Chuyển đổi XLM sang CHF
Chuyển đổi XLM sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,187 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18714800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.531.388 CHF. Stellar giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.08%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.230.753.929,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
5,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,23 T US$
Khối lượng (24h)
127,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.187148 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18714800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00187148
CHF
0.1
XLM
0,01871480
CHF
1
XLM
0,18714800
CHF
2
XLM
0,37429600
CHF
3
XLM
0,56144400
CHF
5
XLM
0,93574000
CHF
10
XLM
1,871480
CHF
20
XLM
3,742960
CHF
25
XLM
4,678700
CHF
50
XLM
9,357400
CHF
100
XLM
18,7148
CHF
250
XLM
46,7870
CHF
500
XLM
93,5740
CHF
1000
XLM
187,148
CHF
2500
XLM
467,870
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,05343365
XLM
0.1
CHF
0,53433646
XLM
1
CHF
5,343365
XLM
2
CHF
10,6867
XLM
3
CHF
16,0301
XLM
5
CHF
26,7168
XLM
10
CHF
53,4336
XLM
20
CHF
106,867
XLM
25
CHF
133,584
XLM
50
CHF
267,168
XLM
100
CHF
534,336
XLM
250
CHF
1.335,841
XLM
500
CHF
2.671,682
XLM
1000
CHF
5.343,365
XLM
2500
CHF
13.358,412
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 21:43:02 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC