Chuyển đổi XLM sang EUR
Chuyển đổi XLM sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,246 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:57, 30 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24584300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.238.507 €. Stellar tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.787.173.895,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
7,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,79 T US$
Khối lượng (24h)
100,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:57 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.245843 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24584300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00245843
EUR
0.1
XLM
0,02458430
EUR
1
XLM
0,24584300
EUR
2
XLM
0,49168600
EUR
3
XLM
0,73752900
EUR
5
XLM
1,229215
EUR
10
XLM
2,458430
EUR
20
XLM
4,916860
EUR
25
XLM
6,146075
EUR
50
XLM
12,2922
EUR
100
XLM
24,5843
EUR
250
XLM
61,4608
EUR
500
XLM
122,922
EUR
1000
XLM
245,843
EUR
2500
XLM
614,608
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04067637
XLM
0.1
EUR
0,40676367
XLM
1
EUR
4,067637
XLM
2
EUR
8,135273
XLM
3
EUR
12,2029
XLM
5
EUR
20,3382
XLM
10
EUR
40,6764
XLM
20
EUR
81,3527
XLM
25
EUR
101,691
XLM
50
EUR
203,382
XLM
100
EUR
406,764
XLM
250
EUR
1.016,909
XLM
500
EUR
2.033,818
XLM
1000
EUR
4.067,637
XLM
2500
EUR
10.169,092
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 23:57:38 30/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC