Chuyển đổi 1 ARB sang XRP
Chuyển đổi 1 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,106 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:14, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
18:14, 13 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,10580478 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.308.327 XRP. Arbitrum tăng +4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.69%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 88.
Vốn hóa thị trường
594,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
35,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:14 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10580478 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,10580478 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00105805
XRP
0.1
ARB
0,01058048
XRP
1
ARB
0,10580478
XRP
2
ARB
0,21160956
XRP
3
ARB
0,31741434
XRP
5
ARB
0,52902390
XRP
10
ARB
1,058048
XRP
20
ARB
2,116096
XRP
25
ARB
2,645120
XRP
50
ARB
5,290239
XRP
100
ARB
10,5805
XRP
250
ARB
26,4512
XRP
500
ARB
52,9024
XRP
1000
ARB
105,805
XRP
2500
ARB
264,512
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,09451369
ARB
0.1
XRP
0,94513688
ARB
1
XRP
9,451369
ARB
2
XRP
18,9027
ARB
3
XRP
28,3541
ARB
5
XRP
47,2568
ARB
10
XRP
94,5137
ARB
20
XRP
189,027
ARB
25
XRP
236,284
ARB
50
XRP
472,568
ARB
100
XRP
945,137
ARB
250
XRP
2.362,842
ARB
500
XRP
4.725,684
ARB
1000
XRP
9.451,369
ARB
2500
XRP
23.628,422
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 18:14:49 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC