Chuyển đổi XLM sang GBP
Chuyển đổi XLM sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 0,233 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23317700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 214.396.041 £. Stellar tăng +5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.031.455.633,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,03 T US$
Khối lượng (24h)
214,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.233177 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23317700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00233177
GBP
0.1
XLM
0,02331770
GBP
1
XLM
0,23317700
GBP
2
XLM
0,46635400
GBP
3
XLM
0,69953100
GBP
5
XLM
1,165885
GBP
10
XLM
2,331770
GBP
20
XLM
4,663540
GBP
25
XLM
5,829425
GBP
50
XLM
11,6589
GBP
100
XLM
23,3177
GBP
250
XLM
58,2943
GBP
500
XLM
116,589
GBP
1000
XLM
233,177
GBP
2500
XLM
582,943
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04288588
XLM
0.1
GBP
0,42885876
XLM
1
GBP
4,288588
XLM
2
GBP
8,577175
XLM
3
GBP
12,8658
XLM
5
GBP
21,4429
XLM
10
GBP
42,8859
XLM
20
GBP
85,7718
XLM
25
GBP
107,215
XLM
50
GBP
214,429
XLM
100
GBP
428,859
XLM
250
GBP
1.072,147
XLM
500
GBP
2.144,294
XLM
1000
GBP
4.288,588
XLM
2500
GBP
10.721,469
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 22:47:58 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC