Chuyển đổi XLM sang NOK
Chuyển đổi XLM sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 3,76 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:44, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 3,760000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.349.716.884 NOK. Stellar tăng +24.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.056.806.764,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
116,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
14,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:44 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.76 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 3,760000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Stellar
NOK

XLM
0.01
NOK
0,00265957
XLM
0.1
NOK
0,02659574
XLM
1
NOK
0,26595745
XLM
2
NOK
0,53191489
XLM
3
NOK
0,79787234
XLM
5
NOK
1,329787
XLM
10
NOK
2,659574
XLM
20
NOK
5,319149
XLM
25
NOK
6,648936
XLM
50
NOK
13,2979
XLM
100
NOK
26,5957
XLM
250
NOK
66,4894
XLM
500
NOK
132,979
XLM
1000
NOK
265,957
XLM
2500
NOK
664,894
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-NOK được tạo vào lúc 18:44:43 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC