Chuyển đổi XLM sang XRP
Chuyển đổi XLM sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,135 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13540707 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.499.207 XRP. Stellar tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.153.442.625,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
4,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
200,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13540707 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13540707 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00135407
XRP
0.1
XLM
0,01354071
XRP
1
XLM
0,13540707
XRP
2
XLM
0,27081414
XRP
3
XLM
0,40622121
XRP
5
XLM
0,67703535
XRP
10
XLM
1,354071
XRP
20
XLM
2,708141
XRP
25
XLM
3,385177
XRP
50
XLM
6,770354
XRP
100
XLM
13,5407
XRP
250
XLM
33,8518
XRP
500
XLM
67,7035
XRP
1000
XLM
135,407
XRP
2500
XLM
338,518
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07385139
XLM
0.1
XRP
0,73851388
XLM
1
XRP
7,385139
XLM
2
XRP
14,7703
XLM
3
XRP
22,1554
XLM
5
XRP
36,9257
XLM
10
XRP
73,8514
XLM
20
XRP
147,703
XLM
25
XRP
184,628
XLM
50
XRP
369,257
XLM
100
XRP
738,514
XLM
250
XRP
1.846,285
XLM
500
XRP
3.692,569
XLM
1000
XRP
7.385,139
XLM
2500
XRP
18.462,847
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 23:17:45 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC