Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,066 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:27, 6 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06588628 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.204.592 DOT. Stellar giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.953.388.880,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,95 T US$
Khối lượng (24h)
44,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:27 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06588628 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06588628 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00065886
DOT
0.1
XLM
0,00658863
DOT
1
XLM
0,06588628
DOT
2
XLM
0,13177256
DOT
3
XLM
0,19765884
DOT
5
XLM
0,32943140
DOT
10
XLM
0,65886280
DOT
20
XLM
1,317726
DOT
25
XLM
1,647157
DOT
50
XLM
3,294314
DOT
100
XLM
6,588628
DOT
250
XLM
16,4716
DOT
500
XLM
32,9431
DOT
1000
XLM
65,8863
DOT
2500
XLM
164,716
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15177667
XLM
0.1
DOT
1,517767
XLM
1
DOT
15,1777
XLM
2
DOT
30,3553
XLM
3
DOT
45,5330
XLM
5
DOT
75,8883
XLM
10
DOT
151,777
XLM
20
DOT
303,553
XLM
25
DOT
379,442
XLM
50
DOT
758,883
XLM
100
DOT
1.517,767
XLM
250
DOT
3.794,417
XLM
500
DOT
7.588,833
XLM
1000
DOT
15.177,667
XLM
2500
DOT
37.944,167
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 08:27:27 6/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC