Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 30 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00089322 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 364.196 BCH. Stellar tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.54%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.787.173.895,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
27,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,79 T US$
Khối lượng (24h)
364,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00089322 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00089322 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000893
BCH
0.1
XLM
0,00008932
BCH
1
XLM
0,00089322
BCH
2
XLM
0,00178644
BCH
3
XLM
0,00267966
BCH
5
XLM
0,00446610
BCH
10
XLM
0,00893220
BCH
20
XLM
0,01786440
BCH
25
XLM
0,02233050
BCH
50
XLM
0,04466100
BCH
100
XLM
0,08932200
BCH
250
XLM
0,22330500
BCH
500
XLM
0,44661000
BCH
1000
XLM
0,89322000
BCH
2500
XLM
2,233050
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
11,1955
XLM
0.1
BCH
111,955
XLM
1
BCH
1.119,545
XLM
2
BCH
2.239,09
XLM
3
BCH
3.358,635
XLM
5
BCH
5.597,725
XLM
10
BCH
11.195,45
XLM
20
BCH
22.390,9
XLM
25
BCH
27.988,625
XLM
50
BCH
55.977,251
XLM
100
BCH
111.954,502
XLM
250
BCH
279.886,254
XLM
500
BCH
559.772,508
XLM
1000
BCH
1.119.545,017
XLM
2500
BCH
2.798.862,542
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 23:49:28 30/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC