Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,067 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06728092 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.718.778 DOT. Stellar tăng +5.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.37%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.412.256,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
63,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06728092 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06728092 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00067281
DOT
0.1
XLM
0,00672809
DOT
1
XLM
0,06728092
DOT
2
XLM
0,13456184
DOT
3
XLM
0,20184276
DOT
5
XLM
0,33640460
DOT
10
XLM
0,67280920
DOT
20
XLM
1,345618
DOT
25
XLM
1,682023
DOT
50
XLM
3,364046
DOT
100
XLM
6,728092
DOT
250
XLM
16,8202
DOT
500
XLM
33,6405
DOT
1000
XLM
67,2809
DOT
2500
XLM
168,202
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,14863055
XLM
0.1
DOT
1,486305
XLM
1
DOT
14,8631
XLM
2
DOT
29,7261
XLM
3
DOT
44,5892
XLM
5
DOT
74,3153
XLM
10
DOT
148,631
XLM
20
DOT
297,261
XLM
25
DOT
371,576
XLM
50
DOT
743,153
XLM
100
DOT
1.486,305
XLM
250
DOT
3.715,764
XLM
500
DOT
7.431,527
XLM
1000
DOT
14.863,055
XLM
2500
DOT
37.157,637
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 07:25:48 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC