Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,095 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09475300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.935.508 BHD. Stellar tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.37%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.714.916.328,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
96,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.094753 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09475300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00094753
BHD
0.1
XLM
0,00947530
BHD
1
XLM
0,09475300
BHD
2
XLM
0,18950600
BHD
3
XLM
0,28425900
BHD
5
XLM
0,47376500
BHD
10
XLM
0,94753000
BHD
20
XLM
1,895060
BHD
25
XLM
2,368825
BHD
50
XLM
4,737650
BHD
100
XLM
9,475300
BHD
250
XLM
23,6883
BHD
500
XLM
47,3765
BHD
1000
XLM
94,7530
BHD
2500
XLM
236,883
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,10553756
XLM
0.1
BHD
1,055376
XLM
1
BHD
10,5538
XLM
2
BHD
21,1075
XLM
3
BHD
31,6613
XLM
5
BHD
52,7688
XLM
10
BHD
105,538
XLM
20
BHD
211,075
XLM
25
BHD
263,844
XLM
50
BHD
527,688
XLM
100
BHD
1.055,376
XLM
250
BHD
2.638,439
XLM
500
BHD
5.276,878
XLM
1000
BHD
10.553,756
XLM
2500
BHD
26.384,389
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 11:16:05 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC