Chuyển đổi XLM sang VND
Chuyển đổi XLM sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 6.793,71 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.793,71 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.509.320.205.288 ₫. Stellar giảm -2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.30%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.199.442.095,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
211,83 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,2 T US$
Khối lượng (24h)
9,51 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6793.71 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.793,71 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng

XLM
VND
0.01
XLM
67,9371
VND
0.1
XLM
679,371
VND
1
XLM
6.793,71
VND
2
XLM
13.587,42
VND
3
XLM
20.381,13
VND
5
XLM
33.968,55
VND
10
XLM
67.937,1
VND
20
XLM
135.874,2
VND
25
XLM
169.842,75
VND
50
XLM
339.685,5
VND
100
XLM
679.371
VND
250
XLM
1.698.427,5
VND
500
XLM
3.396.855
VND
1000
XLM
6.793.710
VND
2500
XLM
16.984.275
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND

XLM
0.01
VND
0,00000147
XLM
0.1
VND
0,00001472
XLM
1
VND
0,00014719
XLM
2
VND
0,00029439
XLM
3
VND
0,00044158
XLM
5
VND
0,00073597
XLM
10
VND
0,00147195
XLM
20
VND
0,00294390
XLM
25
VND
0,00367987
XLM
50
VND
0,00735975
XLM
100
VND
0,01471950
XLM
250
VND
0,03679874
XLM
500
VND
0,07359749
XLM
1000
VND
0,14719498
XLM
2500
VND
0,36798745
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 04:03:32 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC