Chuyển đổi XLM sang USD
Chuyển đổi XLM sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,248 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24818300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.984.976 US$. Stellar giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.962.067.044,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
7,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,96 T US$
Khối lượng (24h)
287,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.248183 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24818300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00248183
USD
0.1
XLM
0,02481830
USD
1
XLM
0,24818300
USD
2
XLM
0,49636600
USD
3
XLM
0,74454900
USD
5
XLM
1,240915
USD
10
XLM
2,481830
USD
20
XLM
4,963660
USD
25
XLM
6,204575
USD
50
XLM
12,4091
USD
100
XLM
24,8183
USD
250
XLM
62,0458
USD
500
XLM
124,092
USD
1000
XLM
248,183
USD
2500
XLM
620,458
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04029285
XLM
0.1
USD
0,40292848
XLM
1
USD
4,029285
XLM
2
USD
8,058570
XLM
3
USD
12,0879
XLM
5
USD
20,1464
XLM
10
USD
40,2928
XLM
20
USD
80,5857
XLM
25
USD
100,732
XLM
50
USD
201,464
XLM
100
USD
402,928
XLM
250
USD
1.007,321
XLM
500
USD
2.014,642
XLM
1000
USD
4.029,285
XLM
2500
USD
10.073,212
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 03:13:35 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC