Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:36, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02723580 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.566.402 VEF. Stellar giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.41%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.926.081.005,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
842,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,93 T US$
Khối lượng (24h)
16,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0272358 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02723580 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027236
VEF
0.1
XLM
0,00272358
VEF
1
XLM
0,02723580
VEF
2
XLM
0,05447160
VEF
3
XLM
0,08170740
VEF
5
XLM
0,13617900
VEF
10
XLM
0,27235800
VEF
20
XLM
0,54471600
VEF
25
XLM
0,68089500
VEF
50
XLM
1,361790
VEF
100
XLM
2,723580
VEF
250
XLM
6,808950
VEF
500
XLM
13,6179
VEF
1000
XLM
27,2358
VEF
2500
XLM
68,0895
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,36716381
XLM
0.1
VEF
3,671638
XLM
1
VEF
36,7164
XLM
2
VEF
73,4328
XLM
3
VEF
110,149
XLM
5
VEF
183,582
XLM
10
VEF
367,164
XLM
20
VEF
734,328
XLM
25
VEF
917,910
XLM
50
VEF
1.835,819
XLM
100
VEF
3.671,638
XLM
250
VEF
9.179,095
XLM
500
VEF
18.358,19
XLM
1000
VEF
36.716,381
XLM
2500
VEF
91.790,952
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 02:36:58 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC