Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:17, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00808700 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.021.858 XAG. Stellar giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.237.717,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
251,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
7,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.008087 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00808700 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008087
XAG
0.1
XLM
0,00080870
XAG
1
XLM
0,00808700
XAG
2
XLM
0,01617400
XAG
3
XLM
0,02426100
XAG
5
XLM
0,04043500
XAG
10
XLM
0,08087000
XAG
20
XLM
0,16174000
XAG
25
XLM
0,20217500
XAG
50
XLM
0,40435000
XAG
100
XLM
0,80870000
XAG
250
XLM
2,021750
XAG
500
XLM
4,043500
XAG
1000
XLM
8,087000
XAG
2500
XLM
20,2175
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,236552
XLM
0.1
XAG
12,3655
XLM
1
XAG
123,655
XLM
2
XAG
247,310
XLM
3
XAG
370,966
XLM
5
XAG
618,276
XLM
10
XAG
1.236,552
XLM
20
XAG
2.473,105
XLM
25
XAG
3.091,381
XLM
50
XAG
6.182,762
XLM
100
XAG
12.365,525
XLM
250
XAG
30.913,812
XLM
500
XAG
61.827,625
XLM
1000
XAG
123.655,249
XLM
2500
XAG
309.138,123
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 17:17:21 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC