Chuyển đổi XLM sang GBP
Chuyển đổi XLM sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,239 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:15, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23939100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.234.007 £. Stellar giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.038.299.433,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
7,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,04 T US$
Khối lượng (24h)
229,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.239391 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23939100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00239391
GBP
0.1
XLM
0,02393910
GBP
1
XLM
0,23939100
GBP
2
XLM
0,47878200
GBP
3
XLM
0,71817300
GBP
5
XLM
1,196955
GBP
10
XLM
2,393910
GBP
20
XLM
4,787820
GBP
25
XLM
5,984775
GBP
50
XLM
11,9696
GBP
100
XLM
23,9391
GBP
250
XLM
59,8478
GBP
500
XLM
119,696
GBP
1000
XLM
239,391
GBP
2500
XLM
598,478
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,04177266
XLM
0.1
GBP
0,41772665
XLM
1
GBP
4,177266
XLM
2
GBP
8,354533
XLM
3
GBP
12,5318
XLM
5
GBP
20,8863
XLM
10
GBP
41,7727
XLM
20
GBP
83,5453
XLM
25
GBP
104,432
XLM
50
GBP
208,863
XLM
100
GBP
417,727
XLM
250
GBP
1.044,317
XLM
500
GBP
2.088,633
XLM
1000
GBP
4.177,266
XLM
2500
GBP
10.443,166
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 02:15:49 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC