Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00541343 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.981.562 XAG. Stellar giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +2.45%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.111.178.477,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
173,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,11 T US$
Khối lượng (24h)
3,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00541343 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00541343 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00005413
XAG
0.1
XLM
0,00054134
XAG
1
XLM
0,00541343
XAG
2
XLM
0,01082686
XAG
3
XLM
0,01624029
XAG
5
XLM
0,02706715
XAG
10
XLM
0,05413430
XAG
20
XLM
0,10826860
XAG
25
XLM
0,13533575
XAG
50
XLM
0,27067150
XAG
100
XLM
0,54134300
XAG
250
XLM
1,353358
XAG
500
XLM
2,706715
XAG
1000
XLM
5,413430
XAG
2500
XLM
13,5336
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
1,847258
XLM
0.1
XAG
18,4726
XLM
1
XAG
184,726
XLM
2
XAG
369,452
XLM
3
XAG
554,177
XLM
5
XAG
923,629
XLM
10
XAG
1.847,258
XLM
20
XAG
3.694,515
XLM
25
XAG
4.618,144
XLM
50
XAG
9.236,288
XLM
100
XAG
18.472,577
XLM
250
XAG
46.181,441
XLM
500
XAG
92.362,883
XLM
1000
XAG
184.725,765
XLM
2500
XAG
461.814,413
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 06:13:03 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC