Chuyển đổi XLM sang GBP
Chuyển đổi XLM sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,182 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18212600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.813.651 £. Stellar tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.076.948,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
5,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
96,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182126 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18212600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00182126
GBP
0.1
XLM
0,01821260
GBP
1
XLM
0,18212600
GBP
2
XLM
0,36425200
GBP
3
XLM
0,54637800
GBP
5
XLM
0,91063000
GBP
10
XLM
1,821260
GBP
20
XLM
3,642520
GBP
25
XLM
4,553150
GBP
50
XLM
9,106300
GBP
100
XLM
18,2126
GBP
250
XLM
45,5315
GBP
500
XLM
91,0630
GBP
1000
XLM
182,126
GBP
2500
XLM
455,315
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,05490704
XLM
0.1
GBP
0,54907042
XLM
1
GBP
5,490704
XLM
2
GBP
10,9814
XLM
3
GBP
16,4721
XLM
5
GBP
27,4535
XLM
10
GBP
54,9070
XLM
20
GBP
109,814
XLM
25
GBP
137,268
XLM
50
GBP
274,535
XLM
100
GBP
549,070
XLM
250
GBP
1.372,676
XLM
500
GBP
2.745,352
XLM
1000
GBP
5.490,704
XLM
2500
GBP
13.726,761
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 07:19:29 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC