Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02767383 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 214.457.628 VEF. Stellar tăng +15.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.97%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.542.778,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
829,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
214,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02767383 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02767383 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027674
VEF
0.1
XLM
0,00276738
VEF
1
XLM
0,02767383
VEF
2
XLM
0,05534766
VEF
3
XLM
0,08302149
VEF
5
XLM
0,13836915
VEF
10
XLM
0,27673830
VEF
20
XLM
0,55347660
VEF
25
XLM
0,69184575
VEF
50
XLM
1,383692
VEF
100
XLM
2,767383
VEF
250
XLM
6,918458
VEF
500
XLM
13,8369
VEF
1000
XLM
27,6738
VEF
2500
XLM
69,1846
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,36135222
XLM
0.1
VEF
3,613522
XLM
1
VEF
36,1352
XLM
2
VEF
72,2704
XLM
3
VEF
108,406
XLM
5
VEF
180,676
XLM
10
VEF
361,352
XLM
20
VEF
722,704
XLM
25
VEF
903,381
XLM
50
VEF
1.806,761
XLM
100
VEF
3.613,522
XLM
250
VEF
9.033,806
XLM
500
VEF
18.067,611
XLM
1000
VEF
36.135,222
XLM
2500
VEF
90.338,056
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 08:02:03 22/11/2024
Last Updated at 08:02:03 22/11/2024 UTC