Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,122 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:55, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12185100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.126.139 KWD. Stellar giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.822.692.301,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
3,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,82 T US$
Khối lượng (24h)
77,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:55 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.121851 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12185100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00121851
KWD
0.1
XLM
0,01218510
KWD
1
XLM
0,12185100
KWD
2
XLM
0,24370200
KWD
3
XLM
0,36555300
KWD
5
XLM
0,60925500
KWD
10
XLM
1,218510
KWD
20
XLM
2,437020
KWD
25
XLM
3,046275
KWD
50
XLM
6,092550
KWD
100
XLM
12,1851
KWD
250
XLM
30,4628
KWD
500
XLM
60,9255
KWD
1000
XLM
121,851
KWD
2500
XLM
304,628
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,08206744
XLM
0.1
KWD
0,82067443
XLM
1
KWD
8,206744
XLM
2
KWD
16,4135
XLM
3
KWD
24,6202
XLM
5
KWD
41,0337
XLM
10
KWD
82,0674
XLM
20
KWD
164,135
XLM
25
KWD
205,169
XLM
50
KWD
410,337
XLM
100
KWD
820,674
XLM
250
KWD
2.051,686
XLM
500
KWD
4.103,372
XLM
1000
KWD
8.206,744
XLM
2500
KWD
20.516,861
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 09:55:42 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC