Chuyển đổi 1 XRP sang ARB
Chuyển đổi 1 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,101 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
23:29, 12 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,10086443 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.802.119 XRP. Arbitrum giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.38%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
565,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
64,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10086443 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,10086443 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00100864
XRP
0.1
ARB
0,01008644
XRP
1
ARB
0,10086443
XRP
2
ARB
0,20172886
XRP
3
ARB
0,30259329
XRP
5
ARB
0,50432215
XRP
10
ARB
1,008644
XRP
20
ARB
2,017289
XRP
25
ARB
2,521611
XRP
50
ARB
5,043222
XRP
100
ARB
10,0864
XRP
250
ARB
25,2161
XRP
500
ARB
50,4322
XRP
1000
ARB
100,864
XRP
2500
ARB
252,161
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,09914298
ARB
0.1
XRP
0,99142978
ARB
1
XRP
9,914298
ARB
2
XRP
19,8286
ARB
3
XRP
29,7429
ARB
5
XRP
49,5715
ARB
10
XRP
99,1430
ARB
20
XRP
198,286
ARB
25
XRP
247,857
ARB
50
XRP
495,715
ARB
100
XRP
991,430
ARB
250
XRP
2.478,574
ARB
500
XRP
4.957,149
ARB
1000
XRP
9.914,298
ARB
2500
XRP
24.785,745
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 23:29:24 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC