Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,014 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01410141 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.134.746 XAG. Stellar giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.74%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.899,9 US$ và tổng cung lưu thông là 30.487.759.155,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
430,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,49 T US$
Khối lượng (24h)
15,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01410141 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01410141 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00014101
XAG
0.1
XLM
0,00141014
XAG
1
XLM
0,01410141
XAG
2
XLM
0,02820282
XAG
3
XLM
0,04230423
XAG
5
XLM
0,07050705
XAG
10
XLM
0,14101410
XAG
20
XLM
0,28202820
XAG
25
XLM
0,35253525
XAG
50
XLM
0,70507050
XAG
100
XLM
1,410141
XAG
250
XLM
3,525353
XAG
500
XLM
7,050705
XAG
1000
XLM
14,1014
XAG
2500
XLM
35,2535
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
0,70914894
XLM
0.1
XAG
7,091489
XLM
1
XAG
70,9149
XLM
2
XAG
141,830
XLM
3
XAG
212,745
XLM
5
XAG
354,574
XLM
10
XAG
709,149
XLM
20
XAG
1.418,298
XLM
25
XAG
1.772,872
XLM
50
XAG
3.545,745
XLM
100
XAG
7.091,489
XLM
250
XAG
17.728,724
XLM
500
XAG
35.457,447
XLM
1000
XAG
70.914,894
XLM
2500
XAG
177.287,236
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 04:52:26 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC