Chuyển đổi XLM sang YFI
Chuyển đổi XLM sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:57, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00006102 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.104,0 YFI. Stellar giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.298.208.260,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
1,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,3 T US$
Khối lượng (24h)
59,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:57 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006102 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00006102 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Yearn.finance
XLM
YFI
0.01
XLM
0,00000061
YFI
0.1
XLM
0,00000610
YFI
1
XLM
0,00006102
YFI
2
XLM
0,00012204
YFI
3
XLM
0,00018306
YFI
5
XLM
0,00030510
YFI
10
XLM
0,00061020
YFI
20
XLM
0,00122040
YFI
25
XLM
0,00152550
YFI
50
XLM
0,00305100
YFI
100
XLM
0,00610200
YFI
250
XLM
0,01525500
YFI
500
XLM
0,03051000
YFI
1000
XLM
0,06102000
YFI
2500
XLM
0,15255000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Stellar
YFI
XLM
0.01
YFI
163,881
XLM
0.1
YFI
1.638,807
XLM
1
YFI
16.388,069
XLM
2
YFI
32.776,139
XLM
3
YFI
49.164,208
XLM
5
YFI
81.940,347
XLM
10
YFI
163.880,695
XLM
20
YFI
327.761,39
XLM
25
YFI
409.701,737
XLM
50
YFI
819.403,474
XLM
100
YFI
1.638.806,949
XLM
250
YFI
4.097.017,371
XLM
500
YFI
8.194.034,743
XLM
1000
YFI
16.388.069,485
XLM
2500
YFI
40.970.173,714
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-YFI được tạo vào lúc 08:57:15 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC