Chuyển đổi XLM sang KWD
Chuyển đổi XLM sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,086 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08607500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.388.530 KWD. Stellar giảm -3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.280.047,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
84,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086075 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08607500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00086075
KWD
0.1
XLM
0,00860750
KWD
1
XLM
0,08607500
KWD
2
XLM
0,17215000
KWD
3
XLM
0,25822500
KWD
5
XLM
0,43037500
KWD
10
XLM
0,86075000
KWD
20
XLM
1,721500
KWD
25
XLM
2,151875
KWD
50
XLM
4,303750
KWD
100
XLM
8,607500
KWD
250
XLM
21,5188
KWD
500
XLM
43,0375
KWD
1000
XLM
86,0750
KWD
2500
XLM
215,188
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,11617775
XLM
0.1
KWD
1,161778
XLM
1
KWD
11,6178
XLM
2
KWD
23,2356
XLM
3
KWD
34,8533
XLM
5
KWD
58,0889
XLM
10
KWD
116,178
XLM
20
KWD
232,356
XLM
25
KWD
290,444
XLM
50
KWD
580,889
XLM
100
KWD
1.161,778
XLM
250
KWD
2.904,444
XLM
500
KWD
5.808,888
XLM
1000
KWD
11.617,775
XLM
2500
KWD
29.044,438
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 10:58:52 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC