Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:22, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VEF
Theo dõi
14:22, 24 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02431212 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.341.967 VEF. Stellar tăng +2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.215.916,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
784,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
22,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02431212 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02431212 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00024312
VEF
0.1
XLM
0,00243121
VEF
1
XLM
0,02431212
VEF
2
XLM
0,04862424
VEF
3
XLM
0,07293636
VEF
5
XLM
0,12156060
VEF
10
XLM
0,24312120
VEF
20
XLM
0,48624240
VEF
25
XLM
0,60780300
VEF
50
XLM
1,215606
VEF
100
XLM
2,431212
VEF
250
XLM
6,078030
VEF
500
XLM
12,1561
VEF
1000
XLM
24,3121
VEF
2500
XLM
60,7803
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,41131748
XLM
0.1
VEF
4,113175
XLM
1
VEF
41,1317
XLM
2
VEF
82,2635
XLM
3
VEF
123,395
XLM
5
VEF
205,659
XLM
10
VEF
411,317
XLM
20
VEF
822,635
XLM
25
VEF
1.028,294
XLM
50
VEF
2.056,587
XLM
100
VEF
4.113,175
XLM
250
VEF
10.282,937
XLM
500
VEF
20.565,874
XLM
1000
VEF
41.131,748
XLM
2500
VEF
102.829,371
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 14:22:20 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC