Chuyển đổi 500 ARB sang XRP
Chuyển đổi 500 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,153 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,15343498 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.512.475 XRP. Arbitrum giảm -1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.64%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
708,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
63,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 500 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76.71749 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,15343498 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00153435
XRP
0.1
ARB
0,01534350
XRP
1
ARB
0,15343498
XRP
2
ARB
0,30686996
XRP
3
ARB
0,46030494
XRP
5
ARB
0,76717490
XRP
10
ARB
1,534350
XRP
20
ARB
3,068700
XRP
25
ARB
3,835875
XRP
50
ARB
7,671749
XRP
100
ARB
15,3435
XRP
250
ARB
38,3587
XRP
500
ARB
76,7175
XRP
1000
ARB
153,435
XRP
2500
ARB
383,587
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06517419
ARB
0.1
XRP
0,65174186
ARB
1
XRP
6,517419
ARB
2
XRP
13,0348
ARB
3
XRP
19,5523
ARB
5
XRP
32,5871
ARB
10
XRP
65,1742
ARB
20
XRP
130,348
ARB
25
XRP
162,935
ARB
50
XRP
325,871
ARB
100
XRP
651,742
ARB
250
XRP
1.629,355
ARB
500
XRP
3.258,709
ARB
1000
XRP
6.517,419
ARB
2500
XRP
16.293,547
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 20:18:30 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC