Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:00, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00905634 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.436.829 XAG. Stellar tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.41%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.845.005.759,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
288,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,85 T US$
Khối lượng (24h)
5,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:00 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00905634 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00905634 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00009056
XAG
0.1
XLM
0,00090563
XAG
1
XLM
0,00905634
XAG
2
XLM
0,01811268
XAG
3
XLM
0,02716902
XAG
5
XLM
0,04528170
XAG
10
XLM
0,09056340
XAG
20
XLM
0,18112680
XAG
25
XLM
0,22640850
XAG
50
XLM
0,45281700
XAG
100
XLM
0,90563400
XAG
250
XLM
2,264085
XAG
500
XLM
4,528170
XAG
1000
XLM
9,056340
XAG
2500
XLM
22,6409
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,104199
XLM
0.1
XAG
11,0420
XLM
1
XAG
110,420
XLM
2
XAG
220,840
XLM
3
XAG
331,260
XLM
5
XAG
552,099
XLM
10
XAG
1.104,199
XLM
20
XAG
2.208,398
XLM
25
XAG
2.760,497
XLM
50
XAG
5.520,994
XLM
100
XAG
11.041,988
XLM
250
XAG
27.604,971
XLM
500
XAG
55.209,941
XLM
1000
XAG
110.419,883
XLM
2500
XAG
276.049,707
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 13:00:27 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC