Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00072034 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 545.983 BCH. Stellar tăng +3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.60%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.257.951.091,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
22,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,26 T US$
Khối lượng (24h)
545,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00072034 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00072034 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000720
BCH
0.1
XLM
0,00007203
BCH
1
XLM
0,00072034
BCH
2
XLM
0,00144068
BCH
3
XLM
0,00216102
BCH
5
XLM
0,00360170
BCH
10
XLM
0,00720340
BCH
20
XLM
0,01440680
BCH
25
XLM
0,01800850
BCH
50
XLM
0,03601700
BCH
100
XLM
0,07203400
BCH
250
XLM
0,18008500
BCH
500
XLM
0,36017000
BCH
1000
XLM
0,72034000
BCH
2500
XLM
1,800850
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
13,8823
XLM
0.1
BCH
138,823
XLM
1
BCH
1.388,233
XLM
2
BCH
2.776,467
XLM
3
BCH
4.164,70
XLM
5
BCH
6.941,167
XLM
10
BCH
13.882,333
XLM
20
BCH
27.764,667
XLM
25
BCH
34.705,833
XLM
50
BCH
69.411,667
XLM
100
BCH
138.823,333
XLM
250
BCH
347.058,334
XLM
500
BCH
694.116,667
XLM
1000
BCH
1.388.233,334
XLM
2500
BCH
3.470.583,336
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 16:26:03 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC