Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,204 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20373200 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.949.064.124 BHD. Stellar giảm -5.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +3.38%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 30.024.368.918,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 13.
Vốn hóa thị trường
6,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,02 T US$
Khối lượng (24h)
2,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:08 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.203732 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20373200 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00203732
BHD
0.1
XLM
0,02037320
BHD
1
XLM
0,20373200
BHD
2
XLM
0,40746400
BHD
3
XLM
0,61119600
BHD
5
XLM
1,018660
BHD
10
XLM
2,037320
BHD
20
XLM
4,074640
BHD
25
XLM
5,093300
BHD
50
XLM
10,1866
BHD
100
XLM
20,3732
BHD
250
XLM
50,9330
BHD
500
XLM
101,866
BHD
1000
XLM
203,732
BHD
2500
XLM
509,330
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,04908409
XLM
0.1
BHD
0,49084091
XLM
1
BHD
4,908409
XLM
2
BHD
9,816818
XLM
3
BHD
14,7252
XLM
5
BHD
24,5420
XLM
10
BHD
49,0841
XLM
20
BHD
98,1682
XLM
25
BHD
122,710
XLM
50
BHD
245,420
XLM
100
BHD
490,841
XLM
250
BHD
1.227,102
XLM
500
BHD
2.454,205
XLM
1000
BHD
4.908,409
XLM
2500
BHD
12.271,023
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 09:08:55 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC