Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:37, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01320189 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.682.757 XAG. Stellar tăng +5.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.86%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.093.544.131,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 13.
Vốn hóa thị trường
411,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,09 T US$
Khối lượng (24h)
56,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:37 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01320189 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01320189 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00013202
XAG
0.1
XLM
0,00132019
XAG
1
XLM
0,01320189
XAG
2
XLM
0,02640378
XAG
3
XLM
0,03960567
XAG
5
XLM
0,06600945
XAG
10
XLM
0,13201890
XAG
20
XLM
0,26403780
XAG
25
XLM
0,33004725
XAG
50
XLM
0,66009450
XAG
100
XLM
1,320189
XAG
250
XLM
3,300473
XAG
500
XLM
6,600945
XAG
1000
XLM
13,2019
XAG
2500
XLM
33,0047
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,75746730
XLM
0.1
XAG
7,574673
XLM
1
XAG
75,7467
XLM
2
XAG
151,493
XLM
3
XAG
227,240
XLM
5
XAG
378,734
XLM
10
XAG
757,467
XLM
20
XAG
1.514,935
XLM
25
XAG
1.893,668
XLM
50
XAG
3.787,337
XLM
100
XAG
7.574,673
XLM
250
XAG
18.936,683
XLM
500
XAG
37.873,365
XLM
1000
XAG
75.746,73
XLM
2500
XAG
189.366,826
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 07:37:23 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC