Chuyển đổi XLM sang CHF
Chuyển đổi XLM sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,214 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:32, 5 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21366200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.040.975 CHF. Stellar giảm -3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.926.048.893,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,93 T US$
Khối lượng (24h)
120,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:32 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.213662 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21366200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00213662
CHF
0.1
XLM
0,02136620
CHF
1
XLM
0,21366200
CHF
2
XLM
0,42732400
CHF
3
XLM
0,64098600
CHF
5
XLM
1,068310
CHF
10
XLM
2,136620
CHF
20
XLM
4,273240
CHF
25
XLM
5,341550
CHF
50
XLM
10,6831
CHF
100
XLM
21,3662
CHF
250
XLM
53,4155
CHF
500
XLM
106,831
CHF
1000
XLM
213,662
CHF
2500
XLM
534,155
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04680289
XLM
0.1
CHF
0,46802894
XLM
1
CHF
4,680289
XLM
2
CHF
9,360579
XLM
3
CHF
14,0409
XLM
5
CHF
23,4014
XLM
10
CHF
46,8029
XLM
20
CHF
93,6058
XLM
25
CHF
117,007
XLM
50
CHF
234,014
XLM
100
CHF
468,029
XLM
250
CHF
1.170,072
XLM
500
CHF
2.340,145
XLM
1000
CHF
4.680,289
XLM
2500
CHF
11.700,724
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 21:32:29 5/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC