Chuyển đổi 0.1 XRP sang ARB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,174 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,17367065 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.112.439 XRP. Arbitrum tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.54%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 59.
Vốn hóa thị trường
919,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
132,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17367065 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,17367065 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00173671
XRP
0.1
ARB
0,01736707
XRP
1
ARB
0,17367065
XRP
2
ARB
0,34734130
XRP
3
ARB
0,52101195
XRP
5
ARB
0,86835325
XRP
10
ARB
1,736707
XRP
20
ARB
3,473413
XRP
25
ARB
4,341766
XRP
50
ARB
8,683533
XRP
100
ARB
17,3671
XRP
250
ARB
43,4177
XRP
500
ARB
86,8353
XRP
1000
ARB
173,671
XRP
2500
ARB
434,177
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,05758025
ARB
0.1
XRP
0,57580253
ARB
1
XRP
5,758025
ARB
2
XRP
11,5161
ARB
3
XRP
17,2741
ARB
5
XRP
28,7901
ARB
10
XRP
57,5803
ARB
20
XRP
115,161
ARB
25
XRP
143,951
ARB
50
XRP
287,901
ARB
100
XRP
575,803
ARB
250
XRP
1.439,506
ARB
500
XRP
2.879,013
ARB
1000
XRP
5.758,025
ARB
2500
XRP
14.395,063
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 20:19:52 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC