Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,135 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13547500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.704.504 BHD. Stellar giảm -4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.01%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 30.270.019.517,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
4,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,27 T US$
Khối lượng (24h)
116,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135475 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13547500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00135475
BHD
0.1
XLM
0,01354750
BHD
1
XLM
0,13547500
BHD
2
XLM
0,27095000
BHD
3
XLM
0,40642500
BHD
5
XLM
0,67737500
BHD
10
XLM
1,354750
BHD
20
XLM
2,709500
BHD
25
XLM
3,386875
BHD
50
XLM
6,773750
BHD
100
XLM
13,5475
BHD
250
XLM
33,8688
BHD
500
XLM
67,7375
BHD
1000
XLM
135,475
BHD
2500
XLM
338,688
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,07381436
XLM
0.1
BHD
0,73814357
XLM
1
BHD
7,381436
XLM
2
BHD
14,7629
XLM
3
BHD
22,1443
XLM
5
BHD
36,9072
XLM
10
BHD
73,8144
XLM
20
BHD
147,629
XLM
25
BHD
184,536
XLM
50
BHD
369,072
XLM
100
BHD
738,144
XLM
250
BHD
1.845,359
XLM
500
BHD
3.690,718
XLM
1000
BHD
7.381,436
XLM
2500
BHD
18.453,589
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 07:31:57 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC