Chuyển đổi XLM sang XAG
Chuyển đổi XLM sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01000200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.991.656 XAG. Stellar giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.50%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.431.437,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
313,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
9,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.010002 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01000200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010002
XAG
0.1
XLM
0,00100020
XAG
1
XLM
0,01000200
XAG
2
XLM
0,02000400
XAG
3
XLM
0,03000600
XAG
5
XLM
0,05001000
XAG
10
XLM
0,10002000
XAG
20
XLM
0,20004000
XAG
25
XLM
0,25005000
XAG
50
XLM
0,50010000
XAG
100
XLM
1,000200
XAG
250
XLM
2,500500
XAG
500
XLM
5,001000
XAG
1000
XLM
10,0020
XAG
2500
XLM
25,0050
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,99980004
XLM
0.1
XAG
9,998000
XLM
1
XAG
99,9800
XLM
2
XAG
199,960
XLM
3
XAG
299,940
XLM
5
XAG
499,900
XLM
10
XAG
999,800
XLM
20
XAG
1.999,60
XLM
25
XAG
2.499,50
XLM
50
XAG
4.999,00
XLM
100
XAG
9.998,00
XLM
250
XAG
24.995,001
XLM
500
XAG
49.990,002
XLM
1000
XAG
99.980,004
XLM
2500
XAG
249.950,01
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 18:59:28 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC