Chuyển đổi XLM sang VND
Chuyển đổi XLM sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 6.664,09 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:42, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.664,09 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.572.373.019.902 ₫. Stellar giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.313.291.352,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
215,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
32,31 T US$
Khối lượng (24h)
3,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:42 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6664.09 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.664,09 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng
XLM
VND
0.01
XLM
66,6409
VND
0.1
XLM
666,409
VND
1
XLM
6.664,09
VND
2
XLM
13.328,18
VND
3
XLM
19.992,27
VND
5
XLM
33.320,45
VND
10
XLM
66.640,9
VND
20
XLM
133.281,8
VND
25
XLM
166.602,25
VND
50
XLM
333.204,5
VND
100
XLM
666.409
VND
250
XLM
1.666.022,5
VND
500
XLM
3.332.045
VND
1000
XLM
6.664.090
VND
2500
XLM
16.660.225
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND
XLM
0.01
VND
0,00000150
XLM
0.1
VND
0,00001501
XLM
1
VND
0,00015006
XLM
2
VND
0,00030012
XLM
3
VND
0,00045017
XLM
5
VND
0,00075029
XLM
10
VND
0,00150058
XLM
20
VND
0,00300116
XLM
25
VND
0,00375145
XLM
50
VND
0,00750290
XLM
100
VND
0,01500580
XLM
250
VND
0,03751450
XLM
500
VND
0,07502900
XLM
1000
VND
0,15005800
XLM
2500
VND
0,37514499
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 08:42:14 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC