Chuyển đổi XLM sang KRW
Chuyển đổi XLM sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 553,33 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:15, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 553,330 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 446.566.128.379 ₩. Stellar tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.20%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.252.667.818,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
17,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,25 T US$
Khối lượng (24h)
446,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 553.33 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 553,330 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Stellar
KRW

XLM
0.01
KRW
0,00001807
XLM
0.1
KRW
0,00018072
XLM
1
KRW
0,00180724
XLM
2
KRW
0,00361448
XLM
3
KRW
0,00542172
XLM
5
KRW
0,00903620
XLM
10
KRW
0,01807240
XLM
20
KRW
0,03614480
XLM
25
KRW
0,04518100
XLM
50
KRW
0,09036199
XLM
100
KRW
0,18072398
XLM
250
KRW
0,45180995
XLM
500
KRW
0,90361990
XLM
1000
KRW
1,807240
XLM
2500
KRW
4,518100
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KRW được tạo vào lúc 00:15:54 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC