Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,142 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:33, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14212100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.636.344 BHD. Stellar giảm -1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.64%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.979.573.361,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
4,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
92,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.142121 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14212100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00142121
BHD
0.1
XLM
0,01421210
BHD
1
XLM
0,14212100
BHD
2
XLM
0,28424200
BHD
3
XLM
0,42636300
BHD
5
XLM
0,71060500
BHD
10
XLM
1,421210
BHD
20
XLM
2,842420
BHD
25
XLM
3,553025
BHD
50
XLM
7,106050
BHD
100
XLM
14,2121
BHD
250
XLM
35,5303
BHD
500
XLM
71,0605
BHD
1000
XLM
142,121
BHD
2500
XLM
355,303
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,07036258
XLM
0.1
BHD
0,70362578
XLM
1
BHD
7,036258
XLM
2
BHD
14,0725
XLM
3
BHD
21,1088
XLM
5
BHD
35,1813
XLM
10
BHD
70,3626
XLM
20
BHD
140,725
XLM
25
BHD
175,906
XLM
50
BHD
351,813
XLM
100
BHD
703,626
XLM
250
BHD
1.759,064
XLM
500
BHD
3.518,129
XLM
1000
BHD
7.036,258
XLM
2500
BHD
17.590,645
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 16:33:56 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC