Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:17, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VEF
Theo dõi
21:17, 14 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02296868 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.472.258 VEF. Stellar giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.04%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.845.382,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 26.
Vốn hóa thị trường
743,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
8,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02296868 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02296868 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00022969
VEF
0.1
XLM
0,00229687
VEF
1
XLM
0,02296868
VEF
2
XLM
0,04593736
VEF
3
XLM
0,06890604
VEF
5
XLM
0,11484340
VEF
10
XLM
0,22968680
VEF
20
XLM
0,45937360
VEF
25
XLM
0,57421700
VEF
50
XLM
1,148434
VEF
100
XLM
2,296868
VEF
250
XLM
5,742170
VEF
500
XLM
11,4843
VEF
1000
XLM
22,9687
VEF
2500
XLM
57,4217
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,43537548
XLM
0.1
VEF
4,353755
XLM
1
VEF
43,5375
XLM
2
VEF
87,0751
XLM
3
VEF
130,613
XLM
5
VEF
217,688
XLM
10
VEF
435,375
XLM
20
VEF
870,751
XLM
25
VEF
1.088,439
XLM
50
VEF
2.176,877
XLM
100
VEF
4.353,755
XLM
250
VEF
10.884,387
XLM
500
VEF
21.768,774
XLM
1000
VEF
43.537,548
XLM
2500
VEF
108.843,869
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 21:17:03 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC