Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00103668 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 466.120 BCH. Stellar giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.69%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,45 US$ và tổng cung lưu thông là 30.654.072.834,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
31,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,65 T US$
Khối lượng (24h)
466,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00103668 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00103668 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00001037
BCH
0.1
XLM
0,00010367
BCH
1
XLM
0,00103668
BCH
2
XLM
0,00207336
BCH
3
XLM
0,00311004
BCH
5
XLM
0,00518340
BCH
10
XLM
0,01036680
BCH
20
XLM
0,02073360
BCH
25
XLM
0,02591700
BCH
50
XLM
0,05183400
BCH
100
XLM
0,10366800
BCH
250
XLM
0,25917000
BCH
500
XLM
0,51834000
BCH
1000
XLM
1,036680
BCH
2500
XLM
2,591700
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
9,646178
XLM
0.1
BCH
96,4618
XLM
1
BCH
964,618
XLM
2
BCH
1.929,236
XLM
3
BCH
2.893,853
XLM
5
BCH
4.823,089
XLM
10
BCH
9.646,178
XLM
20
BCH
19.292,356
XLM
25
BCH
24.115,445
XLM
50
BCH
48.230,891
XLM
100
BCH
96.461,782
XLM
250
BCH
241.154,455
XLM
500
BCH
482.308,909
XLM
1000
BCH
964.617,818
XLM
2500
BCH
2.411.544,546
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 04:54:39 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC