Chuyển đổi 1 ARB sang XRP
Chuyển đổi 1 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,138 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:51, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,13785185 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.792.725 XRP. Arbitrum giảm -5.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.63%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 59.
Vốn hóa thị trường
688,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
97,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:51 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13785185 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,13785185 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00137852
XRP
0.1
ARB
0,01378519
XRP
1
ARB
0,13785185
XRP
2
ARB
0,27570370
XRP
3
ARB
0,41355555
XRP
5
ARB
0,68925925
XRP
10
ARB
1,378519
XRP
20
ARB
2,757037
XRP
25
ARB
3,446296
XRP
50
ARB
6,892593
XRP
100
ARB
13,7852
XRP
250
ARB
34,4630
XRP
500
ARB
68,9259
XRP
1000
ARB
137,852
XRP
2500
ARB
344,630
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,07254165
ARB
0.1
XRP
0,72541645
ARB
1
XRP
7,254165
ARB
2
XRP
14,5083
ARB
3
XRP
21,7625
ARB
5
XRP
36,2708
ARB
10
XRP
72,5416
ARB
20
XRP
145,083
ARB
25
XRP
181,354
ARB
50
XRP
362,708
ARB
100
XRP
725,416
ARB
250
XRP
1.813,541
ARB
500
XRP
3.627,082
ARB
1000
XRP
7.254,165
ARB
2500
XRP
18.135,411
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 19:51:32 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC