Chuyển đổi 1 XRP sang ARB
Chuyển đổi 1 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,096 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:54, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,09633053 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.767.358 XRP. Arbitrum giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.08%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 92.
Vốn hóa thị trường
541,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
60,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:54 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09633053 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,09633053 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00096331
XRP
0.1
ARB
0,00963305
XRP
1
ARB
0,09633053
XRP
2
ARB
0,19266106
XRP
3
ARB
0,28899159
XRP
5
ARB
0,48165265
XRP
10
ARB
0,96330530
XRP
20
ARB
1,926611
XRP
25
ARB
2,408263
XRP
50
ARB
4,816527
XRP
100
ARB
9,633053
XRP
250
ARB
24,0826
XRP
500
ARB
48,1653
XRP
1000
ARB
96,3305
XRP
2500
ARB
240,826
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,10380925
ARB
0.1
XRP
1,038092
ARB
1
XRP
10,3809
ARB
2
XRP
20,7618
ARB
3
XRP
31,1428
ARB
5
XRP
51,9046
ARB
10
XRP
103,809
ARB
20
XRP
207,618
ARB
25
XRP
259,523
ARB
50
XRP
519,046
ARB
100
XRP
1.038,092
ARB
250
XRP
2.595,231
ARB
500
XRP
5.190,462
ARB
1000
XRP
10.380,925
ARB
2500
XRP
25.952,312
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 08:54:37 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC