Chuyển đổi XLM sang UAH
Chuyển đổi XLM sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 10,42 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10,4200 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.659.858.069 UAH. Stellar tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.714.916.328,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
319,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
10,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.42 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10,4200 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Stellar
UAH

XLM
0.01
UAH
0,00095969
XLM
0.1
UAH
0,00959693
XLM
1
UAH
0,09596929
XLM
2
UAH
0,19193858
XLM
3
UAH
0,28790787
XLM
5
UAH
0,47984645
XLM
10
UAH
0,95969290
XLM
20
UAH
1,919386
XLM
25
UAH
2,399232
XLM
50
UAH
4,798464
XLM
100
UAH
9,596929
XLM
250
UAH
23,9923
XLM
500
UAH
47,9846
XLM
1000
UAH
95,9693
XLM
2500
UAH
239,923
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-UAH được tạo vào lúc 09:21:01 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC