Chuyển đổi XLM sang XAU
Chuyển đổi XLM sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00013518 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.801 XAU. Stellar tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.891,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.299.359.931,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
4,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,3 T US$
Khối lượng (24h)
157,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013518 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00013518 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Troy Ounce

XLM
XAU
0.01
XLM
0,00000135
XAU
0.1
XLM
0,00001352
XAU
1
XLM
0,00013518
XAU
2
XLM
0,00027036
XAU
3
XLM
0,00040554
XAU
5
XLM
0,00067590
XAU
10
XLM
0,00135180
XAU
20
XLM
0,00270360
XAU
25
XLM
0,00337950
XAU
50
XLM
0,00675900
XAU
100
XLM
0,01351800
XAU
250
XLM
0,03379500
XAU
500
XLM
0,06759000
XAU
1000
XLM
0,13518000
XAU
2500
XLM
0,33795000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Stellar
XAU

XLM
0.01
XAU
73,9754
XLM
0.1
XAU
739,754
XLM
1
XAU
7.397,544
XLM
2
XAU
14.795,088
XLM
3
XAU
22.192,632
XLM
5
XAU
36.987,72
XLM
10
XAU
73.975,44
XLM
20
XAU
147.950,88
XLM
25
XAU
184.938,6
XLM
50
XAU
369.877,201
XLM
100
XAU
739.754,402
XLM
250
XAU
1.849.386,004
XLM
500
XAU
3.698.772,008
XLM
1000
XAU
7.397.544,015
XLM
2500
XAU
18.493.860,038
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAU được tạo vào lúc 05:54:25 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC