Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,034 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 15 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03375919 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.753.219 VEF. Stellar giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.39%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.999.746.115,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
32 T US$
Khối lượng (24h)
34,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03375919 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03375919 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00033759
VEF
0.1
XLM
0,00337592
VEF
1
XLM
0,03375919
VEF
2
XLM
0,06751838
VEF
3
XLM
0,10127757
VEF
5
XLM
0,16879595
VEF
10
XLM
0,33759190
VEF
20
XLM
0,67518380
VEF
25
XLM
0,84397975
VEF
50
XLM
1,687960
VEF
100
XLM
3,375919
VEF
250
XLM
8,439798
VEF
500
XLM
16,8796
VEF
1000
XLM
33,7592
VEF
2500
XLM
84,3980
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,29621564
XLM
0.1
VEF
2,962156
XLM
1
VEF
29,6216
XLM
2
VEF
59,2431
XLM
3
VEF
88,8647
XLM
5
VEF
148,108
XLM
10
VEF
296,216
XLM
20
VEF
592,431
XLM
25
VEF
740,539
XLM
50
VEF
1.481,078
XLM
100
VEF
2.962,156
XLM
250
VEF
7.405,391
XLM
500
VEF
14.810,782
XLM
1000
VEF
29.621,564
XLM
2500
VEF
74.053,909
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 06:02:01 15/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC