Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,065 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06517821 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.304.127 DOT. Stellar giảm -1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.232.499,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
2,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
33,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06517821 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06517821 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00065178
DOT
0.1
XLM
0,00651782
DOT
1
XLM
0,06517821
DOT
2
XLM
0,13035642
DOT
3
XLM
0,19553463
DOT
5
XLM
0,32589105
DOT
10
XLM
0,65178210
DOT
20
XLM
1,303564
DOT
25
XLM
1,629455
DOT
50
XLM
3,258911
DOT
100
XLM
6,517821
DOT
250
XLM
16,2946
DOT
500
XLM
32,5891
DOT
1000
XLM
65,1782
DOT
2500
XLM
162,946
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15342551
XLM
0.1
DOT
1,534255
XLM
1
DOT
15,3426
XLM
2
DOT
30,6851
XLM
3
DOT
46,0277
XLM
5
DOT
76,7128
XLM
10
DOT
153,426
XLM
20
DOT
306,851
XLM
25
DOT
383,564
XLM
50
DOT
767,128
XLM
100
DOT
1.534,255
XLM
250
DOT
3.835,638
XLM
500
DOT
7.671,275
XLM
1000
DOT
15.342,551
XLM
2500
DOT
38.356,377
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 09:41:50 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC