Chuyển đổi XLM sang VEF
Chuyển đổi XLM sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,038 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 25 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03756684 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.297.696 VEF. Stellar tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.27%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.889.930.561,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
1,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,89 T US$
Khối lượng (24h)
22,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03756684 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03756684 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00037567
VEF
0.1
XLM
0,00375668
VEF
1
XLM
0,03756684
VEF
2
XLM
0,07513368
VEF
3
XLM
0,11270052
VEF
5
XLM
0,18783420
VEF
10
XLM
0,37566840
VEF
20
XLM
0,75133680
VEF
25
XLM
0,93917100
VEF
50
XLM
1,878342
VEF
100
XLM
3,756684
VEF
250
XLM
9,391710
VEF
500
XLM
18,7834
VEF
1000
XLM
37,5668
VEF
2500
XLM
93,9171
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,26619221
XLM
0.1
VEF
2,661922
XLM
1
VEF
26,6192
XLM
2
VEF
53,2384
XLM
3
VEF
79,8577
XLM
5
VEF
133,096
XLM
10
VEF
266,192
XLM
20
VEF
532,384
XLM
25
VEF
665,481
XLM
50
VEF
1.330,961
XLM
100
VEF
2.661,922
XLM
250
VEF
6.654,805
XLM
500
VEF
13.309,61
XLM
1000
VEF
26.619,221
XLM
2500
VEF
66.548,051
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 01:22:30 25/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC