Chuyển đổi XLM sang XRP
Chuyển đổi XLM sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,128 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:36, 25 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12757322 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.720.747 XRP. Stellar giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.889.930.561,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
4,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,89 T US$
Khối lượng (24h)
75,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12757322 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12757322 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00127573
XRP
0.1
XLM
0,01275732
XRP
1
XLM
0,12757322
XRP
2
XLM
0,25514644
XRP
3
XLM
0,38271966
XRP
5
XLM
0,63786610
XRP
10
XLM
1,275732
XRP
20
XLM
2,551464
XRP
25
XLM
3,189330
XRP
50
XLM
6,378661
XRP
100
XLM
12,7573
XRP
250
XLM
31,8933
XRP
500
XLM
63,7866
XRP
1000
XLM
127,573
XRP
2500
XLM
318,933
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07838636
XLM
0.1
XRP
0,78386357
XLM
1
XRP
7,838636
XLM
2
XRP
15,6773
XLM
3
XRP
23,5159
XLM
5
XRP
39,1932
XLM
10
XRP
78,3864
XLM
20
XRP
156,773
XLM
25
XRP
195,966
XLM
50
XRP
391,932
XLM
100
XRP
783,864
XLM
250
XRP
1.959,659
XLM
500
XRP
3.919,318
XLM
1000
XRP
7.838,636
XLM
2500
XRP
19.596,589
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 03:36:58 25/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC