Chuyển đổi XLM sang NOK
Chuyển đổi XLM sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 3,16 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:13, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 3,160000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.030.328.779 NOK. Stellar giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.038.299.433,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
101,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,04 T US$
Khối lượng (24h)
3,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.16 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 3,160000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Stellar
NOK
XLM
0.01
NOK
0,00316456
XLM
0.1
NOK
0,03164557
XLM
1
NOK
0,31645570
XLM
2
NOK
0,63291139
XLM
3
NOK
0,94936709
XLM
5
NOK
1,582278
XLM
10
NOK
3,164557
XLM
20
NOK
6,329114
XLM
25
NOK
7,911392
XLM
50
NOK
15,8228
XLM
100
NOK
31,6456
XLM
250
NOK
79,1139
XLM
500
NOK
158,228
XLM
1000
NOK
316,456
XLM
2500
NOK
791,139
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-NOK được tạo vào lúc 02:13:57 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC