Chuyển đổi XLM sang VND
Chuyển đổi XLM sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 10.996,49 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10.996,5 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.802.297.328.304 ₫. Stellar tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.54%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.899,9 US$ và tổng cung lưu thông là 30.487.759.155,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
335,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
30,49 T US$
Khối lượng (24h)
11,8 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10996.49 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10.996,5 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng
XLM
VND
0.01
XLM
109,965
VND
0.1
XLM
1.099,649
VND
1
XLM
10.996,49
VND
2
XLM
21.992,98
VND
3
XLM
32.989,47
VND
5
XLM
54.982,45
VND
10
XLM
109.964,9
VND
20
XLM
219.929,8
VND
25
XLM
274.912,25
VND
50
XLM
549.824,5
VND
100
XLM
1.099.649
VND
250
XLM
2.749.122,5
VND
500
XLM
5.498.245
VND
1000
XLM
10.996.490
VND
2500
XLM
27.491.225
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND
XLM
0.01
VND
0,00000091
XLM
0.1
VND
0,00000909
XLM
1
VND
0,00009094
XLM
2
VND
0,00018188
XLM
3
VND
0,00027281
XLM
5
VND
0,00045469
XLM
10
VND
0,00090938
XLM
20
VND
0,00181876
XLM
25
VND
0,00227345
XLM
50
VND
0,00454691
XLM
100
VND
0,00909381
XLM
250
VND
0,02273453
XLM
500
VND
0,04546905
XLM
1000
VND
0,09093811
XLM
2500
VND
0,22734527
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 06:47:03 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC