Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,066 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:41, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06566300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.335.620 KWD. Stellar giảm -2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.36%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.385.046.460,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,39 T US$
Khối lượng (24h)
34,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:41 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.065663 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06566300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar
XLM
KWD
0.01
XLM
0,00065663
KWD
0.1
XLM
0,00656630
KWD
1
XLM
0,06566300
KWD
2
XLM
0,13132600
KWD
3
XLM
0,19698900
KWD
5
XLM
0,32831500
KWD
10
XLM
0,65663000
KWD
20
XLM
1,313260
KWD
25
XLM
1,641575
KWD
50
XLM
3,283150
KWD
100
XLM
6,566300
KWD
250
XLM
16,4158
KWD
500
XLM
32,8315
KWD
1000
XLM
65,6630
KWD
2500
XLM
164,158
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD
XLM
0.01
KWD
0,15229277
XLM
0.1
KWD
1,522928
XLM
1
KWD
15,2293
XLM
2
KWD
30,4586
XLM
3
KWD
45,6878
XLM
5
KWD
76,1464
XLM
10
KWD
152,293
XLM
20
KWD
304,586
XLM
25
KWD
380,732
XLM
50
KWD
761,464
XLM
100
KWD
1.522,928
XLM
250
KWD
3.807,319
XLM
500
KWD
7.614,638
XLM
1000
KWD
15.229,277
XLM
2500
KWD
38.073,192
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 03:41:04 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC