Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,116 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:58, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11564700 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.010.643 BHD. Stellar tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.81%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.095.161.611,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,1 T US$
Khối lượng (24h)
108,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115647 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11564700 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00115647
BHD
0.1
XLM
0,01156470
BHD
1
XLM
0,11564700
BHD
2
XLM
0,23129400
BHD
3
XLM
0,34694100
BHD
5
XLM
0,57823500
BHD
10
XLM
1,156470
BHD
20
XLM
2,312940
BHD
25
XLM
2,891175
BHD
50
XLM
5,782350
BHD
100
XLM
11,5647
BHD
250
XLM
28,9118
BHD
500
XLM
57,8235
BHD
1000
XLM
115,647
BHD
2500
XLM
289,118
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,08647003
XLM
0.1
BHD
0,86470034
XLM
1
BHD
8,647003
XLM
2
BHD
17,2940
XLM
3
BHD
25,9410
XLM
5
BHD
43,2350
XLM
10
BHD
86,4700
XLM
20
BHD
172,940
XLM
25
BHD
216,175
XLM
50
BHD
432,350
XLM
100
BHD
864,700
XLM
250
BHD
2.161,751
XLM
500
BHD
4.323,502
XLM
1000
BHD
8.647,003
XLM
2500
BHD
21.617,508
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 09:58:42 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC