Chuyển đổi XLM sang VND
Chuyển đổi XLM sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 9.285,3 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:39, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VND
Theo dõi
11:39, 22 tháng 12, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 9.285,30 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.283.773.409.628 ₫. Stellar giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.77%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 30.227.903.429,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
279,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
30,23 T US$
Khối lượng (24h)
13,28 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:39 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9285.3 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 9.285,30 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng
XLM
VND
0.01
XLM
92,8530
VND
0.1
XLM
928,530
VND
1
XLM
9.285,30
VND
2
XLM
18.570,6
VND
3
XLM
27.855,9
VND
5
XLM
46.426,5
VND
10
XLM
92.853,0
VND
20
XLM
185.706
VND
25
XLM
232.132,5
VND
50
XLM
464.265
VND
100
XLM
928.530
VND
250
XLM
2.321.325
VND
500
XLM
4.642.650
VND
1000
XLM
9.285.300
VND
2500
XLM
23.213.250
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND
XLM
0.01
VND
0,00000108
XLM
0.1
VND
0,00001077
XLM
1
VND
0,00010770
XLM
2
VND
0,00021539
XLM
3
VND
0,00032309
XLM
5
VND
0,00053849
XLM
10
VND
0,00107697
XLM
20
VND
0,00215394
XLM
25
VND
0,00269243
XLM
50
VND
0,00538486
XLM
100
VND
0,01076971
XLM
250
VND
0,02692428
XLM
500
VND
0,05384856
XLM
1000
VND
0,10769711
XLM
2500
VND
0,26924278
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 11:39:07 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC