Chuyển đổi XLM sang UAH
Chuyển đổi XLM sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 18,89 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:14, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 18,8900 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.782.683.574 UAH. Stellar tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.891,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.299.356.513,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
590,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,3 T US$
Khối lượng (24h)
29,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:14 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.89 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 18,8900 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Stellar
UAH

XLM
0.01
UAH
0,00052938
XLM
0.1
UAH
0,00529381
XLM
1
UAH
0,05293806
XLM
2
UAH
0,10587612
XLM
3
UAH
0,15881419
XLM
5
UAH
0,26469031
XLM
10
UAH
0,52938062
XLM
20
UAH
1,058761
XLM
25
UAH
1,323452
XLM
50
UAH
2,646903
XLM
100
UAH
5,293806
XLM
250
UAH
13,2345
XLM
500
UAH
26,4690
XLM
1000
UAH
52,9381
XLM
2500
UAH
132,345
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-UAH được tạo vào lúc 10:14:22 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC