Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,171 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:45, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17139800 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 270.252.193 BHD. Stellar tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.891,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.299.356.513,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
5,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,3 T US$
Khối lượng (24h)
270,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:45 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171398 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17139800 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00171398
BHD
0.1
XLM
0,01713980
BHD
1
XLM
0,17139800
BHD
2
XLM
0,34279600
BHD
3
XLM
0,51419400
BHD
5
XLM
0,85699000
BHD
10
XLM
1,713980
BHD
20
XLM
3,427960
BHD
25
XLM
4,284950
BHD
50
XLM
8,569900
BHD
100
XLM
17,1398
BHD
250
XLM
42,8495
BHD
500
XLM
85,6990
BHD
1000
XLM
171,398
BHD
2500
XLM
428,495
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,05834374
XLM
0.1
BHD
0,58343738
XLM
1
BHD
5,834374
XLM
2
BHD
11,6687
XLM
3
BHD
17,5031
XLM
5
BHD
29,1719
XLM
10
BHD
58,3437
XLM
20
BHD
116,687
XLM
25
BHD
145,859
XLM
50
BHD
291,719
XLM
100
BHD
583,437
XLM
250
BHD
1.458,593
XLM
500
BHD
2.917,187
XLM
1000
BHD
5.834,374
XLM
2500
BHD
14.585,934
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 11:45:05 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC