Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,175 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17528100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 291.563.113 BHD. Stellar giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.098.600.813,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
5,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,1 T US$
Khối lượng (24h)
291,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.175281 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17528100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00175281
BHD
0.1
XLM
0,01752810
BHD
1
XLM
0,17528100
BHD
2
XLM
0,35056200
BHD
3
XLM
0,52584300
BHD
5
XLM
0,87640500
BHD
10
XLM
1,752810
BHD
20
XLM
3,505620
BHD
25
XLM
4,382025
BHD
50
XLM
8,764050
BHD
100
XLM
17,5281
BHD
250
XLM
43,8203
BHD
500
XLM
87,6405
BHD
1000
XLM
175,281
BHD
2500
XLM
438,203
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,05705125
XLM
0.1
BHD
0,57051249
XLM
1
BHD
5,705125
XLM
2
BHD
11,4102
XLM
3
BHD
17,1154
XLM
5
BHD
28,5256
XLM
10
BHD
57,0512
XLM
20
BHD
114,102
XLM
25
BHD
142,628
XLM
50
BHD
285,256
XLM
100
BHD
570,512
XLM
250
BHD
1.426,281
XLM
500
BHD
2.852,562
XLM
1000
BHD
5.705,125
XLM
2500
BHD
14.262,812
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 20:45:58 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC