Chuyển đổi XLM sang XRP
Chuyển đổi XLM sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,116 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:36, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến XRP
Theo dõi
12:36, 15 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11594022 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.291.250 XRP. Stellar giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.839.623,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 26.
Vốn hóa thị trường
3,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
54,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11594022 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11594022 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00115940
XRP
0.1
XLM
0,01159402
XRP
1
XLM
0,11594022
XRP
2
XLM
0,23188044
XRP
3
XLM
0,34782066
XRP
5
XLM
0,57970110
XRP
10
XLM
1,159402
XRP
20
XLM
2,318804
XRP
25
XLM
2,898505
XRP
50
XLM
5,797011
XRP
100
XLM
11,5940
XRP
250
XLM
28,9851
XRP
500
XLM
57,9701
XRP
1000
XLM
115,940
XRP
2500
XLM
289,851
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08625135
XLM
0.1
XRP
0,86251346
XLM
1
XRP
8,625135
XLM
2
XRP
17,2503
XLM
3
XRP
25,8754
XLM
5
XRP
43,1257
XLM
10
XRP
86,2513
XLM
20
XRP
172,503
XLM
25
XRP
215,628
XLM
50
XRP
431,257
XLM
100
XRP
862,513
XLM
250
XRP
2.156,284
XLM
500
XRP
4.312,567
XLM
1000
XRP
8.625,135
XLM
2500
XRP
21.562,836
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 12:36:46 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC