Chuyển đổi XLM sang XAU
Chuyển đổi XLM sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00014160 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.117,0 XAU. Stellar giảm -4.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,45 US$ và tổng cung lưu thông là 30.576.003.269,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
4,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,58 T US$
Khối lượng (24h)
81,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001416 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00014160 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Troy Ounce
XLM
XAU
0.01
XLM
0,00000142
XAU
0.1
XLM
0,00001416
XAU
1
XLM
0,00014160
XAU
2
XLM
0,00028320
XAU
3
XLM
0,00042480
XAU
5
XLM
0,00070800
XAU
10
XLM
0,00141600
XAU
20
XLM
0,00283200
XAU
25
XLM
0,00354000
XAU
50
XLM
0,00708000
XAU
100
XLM
0,01416000
XAU
250
XLM
0,03540000
XAU
500
XLM
0,07080000
XAU
1000
XLM
0,14160000
XAU
2500
XLM
0,35400000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Stellar
XAU
XLM
0.01
XAU
70,6215
XLM
0.1
XAU
706,215
XLM
1
XAU
7.062,147
XLM
2
XAU
14.124,294
XLM
3
XAU
21.186,441
XLM
5
XAU
35.310,734
XLM
10
XAU
70.621,469
XLM
20
XAU
141.242,938
XLM
25
XAU
176.553,672
XLM
50
XAU
353.107,345
XLM
100
XAU
706.214,689
XLM
250
XAU
1.765.536,723
XLM
500
XAU
3.531.073,446
XLM
1000
XAU
7.062.146,893
XLM
2500
XAU
17.655.367,232
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAU được tạo vào lúc 01:18:37 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC