Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,026 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02605169 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.638.246 VEF. Stellar giảm -5.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.197.708.310,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
812,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,2 T US$
Khối lượng (24h)
37,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02605169 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02605169 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00026052
VEF
0.1
XLM
0,00260517
VEF
1
XLM
0,02605169
VEF
2
XLM
0,05210338
VEF
3
XLM
0,07815507
VEF
5
XLM
0,13025845
VEF
10
XLM
0,26051690
VEF
20
XLM
0,52103380
VEF
25
XLM
0,65129225
VEF
50
XLM
1,302585
VEF
100
XLM
2,605169
VEF
250
XLM
6,512922
VEF
500
XLM
13,0258
VEF
1000
XLM
26,0517
VEF
2500
XLM
65,1292
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,38385226
XLM
0.1
VEF
3,838523
XLM
1
VEF
38,3852
XLM
2
VEF
76,7705
XLM
3
VEF
115,156
XLM
5
VEF
191,926
XLM
10
VEF
383,852
XLM
20
VEF
767,705
XLM
25
VEF
959,631
XLM
50
VEF
1.919,261
XLM
100
VEF
3.838,523
XLM
250
VEF
9.596,306
XLM
500
VEF
19.192,613
XLM
1000
VEF
38.385,226
XLM
2500
VEF
95.963,064
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 18:53:39 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC