Chuyển đổi 0.1 XRP sang ARB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,16 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:54, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,15989676 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.765.596 XRP. Arbitrum giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.44%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
777,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
85,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:54 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15989676 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,15989676 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00159897
XRP
0.1
ARB
0,01598968
XRP
1
ARB
0,15989676
XRP
2
ARB
0,31979352
XRP
3
ARB
0,47969028
XRP
5
ARB
0,79948380
XRP
10
ARB
1,598968
XRP
20
ARB
3,197935
XRP
25
ARB
3,997419
XRP
50
ARB
7,994838
XRP
100
ARB
15,9897
XRP
250
ARB
39,9742
XRP
500
ARB
79,9484
XRP
1000
ARB
159,897
XRP
2500
ARB
399,742
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06254035
ARB
0.1
XRP
0,62540354
ARB
1
XRP
6,254035
ARB
2
XRP
12,5081
ARB
3
XRP
18,7621
ARB
5
XRP
31,2702
ARB
10
XRP
62,5404
ARB
20
XRP
125,081
ARB
25
XRP
156,351
ARB
50
XRP
312,702
ARB
100
XRP
625,404
ARB
250
XRP
1.563,509
ARB
500
XRP
3.127,018
ARB
1000
XRP
6.254,035
ARB
2500
XRP
15.635,089
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 13:54:48 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC