Chuyển đổi XLM sang BMD
Chuyển đổi XLM sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,237 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:02, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23653700 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.713.713 BMD. Stellar giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.439.562,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
7,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
59,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.236537 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23653700 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bermudian Dollar

XLM
BMD
0.01
XLM
0,00236537
BMD
0.1
XLM
0,02365370
BMD
1
XLM
0,23653700
BMD
2
XLM
0,47307400
BMD
3
XLM
0,70961100
BMD
5
XLM
1,182685
BMD
10
XLM
2,365370
BMD
20
XLM
4,730740
BMD
25
XLM
5,913425
BMD
50
XLM
11,8269
BMD
100
XLM
23,6537
BMD
250
XLM
59,1343
BMD
500
XLM
118,269
BMD
1000
XLM
236,537
BMD
2500
XLM
591,343
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Stellar
BMD

XLM
0.01
BMD
0,04227668
XLM
0.1
BMD
0,42276684
XLM
1
BMD
4,227668
XLM
2
BMD
8,455337
XLM
3
BMD
12,6830
XLM
5
BMD
21,1383
XLM
10
BMD
42,2767
XLM
20
BMD
84,5534
XLM
25
BMD
105,692
XLM
50
BMD
211,383
XLM
100
BMD
422,767
XLM
250
BMD
1.056,917
XLM
500
BMD
2.113,834
XLM
1000
BMD
4.227,668
XLM
2500
BMD
10.569,171
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BMD được tạo vào lúc 22:02:22 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC