Chuyển đổi XLM sang CHF
Chuyển đổi XLM sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,218 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:27, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21802100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.402.304 CHF. Stellar tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.38%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.232.499,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
111,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:27 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.218021 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21802100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00218021
CHF
0.1
XLM
0,02180210
CHF
1
XLM
0,21802100
CHF
2
XLM
0,43604200
CHF
3
XLM
0,65406300
CHF
5
XLM
1,090105
CHF
10
XLM
2,180210
CHF
20
XLM
4,360420
CHF
25
XLM
5,450525
CHF
50
XLM
10,9011
CHF
100
XLM
21,8021
CHF
250
XLM
54,5053
CHF
500
XLM
109,011
CHF
1000
XLM
218,021
CHF
2500
XLM
545,053
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04586714
XLM
0.1
CHF
0,45867141
XLM
1
CHF
4,586714
XLM
2
CHF
9,173428
XLM
3
CHF
13,7601
XLM
5
CHF
22,9336
XLM
10
CHF
45,8671
XLM
20
CHF
91,7343
XLM
25
CHF
114,668
XLM
50
CHF
229,336
XLM
100
CHF
458,671
XLM
250
CHF
1.146,679
XLM
500
CHF
2.293,357
XLM
1000
CHF
4.586,714
XLM
2500
CHF
11.466,785
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 08:27:10 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC