Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,081 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08050900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.062.563 KWD. Stellar tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.229.919,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
2,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
36,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.080509 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08050900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00080509
KWD
0.1
XLM
0,00805090
KWD
1
XLM
0,08050900
KWD
2
XLM
0,16101800
KWD
3
XLM
0,24152700
KWD
5
XLM
0,40254500
KWD
10
XLM
0,80509000
KWD
20
XLM
1,610180
KWD
25
XLM
2,012725
KWD
50
XLM
4,025450
KWD
100
XLM
8,050900
KWD
250
XLM
20,1273
KWD
500
XLM
40,2545
KWD
1000
XLM
80,5090
KWD
2500
XLM
201,272
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,12420972
XLM
0.1
KWD
1,242097
XLM
1
KWD
12,4210
XLM
2
KWD
24,8419
XLM
3
KWD
37,2629
XLM
5
KWD
62,1049
XLM
10
KWD
124,210
XLM
20
KWD
248,419
XLM
25
KWD
310,524
XLM
50
KWD
621,049
XLM
100
KWD
1.242,097
XLM
250
KWD
3.105,243
XLM
500
KWD
6.210,486
XLM
1000
KWD
12.420,972
XLM
2500
KWD
31.052,429
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 16:18:37 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC