Chuyển đổi XLM sang CHF
Chuyển đổi XLM sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,193 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:09, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19323100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.204.276 CHF. Stellar tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.041.154,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
6,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
58,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:09 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.193231 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19323100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00193231
CHF
0.1
XLM
0,01932310
CHF
1
XLM
0,19323100
CHF
2
XLM
0,38646200
CHF
3
XLM
0,57969300
CHF
5
XLM
0,96615500
CHF
10
XLM
1,932310
CHF
20
XLM
3,864620
CHF
25
XLM
4,830775
CHF
50
XLM
9,661550
CHF
100
XLM
19,3231
CHF
250
XLM
48,3078
CHF
500
XLM
96,6155
CHF
1000
XLM
193,231
CHF
2500
XLM
483,078
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,05175153
XLM
0.1
CHF
0,51751531
XLM
1
CHF
5,175153
XLM
2
CHF
10,3503
XLM
3
CHF
15,5255
XLM
5
CHF
25,8758
XLM
10
CHF
51,7515
XLM
20
CHF
103,503
XLM
25
CHF
129,379
XLM
50
CHF
258,758
XLM
100
CHF
517,515
XLM
250
CHF
1.293,788
XLM
500
CHF
2.587,577
XLM
1000
CHF
5.175,153
XLM
2500
CHF
12.937,883
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 16:09:48 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC