Chuyển đổi XLM sang BMD
Chuyển đổi XLM sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,246 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24643600 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.417.135 BMD. Stellar tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.01%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.824.171.871,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
7,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,82 T US$
Khối lượng (24h)
78,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.246436 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24643600 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bermudian Dollar

XLM
BMD
0.01
XLM
0,00246436
BMD
0.1
XLM
0,02464360
BMD
1
XLM
0,24643600
BMD
2
XLM
0,49287200
BMD
3
XLM
0,73930800
BMD
5
XLM
1,232180
BMD
10
XLM
2,464360
BMD
20
XLM
4,928720
BMD
25
XLM
6,160900
BMD
50
XLM
12,3218
BMD
100
XLM
24,6436
BMD
250
XLM
61,6090
BMD
500
XLM
123,218
BMD
1000
XLM
246,436
BMD
2500
XLM
616,090
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Stellar
BMD

XLM
0.01
BMD
0,04057849
XLM
0.1
BMD
0,40578487
XLM
1
BMD
4,057849
XLM
2
BMD
8,115697
XLM
3
BMD
12,1735
XLM
5
BMD
20,2892
XLM
10
BMD
40,5785
XLM
20
BMD
81,1570
XLM
25
BMD
101,446
XLM
50
BMD
202,892
XLM
100
BMD
405,785
XLM
250
BMD
1.014,462
XLM
500
BMD
2.028,924
XLM
1000
BMD
4.057,849
XLM
2500
BMD
10.144,622
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BMD được tạo vào lúc 07:48:29 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC