Chuyển đổi XLM sang KRW
Chuyển đổi XLM sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 XLM tương đương 530,3 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:54, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 530,300 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.315.200.966 ₩. Stellar giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.28%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.358.917.890,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
16,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,36 T US$
Khối lượng (24h)
351,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 530.3 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 530,300 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Stellar
KRW

XLM
0.01
KRW
0,00001886
XLM
0.1
KRW
0,00018857
XLM
1
KRW
0,00188573
XLM
2
KRW
0,00377145
XLM
3
KRW
0,00565718
XLM
5
KRW
0,00942863
XLM
10
KRW
0,01885725
XLM
20
KRW
0,03771450
XLM
25
KRW
0,04714313
XLM
50
KRW
0,09428625
XLM
100
KRW
0,18857251
XLM
250
KRW
0,47143127
XLM
500
KRW
0,94286253
XLM
1000
KRW
1,885725
XLM
2500
KRW
4,714313
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KRW được tạo vào lúc 14:54:21 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC