Chuyển đổi XLM sang VND
Chuyển đổi XLM sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 10.275,16 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:35, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10.275,2 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.081.436.732.614 ₫. Stellar giảm -3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.95%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.822.683.827,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
326,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,82 T US$
Khối lượng (24h)
6,08 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:35 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10275.16 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10.275,2 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng

XLM
VND
0.01
XLM
102,752
VND
0.1
XLM
1.027,516
VND
1
XLM
10.275,16
VND
2
XLM
20.550,32
VND
3
XLM
30.825,48
VND
5
XLM
51.375,8
VND
10
XLM
102.751,6
VND
20
XLM
205.503,2
VND
25
XLM
256.879
VND
50
XLM
513.758
VND
100
XLM
1.027.516
VND
250
XLM
2.568.790
VND
500
XLM
5.137.580
VND
1000
XLM
10.275.160
VND
2500
XLM
25.687.900
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND

XLM
0.01
VND
0,00000097
XLM
0.1
VND
0,00000973
XLM
1
VND
0,00009732
XLM
2
VND
0,00019464
XLM
3
VND
0,00029197
XLM
5
VND
0,00048661
XLM
10
VND
0,00097322
XLM
20
VND
0,00194644
XLM
25
VND
0,00243305
XLM
50
VND
0,00486610
XLM
100
VND
0,00973221
XLM
250
VND
0,02433052
XLM
500
VND
0,04866104
XLM
1000
VND
0,09732209
XLM
2500
VND
0,24330521
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 02:35:27 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC