Chuyển đổi XLM sang GBP
Chuyển đổi XLM sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,196 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19579600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.703.266 £. Stellar tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.146.229.919,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
87,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.195796 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19579600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00195796
GBP
0.1
XLM
0,01957960
GBP
1
XLM
0,19579600
GBP
2
XLM
0,39159200
GBP
3
XLM
0,58738800
GBP
5
XLM
0,97898000
GBP
10
XLM
1,957960
GBP
20
XLM
3,915920
GBP
25
XLM
4,894900
GBP
50
XLM
9,789800
GBP
100
XLM
19,5796
GBP
250
XLM
48,9490
GBP
500
XLM
97,8980
GBP
1000
XLM
195,796
GBP
2500
XLM
489,490
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05107357
XLM
0.1
GBP
0,51073566
XLM
1
GBP
5,107357
XLM
2
GBP
10,2147
XLM
3
GBP
15,3221
XLM
5
GBP
25,5368
XLM
10
GBP
51,0736
XLM
20
GBP
102,147
XLM
25
GBP
127,684
XLM
50
GBP
255,368
XLM
100
GBP
510,736
XLM
250
GBP
1.276,839
XLM
500
GBP
2.553,678
XLM
1000
GBP
5.107,357
XLM
2500
GBP
12.768,392
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 10:32:52 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC