Chuyển đổi 1 ARB sang XRP
Chuyển đổi 1 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,135 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:35, 14 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
17:35, 14 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,13528300 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.151.389 XRP. Arbitrum tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.03%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 74.
Vốn hóa thị trường
729,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
172,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135283 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,13528300 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00135283
XRP
0.1
ARB
0,01352830
XRP
1
ARB
0,13528300
XRP
2
ARB
0,27056600
XRP
3
ARB
0,40584900
XRP
5
ARB
0,67641500
XRP
10
ARB
1,352830
XRP
20
ARB
2,705660
XRP
25
ARB
3,382075
XRP
50
ARB
6,764150
XRP
100
ARB
13,5283
XRP
250
ARB
33,8208
XRP
500
ARB
67,6415
XRP
1000
ARB
135,283
XRP
2500
ARB
338,208
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,07391912
ARB
0.1
XRP
0,73919118
ARB
1
XRP
7,391912
ARB
2
XRP
14,7838
ARB
3
XRP
22,1757
ARB
5
XRP
36,9596
ARB
10
XRP
73,9191
ARB
20
XRP
147,838
ARB
25
XRP
184,798
ARB
50
XRP
369,596
ARB
100
XRP
739,191
ARB
250
XRP
1.847,978
ARB
500
XRP
3.695,956
ARB
1000
XRP
7.391,912
ARB
2500
XRP
18.479,779
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 17:35:44 14/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC