Chuyển đổi XLM sang EUR
Chuyển đổi XLM sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,247 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:21, 10 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24734000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.398.667 €. Stellar tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.34%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.099.785.100,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
7,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,1 T US$
Khối lượng (24h)
160,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:21 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24734 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24734000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00247340
EUR
0.1
XLM
0,02473400
EUR
1
XLM
0,24734000
EUR
2
XLM
0,49468000
EUR
3
XLM
0,74202000
EUR
5
XLM
1,236700
EUR
10
XLM
2,473400
EUR
20
XLM
4,946800
EUR
25
XLM
6,183500
EUR
50
XLM
12,3670
EUR
100
XLM
24,7340
EUR
250
XLM
61,8350
EUR
500
XLM
123,670
EUR
1000
XLM
247,340
EUR
2500
XLM
618,350
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,04043018
XLM
0.1
EUR
0,40430177
XLM
1
EUR
4,043018
XLM
2
EUR
8,086035
XLM
3
EUR
12,1291
XLM
5
EUR
20,2151
XLM
10
EUR
40,4302
XLM
20
EUR
80,8604
XLM
25
EUR
101,075
XLM
50
EUR
202,151
XLM
100
EUR
404,302
XLM
250
EUR
1.010,754
XLM
500
EUR
2.021,509
XLM
1000
EUR
4.043,018
XLM
2500
EUR
10.107,544
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 03:21:17 10/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC