Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,043 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04316977 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.880.523 VEF. Stellar tăng +2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.16%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.158.040.252,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
1,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,16 T US$
Khối lượng (24h)
57,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04316977 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04316977 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00043170
VEF
0.1
XLM
0,00431698
VEF
1
XLM
0,04316977
VEF
2
XLM
0,08633954
VEF
3
XLM
0,12950931
VEF
5
XLM
0,21584885
VEF
10
XLM
0,43169770
VEF
20
XLM
0,86339540
VEF
25
XLM
1,079244
VEF
50
XLM
2,158489
VEF
100
XLM
4,316977
VEF
250
XLM
10,7924
VEF
500
XLM
21,5849
VEF
1000
XLM
43,1698
VEF
2500
XLM
107,924
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,23164358
XLM
0.1
VEF
2,316436
XLM
1
VEF
23,1644
XLM
2
VEF
46,3287
XLM
3
VEF
69,4931
XLM
5
VEF
115,822
XLM
10
VEF
231,644
XLM
20
VEF
463,287
XLM
25
VEF
579,109
XLM
50
VEF
1.158,218
XLM
100
VEF
2.316,436
XLM
250
VEF
5.791,089
XLM
500
VEF
11.582,179
XLM
1000
VEF
23.164,358
XLM
2500
VEF
57.910,895
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 01:54:58 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC