Chuyển đổi XLM sang CHF
Chuyển đổi XLM sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,236 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:23, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23640100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.369.263 CHF. Stellar giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.19%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.115.844.554,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
7,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
162,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:23 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.236401 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23640100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00236401
CHF
0.1
XLM
0,02364010
CHF
1
XLM
0,23640100
CHF
2
XLM
0,47280200
CHF
3
XLM
0,70920300
CHF
5
XLM
1,182005
CHF
10
XLM
2,364010
CHF
20
XLM
4,728020
CHF
25
XLM
5,910025
CHF
50
XLM
11,8201
CHF
100
XLM
23,6401
CHF
250
XLM
59,1003
CHF
500
XLM
118,201
CHF
1000
XLM
236,401
CHF
2500
XLM
591,003
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04230101
XLM
0.1
CHF
0,42301005
XLM
1
CHF
4,230101
XLM
2
CHF
8,460201
XLM
3
CHF
12,6903
XLM
5
CHF
21,1505
XLM
10
CHF
42,3010
XLM
20
CHF
84,6020
XLM
25
CHF
105,753
XLM
50
CHF
211,505
XLM
100
CHF
423,010
XLM
250
CHF
1.057,525
XLM
500
CHF
2.115,05
XLM
1000
CHF
4.230,101
XLM
2500
CHF
10.575,251
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 22:23:55 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC