Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,125 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12485800 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.513.989 KWD. Stellar tăng +5.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.246.611.991,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
3,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,25 T US$
Khối lượng (24h)
168,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.124858 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12485800 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00124858
KWD
0.1
XLM
0,01248580
KWD
1
XLM
0,12485800
KWD
2
XLM
0,24971600
KWD
3
XLM
0,37457400
KWD
5
XLM
0,62429000
KWD
10
XLM
1,248580
KWD
20
XLM
2,497160
KWD
25
XLM
3,121450
KWD
50
XLM
6,242900
KWD
100
XLM
12,4858
KWD
250
XLM
31,2145
KWD
500
XLM
62,4290
KWD
1000
XLM
124,858
KWD
2500
XLM
312,145
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,08009098
XLM
0.1
KWD
0,80090983
XLM
1
KWD
8,009098
XLM
2
KWD
16,0182
XLM
3
KWD
24,0273
XLM
5
KWD
40,0455
XLM
10
KWD
80,0910
XLM
20
KWD
160,182
XLM
25
KWD
200,227
XLM
50
KWD
400,455
XLM
100
KWD
800,910
XLM
250
KWD
2.002,275
XLM
500
KWD
4.004,549
XLM
1000
KWD
8.009,098
XLM
2500
KWD
20.022,746
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 13:50:42 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC