Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:33, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03604875 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.906.323 VEF. Stellar giảm -1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.20%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.714.048.320,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
1,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,71 T US$
Khối lượng (24h)
16,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03604875 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03604875 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00036049
VEF
0.1
XLM
0,00360488
VEF
1
XLM
0,03604875
VEF
2
XLM
0,07209750
VEF
3
XLM
0,10814625
VEF
5
XLM
0,18024375
VEF
10
XLM
0,36048750
VEF
20
XLM
0,72097500
VEF
25
XLM
0,90121875
VEF
50
XLM
1,802438
VEF
100
XLM
3,604875
VEF
250
XLM
9,012188
VEF
500
XLM
18,0244
VEF
1000
XLM
36,0488
VEF
2500
XLM
90,1219
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,27740213
XLM
0.1
VEF
2,774021
XLM
1
VEF
27,7402
XLM
2
VEF
55,4804
XLM
3
VEF
83,2206
XLM
5
VEF
138,701
XLM
10
VEF
277,402
XLM
20
VEF
554,804
XLM
25
VEF
693,505
XLM
50
VEF
1.387,011
XLM
100
VEF
2.774,021
XLM
250
VEF
6.935,053
XLM
500
VEF
13.870,106
XLM
1000
VEF
27.740,213
XLM
2500
VEF
69.350,532
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 12:33:42 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC