Chuyển đổi XLM sang USD
Chuyển đổi XLM sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,238 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:38, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23758700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.924.536 US$. Stellar giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.18%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.445.539,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
7,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
102,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:38 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237587 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23758700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00237587
USD
0.1
XLM
0,02375870
USD
1
XLM
0,23758700
USD
2
XLM
0,47517400
USD
3
XLM
0,71276100
USD
5
XLM
1,187935
USD
10
XLM
2,375870
USD
20
XLM
4,751740
USD
25
XLM
5,939675
USD
50
XLM
11,8793
USD
100
XLM
23,7587
USD
250
XLM
59,3968
USD
500
XLM
118,794
USD
1000
XLM
237,587
USD
2500
XLM
593,968
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04208984
XLM
0.1
USD
0,42089845
XLM
1
USD
4,208984
XLM
2
USD
8,417969
XLM
3
USD
12,6270
XLM
5
USD
21,0449
XLM
10
USD
42,0898
XLM
20
USD
84,1797
XLM
25
USD
105,225
XLM
50
USD
210,449
XLM
100
USD
420,898
XLM
250
USD
1.052,246
XLM
500
USD
2.104,492
XLM
1000
USD
4.208,984
XLM
2500
USD
10.522,461
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 10:38:57 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC