Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,092 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:30, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09192000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.862.056 BHD. Stellar tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.076.948,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
2,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
48,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:30 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09192 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09192000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00091920
BHD
0.1
XLM
0,00919200
BHD
1
XLM
0,09192000
BHD
2
XLM
0,18384000
BHD
3
XLM
0,27576000
BHD
5
XLM
0,45960000
BHD
10
XLM
0,91920000
BHD
20
XLM
1,838400
BHD
25
XLM
2,298000
BHD
50
XLM
4,596000
BHD
100
XLM
9,192000
BHD
250
XLM
22,9800
BHD
500
XLM
45,9600
BHD
1000
XLM
91,9200
BHD
2500
XLM
229,800
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,10879025
XLM
0.1
BHD
1,087903
XLM
1
BHD
10,8790
XLM
2
BHD
21,7581
XLM
3
BHD
32,6371
XLM
5
BHD
54,3951
XLM
10
BHD
108,790
XLM
20
BHD
217,581
XLM
25
BHD
271,976
XLM
50
BHD
543,951
XLM
100
BHD
1.087,903
XLM
250
BHD
2.719,756
XLM
500
BHD
5.439,513
XLM
1000
BHD
10.879,025
XLM
2500
BHD
27.197,563
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 08:30:21 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC