Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,037 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VEF
Theo dõi
11:01, 22 tháng 12, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03652471 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.253.137 VEF. Stellar giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.77%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 30.227.903.429,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
1,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,23 T US$
Khối lượng (24h)
52,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03652471 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03652471 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00036525
VEF
0.1
XLM
0,00365247
VEF
1
XLM
0,03652471
VEF
2
XLM
0,07304942
VEF
3
XLM
0,10957413
VEF
5
XLM
0,18262355
VEF
10
XLM
0,36524710
VEF
20
XLM
0,73049420
VEF
25
XLM
0,91311775
VEF
50
XLM
1,826236
VEF
100
XLM
3,652471
VEF
250
XLM
9,131178
VEF
500
XLM
18,2624
VEF
1000
XLM
36,5247
VEF
2500
XLM
91,3118
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,27378725
XLM
0.1
VEF
2,737873
XLM
1
VEF
27,3787
XLM
2
VEF
54,7575
XLM
3
VEF
82,1362
XLM
5
VEF
136,894
XLM
10
VEF
273,787
XLM
20
VEF
547,575
XLM
25
VEF
684,468
XLM
50
VEF
1.368,936
XLM
100
VEF
2.737,873
XLM
250
VEF
6.844,681
XLM
500
VEF
13.689,363
XLM
1000
VEF
27.378,725
XLM
2500
VEF
68.446,813
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 11:01:49 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC