Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,124 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:47, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12356347 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.041.632 DOT. Stellar tăng +2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.15%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.409.380.843,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
4,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,41 T US$
Khối lượng (24h)
70,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:47 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12356347 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12356347 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00123563
DOT
0.1
XLM
0,01235635
DOT
1
XLM
0,12356347
DOT
2
XLM
0,24712694
DOT
3
XLM
0,37069041
DOT
5
XLM
0,61781735
DOT
10
XLM
1,235635
DOT
20
XLM
2,471269
DOT
25
XLM
3,089087
DOT
50
XLM
6,178174
DOT
100
XLM
12,3563
DOT
250
XLM
30,8909
DOT
500
XLM
61,7817
DOT
1000
XLM
123,563
DOT
2500
XLM
308,909
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,08093007
XLM
0.1
DOT
0,80930068
XLM
1
DOT
8,093007
XLM
2
DOT
16,1860
XLM
3
DOT
24,2790
XLM
5
DOT
40,4650
XLM
10
DOT
80,9301
XLM
20
DOT
161,860
XLM
25
DOT
202,325
XLM
50
DOT
404,650
XLM
100
DOT
809,301
XLM
250
DOT
2.023,252
XLM
500
DOT
4.046,503
XLM
1000
DOT
8.093,007
XLM
2500
DOT
20.232,517
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 02:47:14 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC