Chuyển đổi XLM sang NGN
Chuyển đổi XLM sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 418,58 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:17, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 418,580 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.494.399.796 NGN. Stellar tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.229.919,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
13,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
187,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 418.58 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 418,580 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Nigerian Naira
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Stellar
NGN

XLM
0.01
NGN
0,00002389
XLM
0.1
NGN
0,00023890
XLM
1
NGN
0,00238903
XLM
2
NGN
0,00477806
XLM
3
NGN
0,00716709
XLM
5
NGN
0,01194515
XLM
10
NGN
0,02389030
XLM
20
NGN
0,04778059
XLM
25
NGN
0,05972574
XLM
50
NGN
0,11945148
XLM
100
NGN
0,23890296
XLM
250
NGN
0,59725739
XLM
500
NGN
1,194515
XLM
1000
NGN
2,389030
XLM
2500
NGN
5,972574
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-NGN được tạo vào lúc 16:17:27 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC