Chuyển đổi XLM sang TRY
Chuyển đổi XLM sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 15,66 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 15,6600 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.742.399.482 TRY. Stellar giảm -3.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.023.570.425,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
501,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,02 T US$
Khối lượng (24h)
9,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.66 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 15,6600 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00063857
XLM
0.1
TRY
0,00638570
XLM
1
TRY
0,06385696
XLM
2
TRY
0,12771392
XLM
3
TRY
0,19157088
XLM
5
TRY
0,31928480
XLM
10
TRY
0,63856960
XLM
20
TRY
1,277139
XLM
25
TRY
1,596424
XLM
50
TRY
3,192848
XLM
100
TRY
6,385696
XLM
250
TRY
15,9642
XLM
500
TRY
31,9285
XLM
1000
TRY
63,8570
XLM
2500
TRY
159,642
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 19:02:03 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC