Chuyển đổi XLM sang UAH
Chuyển đổi XLM sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 11,08 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:21, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 11,0800 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.490.551.473 UAH. Stellar tăng +6.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.412.256,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
340,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
10,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:21 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.08 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 11,0800 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Stellar
UAH

XLM
0.01
UAH
0,00090253
XLM
0.1
UAH
0,00902527
XLM
1
UAH
0,09025271
XLM
2
UAH
0,18050542
XLM
3
UAH
0,27075812
XLM
5
UAH
0,45126354
XLM
10
UAH
0,90252708
XLM
20
UAH
1,805054
XLM
25
UAH
2,256318
XLM
50
UAH
4,512635
XLM
100
UAH
9,025271
XLM
250
UAH
22,5632
XLM
500
UAH
45,1264
XLM
1000
UAH
90,2527
XLM
2500
UAH
225,632
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-UAH được tạo vào lúc 07:21:20 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC