Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,098 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:33, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09828800 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.912.382 BHD. Stellar tăng +1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.39%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.199.439.294,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
3,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,2 T US$
Khối lượng (24h)
75,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.098288 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09828800 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00098288
BHD
0.1
XLM
0,00982880
BHD
1
XLM
0,09828800
BHD
2
XLM
0,19657600
BHD
3
XLM
0,29486400
BHD
5
XLM
0,49144000
BHD
10
XLM
0,98288000
BHD
20
XLM
1,965760
BHD
25
XLM
2,457200
BHD
50
XLM
4,914400
BHD
100
XLM
9,828800
BHD
250
XLM
24,5720
BHD
500
XLM
49,1440
BHD
1000
XLM
98,2880
BHD
2500
XLM
245,720
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,10174182
XLM
0.1
BHD
1,017418
XLM
1
BHD
10,1742
XLM
2
BHD
20,3484
XLM
3
BHD
30,5225
XLM
5
BHD
50,8709
XLM
10
BHD
101,742
XLM
20
BHD
203,484
XLM
25
BHD
254,355
XLM
50
BHD
508,709
XLM
100
BHD
1.017,418
XLM
250
BHD
2.543,545
XLM
500
BHD
5.087,091
XLM
1000
BHD
10.174,182
XLM
2500
BHD
25.435,455
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 05:33:37 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC