Chuyển đổi XLM sang TRY
Chuyển đổi XLM sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 10,15 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 30 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10,1500 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.054.596.862 TRY. Stellar tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.787.177.094,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
312,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,79 T US$
Khối lượng (24h)
4,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.15 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10,1500 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00098522
XLM
0.1
TRY
0,00985222
XLM
1
TRY
0,09852217
XLM
2
TRY
0,19704433
XLM
3
TRY
0,29556650
XLM
5
TRY
0,49261084
XLM
10
TRY
0,98522167
XLM
20
TRY
1,970443
XLM
25
TRY
2,463054
XLM
50
TRY
4,926108
XLM
100
TRY
9,852217
XLM
250
TRY
24,6305
XLM
500
TRY
49,2611
XLM
1000
TRY
98,5222
XLM
2500
TRY
246,305
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 23:12:38 30/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC