Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,042 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04249986 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.416.958 VEF. Stellar giảm -6.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.301.855.695,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,3 T US$
Khối lượng (24h)
86,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04249986 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04249986 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00042500
VEF
0.1
XLM
0,00424999
VEF
1
XLM
0,04249986
VEF
2
XLM
0,08499972
VEF
3
XLM
0,12749958
VEF
5
XLM
0,21249930
VEF
10
XLM
0,42499860
VEF
20
XLM
0,84999720
VEF
25
XLM
1,062497
VEF
50
XLM
2,124993
VEF
100
XLM
4,249986
VEF
250
XLM
10,6250
VEF
500
XLM
21,2499
VEF
1000
XLM
42,4999
VEF
2500
XLM
106,250
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,23529489
XLM
0.1
VEF
2,352949
XLM
1
VEF
23,5295
XLM
2
VEF
47,0590
XLM
3
VEF
70,5885
XLM
5
VEF
117,647
XLM
10
VEF
235,295
XLM
20
VEF
470,590
XLM
25
VEF
588,237
XLM
50
VEF
1.176,474
XLM
100
VEF
2.352,949
XLM
250
VEF
5.882,372
XLM
500
VEF
11.764,745
XLM
1000
VEF
23.529,489
XLM
2500
VEF
58.823,723
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 06:28:35 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC