Chuyển đổi XLM thành EUR
Chuyển đổi XLM sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,082 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 9 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08155600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.439.789 €. Stellar tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.63%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.946,54 US$ và tổng cung lưu thông là 29.548.289.158,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 35.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,55 T US$
Khối lượng (24h)
38,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.081556 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08155600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar thành Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00081556
EUR
0.1
XLM
0,00815560
EUR
1
XLM
0,08155600
EUR
2
XLM
0,16311200
EUR
3
XLM
0,24466800
EUR
5
XLM
0,40778000
EUR
10
XLM
0,81556000
EUR
20
XLM
1,631120
EUR
25
XLM
2,038900
EUR
50
XLM
4,077800
EUR
100
XLM
8,155600
EUR
250
XLM
20,3890
EUR
500
XLM
40,7780
EUR
1000
XLM
81,5560
EUR
2500
XLM
203,890
EUR
Chuyển đổi Euro thành Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,12261514
XLM
0.1
EUR
1,226151
XLM
1
EUR
12,2615
XLM
2
EUR
24,5230
XLM
3
EUR
36,7845
XLM
5
EUR
61,3076
XLM
10
EUR
122,615
XLM
20
EUR
245,230
XLM
25
EUR
306,538
XLM
50
EUR
613,076
XLM
100
EUR
1.226,151
XLM
250
EUR
3.065,378
XLM
500
EUR
6.130,757
XLM
1000
EUR
12.261,514
XLM
2500
EUR
30.653,784
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 05:07:07 9/9/2024
Last Updated at 05:07:07 9/9/2024 UTC