Chuyển đổi XLM sang XDR
Chuyển đổi XLM sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,214 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21372000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.860.167 XDR. Stellar tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.48%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.048.619.896,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
6,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,05 T US$
Khối lượng (24h)
127,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21372 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21372000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights
XLM
XDR
0.01
XLM
0,00213720
XDR
0.1
XLM
0,02137200
XDR
1
XLM
0,21372000
XDR
2
XLM
0,42744000
XDR
3
XLM
0,64116000
XDR
5
XLM
1,068600
XDR
10
XLM
2,137200
XDR
20
XLM
4,274400
XDR
25
XLM
5,343000
XDR
50
XLM
10,6860
XDR
100
XLM
21,3720
XDR
250
XLM
53,4300
XDR
500
XLM
106,860
XDR
1000
XLM
213,720
XDR
2500
XLM
534,300
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR
XLM
0.01
XDR
0,04679019
XLM
0.1
XDR
0,46790193
XLM
1
XDR
4,679019
XLM
2
XDR
9,358039
XLM
3
XDR
14,0371
XLM
5
XDR
23,3951
XLM
10
XDR
46,7902
XLM
20
XDR
93,5804
XLM
25
XDR
116,975
XLM
50
XDR
233,951
XLM
100
XDR
467,902
XLM
250
XDR
1.169,755
XLM
500
XDR
2.339,51
XLM
1000
XDR
4.679,019
XLM
2500
XDR
11.697,548
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 09:03:49 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC