Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,092 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09192311 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.766.361 DOT. Stellar tăng +0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.776.613.112,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,78 T US$
Khối lượng (24h)
54,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09192311 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09192311 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00091923
DOT
0.1
XLM
0,00919231
DOT
1
XLM
0,09192311
DOT
2
XLM
0,18384622
DOT
3
XLM
0,27576933
DOT
5
XLM
0,45961555
DOT
10
XLM
0,91923110
DOT
20
XLM
1,838462
DOT
25
XLM
2,298078
DOT
50
XLM
4,596156
DOT
100
XLM
9,192311
DOT
250
XLM
22,9808
DOT
500
XLM
45,9616
DOT
1000
XLM
91,9231
DOT
2500
XLM
229,808
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,10878657
XLM
0.1
DOT
1,087866
XLM
1
DOT
10,8787
XLM
2
DOT
21,7573
XLM
3
DOT
32,6360
XLM
5
DOT
54,3933
XLM
10
DOT
108,787
XLM
20
DOT
217,573
XLM
25
DOT
271,966
XLM
50
DOT
543,933
XLM
100
DOT
1.087,866
XLM
250
DOT
2.719,664
XLM
500
DOT
5.439,329
XLM
1000
DOT
10.878,657
XLM
2500
DOT
27.196,643
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 11:24:26 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC