Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02725108 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.147.115 VEF. Stellar giảm -6.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -3.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.061.842.689,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
871,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,06 T US$
Khối lượng (24h)
32,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02725108 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02725108 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027251
VEF
0.1
XLM
0,00272511
VEF
1
XLM
0,02725108
VEF
2
XLM
0,05450216
VEF
3
XLM
0,08175324
VEF
5
XLM
0,13625540
VEF
10
XLM
0,27251080
VEF
20
XLM
0,54502160
VEF
25
XLM
0,68127700
VEF
50
XLM
1,362554
VEF
100
XLM
2,725108
VEF
250
XLM
6,812770
VEF
500
XLM
13,6255
VEF
1000
XLM
27,2511
VEF
2500
XLM
68,1277
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,36695793
XLM
0.1
VEF
3,669579
XLM
1
VEF
36,6958
XLM
2
VEF
73,3916
XLM
3
VEF
110,087
XLM
5
VEF
183,479
XLM
10
VEF
366,958
XLM
20
VEF
733,916
XLM
25
VEF
917,395
XLM
50
VEF
1.834,79
XLM
100
VEF
3.669,579
XLM
250
VEF
9.173,948
XLM
500
VEF
18.347,897
XLM
1000
VEF
36.695,793
XLM
2500
VEF
91.739,483
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 08:33:23 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC