Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,087 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:58, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08693500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.516.426 BHD. Stellar giảm -4.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.85%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.231.629.615,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
2,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,23 T US$
Khối lượng (24h)
113,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086935 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08693500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00086935
BHD
0.1
XLM
0,00869350
BHD
1
XLM
0,08693500
BHD
2
XLM
0,17387000
BHD
3
XLM
0,26080500
BHD
5
XLM
0,43467500
BHD
10
XLM
0,86935000
BHD
20
XLM
1,738700
BHD
25
XLM
2,173375
BHD
50
XLM
4,346750
BHD
100
XLM
8,693500
BHD
250
XLM
21,7338
BHD
500
XLM
43,4675
BHD
1000
XLM
86,9350
BHD
2500
XLM
217,338
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,11502847
XLM
0.1
BHD
1,150285
XLM
1
BHD
11,5028
XLM
2
BHD
23,0057
XLM
3
BHD
34,5085
XLM
5
BHD
57,5142
XLM
10
BHD
115,028
XLM
20
BHD
230,057
XLM
25
BHD
287,571
XLM
50
BHD
575,142
XLM
100
BHD
1.150,285
XLM
250
BHD
2.875,712
XLM
500
BHD
5.751,423
XLM
1000
BHD
11.502,847
XLM
2500
BHD
28.757,117
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 00:58:50 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC