Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01180718 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.452.482 XAG. Stellar tăng +11.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +3.27%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.263.177.638,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
369,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,26 T US$
Khối lượng (24h)
17,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01180718 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01180718 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00011807
XAG
0.1
XLM
0,00118072
XAG
1
XLM
0,01180718
XAG
2
XLM
0,02361436
XAG
3
XLM
0,03542154
XAG
5
XLM
0,05903590
XAG
10
XLM
0,11807180
XAG
20
XLM
0,23614360
XAG
25
XLM
0,29517950
XAG
50
XLM
0,59035900
XAG
100
XLM
1,180718
XAG
250
XLM
2,951795
XAG
500
XLM
5,903590
XAG
1000
XLM
11,8072
XAG
2500
XLM
29,5180
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,84694228
XLM
0.1
XAG
8,469423
XLM
1
XAG
84,6942
XLM
2
XAG
169,388
XLM
3
XAG
254,083
XLM
5
XAG
423,471
XLM
10
XAG
846,942
XLM
20
XAG
1.693,885
XLM
25
XAG
2.117,356
XLM
50
XAG
4.234,711
XLM
100
XAG
8.469,423
XLM
250
XAG
21.173,557
XLM
500
XAG
42.347,114
XLM
1000
XAG
84.694,228
XLM
2500
XAG
211.735,571
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 02:02:32 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC