Chuyển đổi XLM sang JPY
Chuyển đổi XLM sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
          1 XLM tương đương 41,85 JPY
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:04, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 41,8500 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.363.667.336 ¥. Stellar giảm -6.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -3.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.061.842.689,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
 1,34 NT US$
Nguồn cung lưu thông
 32,06 T US$
Khối lượng (24h)
 49,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 13,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:04 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.85 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 41,8500 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang JPY mới nhất
    Chuyển đổi Stellar sang Japanese Yen
  
 
    Chuyển đổi Japanese Yen sang Stellar
  
 JPY
XLM
0.01
 JPY
0,00023895
 XLM
0.1
 JPY
0,00238949
 XLM
1
 JPY
0,02389486
 XLM
2
 JPY
0,04778973
 XLM
3
 JPY
0,07168459
 XLM
5
 JPY
0,11947431
 XLM
10
 JPY
0,23894863
 XLM
20
 JPY
0,47789725
 XLM
25
 JPY
0,59737157
 XLM
50
 JPY
1,194743
 XLM
100
 JPY
2,389486
 XLM
250
 JPY
5,973716
 XLM
500
 JPY
11,9474
 XLM
1000
 JPY
23,8949
 XLM
2500
 JPY
59,7372
 XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      XLM/AED
    
      XLM/ARS
    
      XLM/AUD
    
      XLM/BCH
    
      XLM/BDT
    
      XLM/BHD
    
      XLM/BMD
    
      XLM/BNB
    
      XLM/BRL
    
      XLM/BTC
    
      XLM/CAD
    
      XLM/CHF
    
      XLM/CLP
    
      XLM/CNY
    
      XLM/CZK
    
      XLM/DKK
    
      XLM/DOT
    
      XLM/EOS
    
      XLM/ETH
    
      XLM/EUR
    
      XLM/GBP
    
      XLM/HKD
    
      XLM/HUF
    
      XLM/IDR
    
      XLM/ILS
    
      XLM/INR
    
      XLM/KRW
    
      XLM/KWD
    
      XLM/LKR
    
      XLM/LTC
    
      XLM/MMK
    
      XLM/MXN
    
      XLM/MYR
    
      XLM/NGN
    
      XLM/NOK
    
      XLM/NZD
    
      XLM/PHP
    
      XLM/PKR
    
      XLM/PLN
    
      XLM/RUB
    
      XLM/SAR
    
      XLM/SEK
    
      XLM/SGD
    
      XLM/THB
    
      XLM/TRY
    
      XLM/TWD
    
      XLM/UAH
    
      XLM/USD
    
      XLM/VEF
    
      XLM/VND
    
      XLM/XAG
    
      XLM/XAU
    
      XLM/XDR
    
      XLM/XLM
    
      XLM/XRP
    
      XLM/YFI
    
      XLM/ZAR
    
      XLM/LINK
    
      XLM/SATS
    
      XLM/BITS
    
Trang XLM-JPY được tạo vào lúc 10:04:02 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC