Chuyển đổi XLM sang EUR
Chuyển đổi XLM sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,235 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:44, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23504000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.082.674 €. Stellar giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.237.717,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
7,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
204,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:44 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23504 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23504000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00235040
EUR
0.1
XLM
0,02350400
EUR
1
XLM
0,23504000
EUR
2
XLM
0,47008000
EUR
3
XLM
0,70512000
EUR
5
XLM
1,175200
EUR
10
XLM
2,350400
EUR
20
XLM
4,700800
EUR
25
XLM
5,876000
EUR
50
XLM
11,7520
EUR
100
XLM
23,5040
EUR
250
XLM
58,7600
EUR
500
XLM
117,520
EUR
1000
XLM
235,040
EUR
2500
XLM
587,600
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04254595
XLM
0.1
EUR
0,42545950
XLM
1
EUR
4,254595
XLM
2
EUR
8,509190
XLM
3
EUR
12,7638
XLM
5
EUR
21,2730
XLM
10
EUR
42,5459
XLM
20
EUR
85,0919
XLM
25
EUR
106,365
XLM
50
EUR
212,730
XLM
100
EUR
425,459
XLM
250
EUR
1.063,649
XLM
500
EUR
2.127,297
XLM
1000
EUR
4.254,595
XLM
2500
EUR
10.636,487
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 19:44:58 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC