Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,026 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:17, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02550446 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.208.592 VEF. Stellar tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.39%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.714.915.504,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
782,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
26,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02550446 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02550446 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00025504
VEF
0.1
XLM
0,00255045
VEF
1
XLM
0,02550446
VEF
2
XLM
0,05100892
VEF
3
XLM
0,07651338
VEF
5
XLM
0,12752230
VEF
10
XLM
0,25504460
VEF
20
XLM
0,51008920
VEF
25
XLM
0,63761150
VEF
50
XLM
1,275223
VEF
100
XLM
2,550446
VEF
250
XLM
6,376115
VEF
500
XLM
12,7522
VEF
1000
XLM
25,5045
VEF
2500
XLM
63,7612
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,39208829
XLM
0.1
VEF
3,920883
XLM
1
VEF
39,2088
XLM
2
VEF
78,4177
XLM
3
VEF
117,626
XLM
5
VEF
196,044
XLM
10
VEF
392,088
XLM
20
VEF
784,177
XLM
25
VEF
980,221
XLM
50
VEF
1.960,441
XLM
100
VEF
3.920,883
XLM
250
VEF
9.802,207
XLM
500
VEF
19.604,414
XLM
1000
VEF
39.208,829
XLM
2500
VEF
98.022,071
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 11:17:13 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC