Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,072 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:34, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07235100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.401.188 KWD. Stellar giảm -2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.44%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.212.069.318,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,21 T US$
Khối lượng (24h)
38,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:34 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072351 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07235100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00072351
KWD
0.1
XLM
0,00723510
KWD
1
XLM
0,07235100
KWD
2
XLM
0,14470200
KWD
3
XLM
0,21705300
KWD
5
XLM
0,36175500
KWD
10
XLM
0,72351000
KWD
20
XLM
1,447020
KWD
25
XLM
1,808775
KWD
50
XLM
3,617550
KWD
100
XLM
7,235100
KWD
250
XLM
18,0878
KWD
500
XLM
36,1755
KWD
1000
XLM
72,3510
KWD
2500
XLM
180,878
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,13821509
XLM
0.1
KWD
1,382151
XLM
1
KWD
13,8215
XLM
2
KWD
27,6430
XLM
3
KWD
41,4645
XLM
5
KWD
69,1075
XLM
10
KWD
138,215
XLM
20
KWD
276,430
XLM
25
KWD
345,538
XLM
50
KWD
691,075
XLM
100
KWD
1.382,151
XLM
250
KWD
3.455,377
XLM
500
KWD
6.910,755
XLM
1000
KWD
13.821,509
XLM
2500
KWD
34.553,773
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 04:34:05 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC