Chuyển đổi XLM sang DOT
Chuyển đổi XLM sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,065 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:48, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06532834 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.884.646 DOT. Stellar tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.54%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.832.512.272,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
40,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:48 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06532834 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06532834 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00065328
DOT
0.1
XLM
0,00653283
DOT
1
XLM
0,06532834
DOT
2
XLM
0,13065668
DOT
3
XLM
0,19598502
DOT
5
XLM
0,32664170
DOT
10
XLM
0,65328340
DOT
20
XLM
1,306567
DOT
25
XLM
1,633209
DOT
50
XLM
3,266417
DOT
100
XLM
6,532834
DOT
250
XLM
16,3321
DOT
500
XLM
32,6642
DOT
1000
XLM
65,3283
DOT
2500
XLM
163,321
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15307292
XLM
0.1
DOT
1,530729
XLM
1
DOT
15,3073
XLM
2
DOT
30,6146
XLM
3
DOT
45,9219
XLM
5
DOT
76,5365
XLM
10
DOT
153,073
XLM
20
DOT
306,146
XLM
25
DOT
382,682
XLM
50
DOT
765,365
XLM
100
DOT
1.530,729
XLM
250
DOT
3.826,823
XLM
500
DOT
7.653,646
XLM
1000
DOT
15.307,292
XLM
2500
DOT
38.268,231
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 06:48:45 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC