCH
8.855,20
XLM
10
BCH
17.710,4
XLM
20
BCH
35.420,799
XLM
25
BCH
44.275,999
XLM
50
BCH
88.551,998
XLM
100
BCH
177.103,995
XLM
250
BCH
442.759,989
XLM
500
BCH
885.519,977
XLM
1000
BCH
1.771.039,955
XLM
2500
BCH
4.427.599,887
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 07:46:13 22/11/2024
Last Updated at 07:46:13 22/11/2024 UTC