Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,11 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:48, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10979352 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.641.453 DOT. Stellar tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.224.404.439,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,22 T US$
Khối lượng (24h)
143,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:48 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10979352 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10979352 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00109794
DOT
0.1
XLM
0,01097935
DOT
1
XLM
0,10979352
DOT
2
XLM
0,21958704
DOT
3
XLM
0,32938056
DOT
5
XLM
0,54896760
DOT
10
XLM
1,097935
DOT
20
XLM
2,195870
DOT
25
XLM
2,744838
DOT
50
XLM
5,489676
DOT
100
XLM
10,9794
DOT
250
XLM
27,4484
DOT
500
XLM
54,8968
DOT
1000
XLM
109,794
DOT
2500
XLM
274,484
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09108006
XLM
0.1
DOT
0,91080056
XLM
1
DOT
9,108006
XLM
2
DOT
18,2160
XLM
3
DOT
27,3240
XLM
5
DOT
45,5400
XLM
10
DOT
91,0801
XLM
20
DOT
182,160
XLM
25
DOT
227,700
XLM
50
DOT
455,400
XLM
100
DOT
910,801
XLM
250
DOT
2.277,001
XLM
500
DOT
4.554,003
XLM
1000
DOT
9.108,006
XLM
2500
DOT
22.770,014
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 18:48:03 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC