Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:22, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00655777 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.480.604 XAG. Stellar giảm -2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.44%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.212.069.318,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
204,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,21 T US$
Khối lượng (24h)
3,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00655777 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00655777 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00006558
XAG
0.1
XLM
0,00065578
XAG
1
XLM
0,00655777
XAG
2
XLM
0,01311554
XAG
3
XLM
0,01967331
XAG
5
XLM
0,03278885
XAG
10
XLM
0,06557770
XAG
20
XLM
0,13115540
XAG
25
XLM
0,16394425
XAG
50
XLM
0,32788850
XAG
100
XLM
0,65577700
XAG
250
XLM
1,639443
XAG
500
XLM
3,278885
XAG
1000
XLM
6,557770
XAG
2500
XLM
16,3944
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,524909
XLM
0.1
XAG
15,2491
XLM
1
XAG
152,491
XLM
2
XAG
304,982
XLM
3
XAG
457,473
XLM
5
XAG
762,454
XLM
10
XAG
1.524,909
XLM
20
XAG
3.049,817
XLM
25
XAG
3.812,272
XLM
50
XAG
7.624,543
XLM
100
XAG
15.249,086
XLM
250
XAG
38.122,715
XLM
500
XAG
76.245,431
XLM
1000
XAG
152.490,862
XLM
2500
XAG
381.227,155
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 04:22:30 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC