Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,103 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:00, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10303200 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.232.512 BHD. Stellar giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.38%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.926.077.903,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,93 T US$
Khối lượng (24h)
61,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:00 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.103032 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10303200 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00103032
BHD
0.1
XLM
0,01030320
BHD
1
XLM
0,10303200
BHD
2
XLM
0,20606400
BHD
3
XLM
0,30909600
BHD
5
XLM
0,51516000
BHD
10
XLM
1,030320
BHD
20
XLM
2,060640
BHD
25
XLM
2,575800
BHD
50
XLM
5,151600
BHD
100
XLM
10,3032
BHD
250
XLM
25,7580
BHD
500
XLM
51,5160
BHD
1000
XLM
103,032
BHD
2500
XLM
257,580
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09705722
XLM
0.1
BHD
0,97057225
XLM
1
BHD
9,705722
XLM
2
BHD
19,4114
XLM
3
BHD
29,1172
XLM
5
BHD
48,5286
XLM
10
BHD
97,0572
XLM
20
BHD
194,114
XLM
25
BHD
242,643
XLM
50
BHD
485,286
XLM
100
BHD
970,572
XLM
250
BHD
2.426,431
XLM
500
BHD
4.852,861
XLM
1000
BHD
9.705,722
XLM
2500
BHD
24.264,306
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 08:00:24 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC