Chuyển đổi XLM sang XRP
Chuyển đổi XLM sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,139 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:51, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13920788 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.496.598 XRP. Stellar tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.13%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.891,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.299.356.513,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
4,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,3 T US$
Khối lượng (24h)
219,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:51 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13920788 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13920788 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00139208
XRP
0.1
XLM
0,01392079
XRP
1
XLM
0,13920788
XRP
2
XLM
0,27841576
XRP
3
XLM
0,41762364
XRP
5
XLM
0,69603940
XRP
10
XLM
1,392079
XRP
20
XLM
2,784158
XRP
25
XLM
3,480197
XRP
50
XLM
6,960394
XRP
100
XLM
13,9208
XRP
250
XLM
34,8020
XRP
500
XLM
69,6039
XRP
1000
XLM
139,208
XRP
2500
XLM
348,020
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07183501
XLM
0.1
XRP
0,71835014
XLM
1
XRP
7,183501
XLM
2
XRP
14,3670
XLM
3
XRP
21,5505
XLM
5
XRP
35,9175
XLM
10
XRP
71,8350
XLM
20
XRP
143,670
XLM
25
XRP
179,588
XLM
50
XRP
359,175
XLM
100
XRP
718,350
XLM
250
XRP
1.795,875
XLM
500
XRP
3.591,751
XLM
1000
XRP
7.183,501
XLM
2500
XRP
17.958,753
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 06:51:44 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC