Chuyển đổi XLM sang ARS
Chuyển đổi XLM sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 286,44 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 286,440 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.651.475.884 ARS. Stellar giảm -1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.69%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.209.795.106,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
8,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,21 T US$
Khối lượng (24h)
150,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 286.44 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 286,440 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Stellar
ARS

XLM
0.01
ARS
0,00003491
XLM
0.1
ARS
0,00034911
XLM
1
ARS
0,00349113
XLM
2
ARS
0,00698227
XLM
3
ARS
0,01047340
XLM
5
ARS
0,01745566
XLM
10
ARS
0,03491133
XLM
20
ARS
0,06982265
XLM
25
ARS
0,08727831
XLM
50
ARS
0,17455663
XLM
100
ARS
0,34911325
XLM
250
ARS
0,87278313
XLM
500
ARS
1,745566
XLM
1000
ARS
3,491133
XLM
2500
ARS
8,727831
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-ARS được tạo vào lúc 21:58:55 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC