Chuyển đổi XLM sang TRY
Chuyển đổi XLM sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 9,15 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:18, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 9,150000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.850.014.211 TRY. Stellar giảm -2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.212.054.239,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
285,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,21 T US$
Khối lượng (24h)
8,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:18 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.15 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 9,150000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00109290
XLM
0.1
TRY
0,01092896
XLM
1
TRY
0,10928962
XLM
2
TRY
0,21857923
XLM
3
TRY
0,32786885
XLM
5
TRY
0,54644809
XLM
10
TRY
1,092896
XLM
20
TRY
2,185792
XLM
25
TRY
2,732240
XLM
50
TRY
5,464481
XLM
100
TRY
10,9290
XLM
250
TRY
27,3224
XLM
500
TRY
54,6448
XLM
1000
TRY
109,290
XLM
2500
TRY
273,224
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 08:18:18 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC