Chuyển đổi XLM sang ARS
Chuyển đổi XLM sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 315,61 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 315,610 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.922.683.988 ARS. Stellar giảm -3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.150.435,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
9,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
170,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 315.61 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 315,610 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Stellar
ARS

XLM
0.01
ARS
0,00003168
XLM
0.1
ARS
0,00031685
XLM
1
ARS
0,00316847
XLM
2
ARS
0,00633693
XLM
3
ARS
0,00950540
XLM
5
ARS
0,01584234
XLM
10
ARS
0,03168467
XLM
20
ARS
0,06336935
XLM
25
ARS
0,07921169
XLM
50
ARS
0,15842337
XLM
100
ARS
0,31684674
XLM
250
ARS
0,79211685
XLM
500
ARS
1,584234
XLM
1000
ARS
3,168467
XLM
2500
ARS
7,921169
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-ARS được tạo vào lúc 14:05:43 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC