Chuyển đổi XLM sang GBP
Chuyển đổi XLM sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,186 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:54, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18572300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.306.038 £. Stellar tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.824.174.372,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
5,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,82 T US$
Khối lượng (24h)
61,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185723 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18572300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00185723
GBP
0.1
XLM
0,01857230
GBP
1
XLM
0,18572300
GBP
2
XLM
0,37144600
GBP
3
XLM
0,55716900
GBP
5
XLM
0,92861500
GBP
10
XLM
1,857230
GBP
20
XLM
3,714460
GBP
25
XLM
4,643075
GBP
50
XLM
9,286150
GBP
100
XLM
18,5723
GBP
250
XLM
46,4308
GBP
500
XLM
92,8615
GBP
1000
XLM
185,723
GBP
2500
XLM
464,308
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05384363
XLM
0.1
GBP
0,53843627
XLM
1
GBP
5,384363
XLM
2
GBP
10,7687
XLM
3
GBP
16,1531
XLM
5
GBP
26,9218
XLM
10
GBP
53,8436
XLM
20
GBP
107,687
XLM
25
GBP
134,609
XLM
50
GBP
269,218
XLM
100
GBP
538,436
XLM
250
GBP
1.346,091
XLM
500
GBP
2.692,181
XLM
1000
GBP
5.384,363
XLM
2500
GBP
13.460,907
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 00:54:50 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC