Chuyển đổi XLM sang EUR
Chuyển đổi XLM sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,205 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:32, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20497000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.789.889 €. Stellar giảm -2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.44%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.212.069.318,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
6,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,21 T US$
Khối lượng (24h)
108,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:32 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20497 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20497000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00204970
EUR
0.1
XLM
0,02049700
EUR
1
XLM
0,20497000
EUR
2
XLM
0,40994000
EUR
3
XLM
0,61491000
EUR
5
XLM
1,024850
EUR
10
XLM
2,049700
EUR
20
XLM
4,099400
EUR
25
XLM
5,124250
EUR
50
XLM
10,2485
EUR
100
XLM
20,4970
EUR
250
XLM
51,2425
EUR
500
XLM
102,485
EUR
1000
XLM
204,970
EUR
2500
XLM
512,425
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04878763
XLM
0.1
EUR
0,48787627
XLM
1
EUR
4,878763
XLM
2
EUR
9,757525
XLM
3
EUR
14,6363
XLM
5
EUR
24,3938
XLM
10
EUR
48,7876
XLM
20
EUR
97,5753
XLM
25
EUR
121,969
XLM
50
EUR
243,938
XLM
100
EUR
487,876
XLM
250
EUR
1.219,691
XLM
500
EUR
2.439,381
XLM
1000
EUR
4.878,763
XLM
2500
EUR
12.196,907
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 04:32:38 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC