Chuyển đổi 1000 XRP sang ARB
Chuyển đổi 1000 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,147 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14666697 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.961.738 XRP. Arbitrum giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.63%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
792,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
65,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14666697 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14666697 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00146667
XRP
0.1
ARB
0,01466670
XRP
1
ARB
0,14666697
XRP
2
ARB
0,29333394
XRP
3
ARB
0,44000091
XRP
5
ARB
0,73333485
XRP
10
ARB
1,466670
XRP
20
ARB
2,933339
XRP
25
ARB
3,666674
XRP
50
ARB
7,333349
XRP
100
ARB
14,6667
XRP
250
ARB
36,6667
XRP
500
ARB
73,3335
XRP
1000
ARB
146,667
XRP
2500
ARB
366,667
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06818168
ARB
0.1
XRP
0,68181677
ARB
1
XRP
6,818168
ARB
2
XRP
13,6363
ARB
3
XRP
20,4545
ARB
5
XRP
34,0908
ARB
10
XRP
68,1817
ARB
20
XRP
136,363
ARB
25
XRP
170,454
ARB
50
XRP
340,908
ARB
100
XRP
681,817
ARB
250
XRP
1.704,542
ARB
500
XRP
3.409,084
ARB
1000
XRP
6.818,168
ARB
2500
XRP
17.045,419
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 19:45:35 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC