Chuyển đổi XLM sang KRW
Chuyển đổi XLM sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 400,38 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 400,380 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 497.667.027.462 ₩. Stellar giảm -3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.61%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.061.839.888 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
12,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
32,06 T US$
Khối lượng (24h)
497,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 400.38 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 400,380 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Stellar
KRW
XLM
0.01
KRW
0,00002498
XLM
0.1
KRW
0,00024976
XLM
1
KRW
0,00249763
XLM
2
KRW
0,00499525
XLM
3
KRW
0,00749288
XLM
5
KRW
0,01248814
XLM
10
KRW
0,02497627
XLM
20
KRW
0,04995255
XLM
25
KRW
0,06244068
XLM
50
KRW
0,12488136
XLM
100
KRW
0,24976273
XLM
250
KRW
0,62440681
XLM
500
KRW
1,248814
XLM
1000
KRW
2,497627
XLM
2500
KRW
6,244068
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KRW được tạo vào lúc 16:14:10 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC