Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,064 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06371260 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.069.602 DOT. Stellar tăng +4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.79%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.754.556.469,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
1,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,75 T US$
Khối lượng (24h)
94,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0637126 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06371260 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00063713
DOT
0.1
XLM
0,00637126
DOT
1
XLM
0,06371260
DOT
2
XLM
0,12742520
DOT
3
XLM
0,19113780
DOT
5
XLM
0,31856300
DOT
10
XLM
0,63712600
DOT
20
XLM
1,274252
DOT
25
XLM
1,592815
DOT
50
XLM
3,185630
DOT
100
XLM
6,371260
DOT
250
XLM
15,9281
DOT
500
XLM
31,8563
DOT
1000
XLM
63,7126
DOT
2500
XLM
159,282
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15695483
XLM
0.1
DOT
1,569548
XLM
1
DOT
15,6955
XLM
2
DOT
31,3910
XLM
3
DOT
47,0864
XLM
5
DOT
78,4774
XLM
10
DOT
156,955
XLM
20
DOT
313,910
XLM
25
DOT
392,387
XLM
50
DOT
784,774
XLM
100
DOT
1.569,548
XLM
250
DOT
3.923,871
XLM
500
DOT
7.847,741
XLM
1000
DOT
15.695,483
XLM
2500
DOT
39.238,706
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:51:48 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC