Chuyển đổi XLM sang GBP
Chuyển đổi XLM sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM bằng 0,22 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:36, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21957500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.701.587.310 £. Stellar tăng +15.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.97%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.542.778,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
6,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.219575 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21957500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00219575
GBP
0.1
XLM
0,02195750
GBP
1
XLM
0,21957500
GBP
2
XLM
0,43915000
GBP
3
XLM
0,65872500
GBP
5
XLM
1,097875
GBP
10
XLM
2,195750
GBP
20
XLM
4,391500
GBP
25
XLM
5,489375
GBP
50
XLM
10,9788
GBP
100
XLM
21,9575
GBP
250
XLM
54,8938
GBP
500
XLM
109,788
GBP
1000
XLM
219,575
GBP
2500
XLM
548,938
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,04554253
XLM
0.1
GBP
0,45542525
XLM
1
GBP
4,554253
XLM
2
GBP
9,108505
XLM
3
GBP
13,6628
XLM
5
GBP
22,7713
XLM
10
GBP
45,5425
XLM
20
GBP
91,0851
XLM
25
GBP
113,856
XLM
50
GBP
227,713
XLM
100
GBP
455,425
XLM
250
GBP
1.138,563
XLM
500
GBP
2.277,126
XLM
1000
GBP
4.554,253
XLM
2500
GBP
11.385,631
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 06:36:43 22/11/2024
Last Updated at 06:36:43 22/11/2024 UTC