Chuyển đổi XLM sang YFI
Chuyển đổi XLM sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:48, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00005037 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.381,0 YFI. Stellar giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.15%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.199.434.010,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
1,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,2 T US$
Khối lượng (24h)
24,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:48 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005037 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00005037 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Yearn.finance

XLM
YFI
0.01
XLM
0,00000050
YFI
0.1
XLM
0,00000504
YFI
1
XLM
0,00005037
YFI
2
XLM
0,00010074
YFI
3
XLM
0,00015111
YFI
5
XLM
0,00025185
YFI
10
XLM
0,00050370
YFI
20
XLM
0,00100740
YFI
25
XLM
0,00125925
YFI
50
XLM
0,00251850
YFI
100
XLM
0,00503700
YFI
250
XLM
0,01259250
YFI
500
XLM
0,02518500
YFI
1000
XLM
0,05037000
YFI
2500
XLM
0,12592500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Stellar
YFI

XLM
0.01
YFI
198,531
XLM
0.1
YFI
1.985,309
XLM
1
YFI
19.853,087
XLM
2
YFI
39.706,174
XLM
3
YFI
59.559,261
XLM
5
YFI
99.265,436
XLM
10
YFI
198.530,872
XLM
20
YFI
397.061,743
XLM
25
YFI
496.327,179
XLM
50
YFI
992.654,358
XLM
100
YFI
1.985.308,716
XLM
250
YFI
4.963.271,789
XLM
500
YFI
9.926.543,578
XLM
1000
YFI
19.853.087,155
XLM
2500
YFI
49.632.717,888
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-YFI được tạo vào lúc 17:48:10 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC