Chuyển đổi XLM sang BHD
Chuyển đổi XLM sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,135 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13506300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.860.152 BHD. Stellar giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.80%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.714.050.122,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
4,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,71 T US$
Khối lượng (24h)
64,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135063 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13506300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00135063
BHD
0.1
XLM
0,01350630
BHD
1
XLM
0,13506300
BHD
2
XLM
0,27012600
BHD
3
XLM
0,40518900
BHD
5
XLM
0,67531500
BHD
10
XLM
1,350630
BHD
20
XLM
2,701260
BHD
25
XLM
3,376575
BHD
50
XLM
6,753150
BHD
100
XLM
13,5063
BHD
250
XLM
33,7658
BHD
500
XLM
67,5315
BHD
1000
XLM
135,063
BHD
2500
XLM
337,657
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,07403952
XLM
0.1
BHD
0,74039522
XLM
1
BHD
7,403952
XLM
2
BHD
14,8079
XLM
3
BHD
22,2119
XLM
5
BHD
37,0198
XLM
10
BHD
74,0395
XLM
20
BHD
148,079
XLM
25
BHD
185,099
XLM
50
BHD
370,198
XLM
100
BHD
740,395
XLM
250
BHD
1.850,988
XLM
500
BHD
3.701,976
XLM
1000
BHD
7.403,952
XLM
2500
BHD
18.509,881
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 05:58:05 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC