Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02341137 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.099.104 VEF. Stellar tăng +3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.49%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.783.265.966,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
718,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,78 T US$
Khối lượng (24h)
16,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02341137 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02341137 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00023411
VEF
0.1
XLM
0,00234114
VEF
1
XLM
0,02341137
VEF
2
XLM
0,04682274
VEF
3
XLM
0,07023411
VEF
5
XLM
0,11705685
VEF
10
XLM
0,23411370
VEF
20
XLM
0,46822740
VEF
25
XLM
0,58528425
VEF
50
XLM
1,170569
VEF
100
XLM
2,341137
VEF
250
XLM
5,852843
VEF
500
XLM
11,7057
VEF
1000
XLM
23,4114
VEF
2500
XLM
58,5284
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,42714288
XLM
0.1
VEF
4,271429
XLM
1
VEF
42,7143
XLM
2
VEF
85,4286
XLM
3
VEF
128,143
XLM
5
VEF
213,571
XLM
10
VEF
427,143
XLM
20
VEF
854,286
XLM
25
VEF
1.067,857
XLM
50
VEF
2.135,714
XLM
100
VEF
4.271,429
XLM
250
VEF
10.678,572
XLM
500
VEF
21.357,144
XLM
1000
VEF
42.714,288
XLM
2500
VEF
106.785,72
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 23:22:22 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC