Chuyển đổi XLM sang YFI
Chuyển đổi XLM sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến YFI
Theo dõi
18:26, 15 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00006514 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.664,0 YFI. Stellar giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.93%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.837.539,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 26.
Vốn hóa thị trường
2,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
32,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006514 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00006514 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Yearn.finance
XLM
YFI
0.01
XLM
0,00000065
YFI
0.1
XLM
0,00000651
YFI
1
XLM
0,00006514
YFI
2
XLM
0,00013028
YFI
3
XLM
0,00019542
YFI
5
XLM
0,00032570
YFI
10
XLM
0,00065140
YFI
20
XLM
0,00130280
YFI
25
XLM
0,00162850
YFI
50
XLM
0,00325700
YFI
100
XLM
0,00651400
YFI
250
XLM
0,01628500
YFI
500
XLM
0,03257000
YFI
1000
XLM
0,06514000
YFI
2500
XLM
0,16285000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Stellar
YFI
XLM
0.01
YFI
153,516
XLM
0.1
YFI
1.535,155
XLM
1
YFI
15.351,551
XLM
2
YFI
30.703,101
XLM
3
YFI
46.054,652
XLM
5
YFI
76.757,753
XLM
10
YFI
153.515,505
XLM
20
YFI
307.031,01
XLM
25
YFI
383.788,763
XLM
50
YFI
767.577,525
XLM
100
YFI
1.535.155,051
XLM
250
YFI
3.837.887,627
XLM
500
YFI
7.675.775,253
XLM
1000
YFI
15.351.550,507
XLM
2500
YFI
38.378.876,267
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-YFI được tạo vào lúc 18:26:11 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC