Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 3 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00439843 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.520.517 XAG. Stellar tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.31%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.320.720.207,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
142,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
3,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00439843 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00439843 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00004398
XAG
0.1
XLM
0,00043984
XAG
1
XLM
0,00439843
XAG
2
XLM
0,00879686
XAG
3
XLM
0,01319529
XAG
5
XLM
0,02199215
XAG
10
XLM
0,04398430
XAG
20
XLM
0,08796860
XAG
25
XLM
0,10996075
XAG
50
XLM
0,21992150
XAG
100
XLM
0,43984300
XAG
250
XLM
1,099608
XAG
500
XLM
2,199215
XAG
1000
XLM
4,398430
XAG
2500
XLM
10,9961
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
2,273539
XLM
0.1
XAG
22,7354
XLM
1
XAG
227,354
XLM
2
XAG
454,708
XLM
3
XAG
682,062
XLM
5
XAG
1.136,769
XLM
10
XAG
2.273,539
XLM
20
XAG
4.547,077
XLM
25
XAG
5.683,846
XLM
50
XAG
11.367,693
XLM
100
XAG
22.735,385
XLM
250
XAG
56.838,463
XLM
500
XAG
113.676,926
XLM
1000
XAG
227.353,851
XLM
2500
XAG
568.384,628
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 16:52:38 3/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC