Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00900831 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.598.013 XAG. Stellar tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.36%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.291.678,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
279,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
4,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00900831 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00900831 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00009008
XAG
0.1
XLM
0,00090083
XAG
1
XLM
0,00900831
XAG
2
XLM
0,01801662
XAG
3
XLM
0,02702493
XAG
5
XLM
0,04504155
XAG
10
XLM
0,09008310
XAG
20
XLM
0,18016620
XAG
25
XLM
0,22520775
XAG
50
XLM
0,45041550
XAG
100
XLM
0,90083100
XAG
250
XLM
2,252078
XAG
500
XLM
4,504155
XAG
1000
XLM
9,008310
XAG
2500
XLM
22,5208
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,110086
XLM
0.1
XAG
11,1009
XLM
1
XAG
111,009
XLM
2
XAG
222,017
XLM
3
XAG
333,026
XLM
5
XAG
555,043
XLM
10
XAG
1.110,086
XLM
20
XAG
2.220,172
XLM
25
XAG
2.775,215
XLM
50
XAG
5.550,431
XLM
100
XAG
11.100,861
XLM
250
XAG
27.752,153
XLM
500
XAG
55.504,307
XLM
1000
XAG
111.008,613
XLM
2500
XAG
277.521,533
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 13:50:12 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC