Chuyển đổi XLM sang EUR
Chuyển đổi XLM sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,183 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến EUR
Theo dõi
16:30, 18 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18310400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.181.812 €. Stellar giảm -3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.356.359.732,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
5,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,36 T US$
Khối lượng (24h)
153,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183104 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18310400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00183104
EUR
0.1
XLM
0,01831040
EUR
1
XLM
0,18310400
EUR
2
XLM
0,36620800
EUR
3
XLM
0,54931200
EUR
5
XLM
0,91552000
EUR
10
XLM
1,831040
EUR
20
XLM
3,662080
EUR
25
XLM
4,577600
EUR
50
XLM
9,155200
EUR
100
XLM
18,3104
EUR
250
XLM
45,7760
EUR
500
XLM
91,5520
EUR
1000
XLM
183,104
EUR
2500
XLM
457,760
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,05461377
XLM
0.1
EUR
0,54613771
XLM
1
EUR
5,461377
XLM
2
EUR
10,9228
XLM
3
EUR
16,3841
XLM
5
EUR
27,3069
XLM
10
EUR
54,6138
XLM
20
EUR
109,228
XLM
25
EUR
136,534
XLM
50
EUR
273,069
XLM
100
EUR
546,138
XLM
250
EUR
1.365,344
XLM
500
EUR
2.730,689
XLM
1000
EUR
5.461,377
XLM
2500
EUR
13.653,443
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 16:30:47 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC