Chuyển đổi XLM sang CHF
Chuyển đổi XLM sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,197 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:46, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19653800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.000.223 CHF. Stellar giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.832.512.272,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
123 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:46 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.196538 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19653800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00196538
CHF
0.1
XLM
0,01965380
CHF
1
XLM
0,19653800
CHF
2
XLM
0,39307600
CHF
3
XLM
0,58961400
CHF
5
XLM
0,98269000
CHF
10
XLM
1,965380
CHF
20
XLM
3,930760
CHF
25
XLM
4,913450
CHF
50
XLM
9,826900
CHF
100
XLM
19,6538
CHF
250
XLM
49,1345
CHF
500
XLM
98,2690
CHF
1000
XLM
196,538
CHF
2500
XLM
491,345
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,05088075
XLM
0.1
CHF
0,50880746
XLM
1
CHF
5,088075
XLM
2
CHF
10,1761
XLM
3
CHF
15,2642
XLM
5
CHF
25,4404
XLM
10
CHF
50,8807
XLM
20
CHF
101,761
XLM
25
CHF
127,202
XLM
50
CHF
254,404
XLM
100
CHF
508,807
XLM
250
CHF
1.272,019
XLM
500
CHF
2.544,037
XLM
1000
CHF
5.088,075
XLM
2500
CHF
12.720,186
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 06:46:34 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC