Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,031 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03071530 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.687.131 VEF. Stellar tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.79%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.095.161.611,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
955,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,1 T US$
Khối lượng (24h)
28,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0307153 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03071530 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00030715
VEF
0.1
XLM
0,00307153
VEF
1
XLM
0,03071530
VEF
2
XLM
0,06143060
VEF
3
XLM
0,09214590
VEF
5
XLM
0,15357650
VEF
10
XLM
0,30715300
VEF
20
XLM
0,61430600
VEF
25
XLM
0,76788250
VEF
50
XLM
1,535765
VEF
100
XLM
3,071530
VEF
250
XLM
7,678825
VEF
500
XLM
15,3577
VEF
1000
XLM
30,7153
VEF
2500
XLM
76,7883
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,32557064
XLM
0.1
VEF
3,255706
XLM
1
VEF
32,5571
XLM
2
VEF
65,1141
XLM
3
VEF
97,6712
XLM
5
VEF
162,785
XLM
10
VEF
325,571
XLM
20
VEF
651,141
XLM
25
VEF
813,927
XLM
50
VEF
1.627,853
XLM
100
VEF
3.255,706
XLM
250
VEF
8.139,266
XLM
500
VEF
16.278,532
XLM
1000
VEF
32.557,064
XLM
2500
VEF
81.392,661
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 09:43:51 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC