Chuyển đổi 20 ARB sang XRP
Chuyển đổi 20 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,146 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:19, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14636126 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.743.531 XRP. Arbitrum giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.31%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
726,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
91,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:19 , việc chuyển đổi 20 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.9272251999999996 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14636126 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00146361
XRP
0.1
ARB
0,01463613
XRP
1
ARB
0,14636126
XRP
2
ARB
0,29272252
XRP
3
ARB
0,43908378
XRP
5
ARB
0,73180630
XRP
10
ARB
1,463613
XRP
20
ARB
2,927225
XRP
25
ARB
3,659031
XRP
50
ARB
7,318063
XRP
100
ARB
14,6361
XRP
250
ARB
36,5903
XRP
500
ARB
73,1806
XRP
1000
ARB
146,361
XRP
2500
ARB
365,903
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06832409
ARB
0.1
XRP
0,68324091
ARB
1
XRP
6,832409
ARB
2
XRP
13,6648
ARB
3
XRP
20,4972
ARB
5
XRP
34,1620
ARB
10
XRP
68,3241
ARB
20
XRP
136,648
ARB
25
XRP
170,810
ARB
50
XRP
341,620
ARB
100
XRP
683,241
ARB
250
XRP
1.708,102
ARB
500
XRP
3.416,205
ARB
1000
XRP
6.832,409
ARB
2500
XRP
17.081,023
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 11:19:54 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC