Chuyển đổi XLM sang BCH
Chuyển đổi XLM sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:53, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00041590 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.185 BCH. Stellar tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.13%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.027.938,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
13,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
222,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:53 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004159 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00041590 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash
XLM
BCH
0.01
XLM
0,00000416
BCH
0.1
XLM
0,00004159
BCH
1
XLM
0,00041590
BCH
2
XLM
0,00083180
BCH
3
XLM
0,00124770
BCH
5
XLM
0,00207950
BCH
10
XLM
0,00415900
BCH
20
XLM
0,00831800
BCH
25
XLM
0,01039750
BCH
50
XLM
0,02079500
BCH
100
XLM
0,04159000
BCH
250
XLM
0,10397500
BCH
500
XLM
0,20795000
BCH
1000
XLM
0,41590000
BCH
2500
XLM
1,039750
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar
BCH
XLM
0.01
BCH
24,0442
XLM
0.1
BCH
240,442
XLM
1
BCH
2.404,424
XLM
2
BCH
4.808,848
XLM
3
BCH
7.213,272
XLM
5
BCH
12.022,121
XLM
10
BCH
24.044,241
XLM
20
BCH
48.088,483
XLM
25
BCH
60.110,604
XLM
50
BCH
120.221,207
XLM
100
BCH
240.442,414
XLM
250
BCH
601.106,035
XLM
500
BCH
1.202.212,07
XLM
1000
BCH
2.404.424,14
XLM
2500
BCH
6.011.060,351
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 17:53:36 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC