Chuyển đổi XLM sang NZD
Chuyển đổi XLM sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,16 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến NZD
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,16037600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.633.357 NZ$. Stellar tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.53%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.924,8 US$ và tổng cung lưu thông là 29.745.858.390,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
4,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,75 T US$
Khối lượng (24h)
79,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.160376 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,16037600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang New Zealand Dollar
XLM
NZD
0.01
XLM
0,00160376
NZD
0.1
XLM
0,01603760
NZD
1
XLM
0,16037600
NZD
2
XLM
0,32075200
NZD
3
XLM
0,48112800
NZD
5
XLM
0,80188000
NZD
10
XLM
1,603760
NZD
20
XLM
3,207520
NZD
25
XLM
4,009400
NZD
50
XLM
8,018800
NZD
100
XLM
16,0376
NZD
250
XLM
40,0940
NZD
500
XLM
80,1880
NZD
1000
XLM
160,376
NZD
2500
XLM
400,940
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Stellar
NZD
XLM
0.01
NZD
0,06235347
XLM
0.1
NZD
0,62353469
XLM
1
NZD
6,235347
XLM
2
NZD
12,4707
XLM
3
NZD
18,7060
XLM
5
NZD
31,1767
XLM
10
NZD
62,3535
XLM
20
NZD
124,707
XLM
25
NZD
155,884
XLM
50
NZD
311,767
XLM
100
NZD
623,535
XLM
250
NZD
1.558,837
XLM
500
NZD
3.117,673
XLM
1000
NZD
6.235,347
XLM
2500
NZD
15.588,367
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-NZD được tạo vào lúc 10:44:28 30/10/2024
Last Updated at 10:44:28 30/10/2024 UTC