Chuyển đổi XLM sang XRP
Chuyển đổi XLM sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,12 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12031917 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.936.150 XRP. Stellar tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.08%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.061.842.689,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
3,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,06 T US$
Khối lượng (24h)
141,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12031917 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12031917 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00120319
XRP
0.1
XLM
0,01203192
XRP
1
XLM
0,12031917
XRP
2
XLM
0,24063834
XRP
3
XLM
0,36095751
XRP
5
XLM
0,60159585
XRP
10
XLM
1,203192
XRP
20
XLM
2,406383
XRP
25
XLM
3,007979
XRP
50
XLM
6,015959
XRP
100
XLM
12,0319
XRP
250
XLM
30,0798
XRP
500
XLM
60,1596
XRP
1000
XLM
120,319
XRP
2500
XLM
300,798
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08311228
XLM
0.1
XRP
0,83112275
XLM
1
XRP
8,311228
XLM
2
XRP
16,6225
XLM
3
XRP
24,9337
XLM
5
XRP
41,5561
XLM
10
XRP
83,1123
XLM
20
XRP
166,225
XLM
25
XRP
207,781
XLM
50
XRP
415,561
XLM
100
XRP
831,123
XLM
250
XRP
2.077,807
XLM
500
XRP
4.155,614
XLM
1000
XRP
8.311,228
XLM
2500
XRP
20.778,069
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 07:50:30 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC