Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,125 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:01, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12458400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.282.299 KWD. Stellar giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.69%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.093.348,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
3,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
93,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:01 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.124584 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12458400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00124584
KWD
0.1
XLM
0,01245840
KWD
1
XLM
0,12458400
KWD
2
XLM
0,24916800
KWD
3
XLM
0,37375200
KWD
5
XLM
0,62292000
KWD
10
XLM
1,245840
KWD
20
XLM
2,491680
KWD
25
XLM
3,114600
KWD
50
XLM
6,229200
KWD
100
XLM
12,4584
KWD
250
XLM
31,1460
KWD
500
XLM
62,2920
KWD
1000
XLM
124,584
KWD
2500
XLM
311,460
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,08026713
XLM
0.1
KWD
0,80267129
XLM
1
KWD
8,026713
XLM
2
KWD
16,0534
XLM
3
KWD
24,0801
XLM
5
KWD
40,1336
XLM
10
KWD
80,2671
XLM
20
KWD
160,534
XLM
25
KWD
200,668
XLM
50
KWD
401,336
XLM
100
KWD
802,671
XLM
250
KWD
2.006,678
XLM
500
KWD
4.013,356
XLM
1000
KWD
8.026,713
XLM
2500
KWD
20.066,782
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 04:01:01 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC