Chuyển đổi 1 ARB sang XRP
Chuyển đổi 1 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,149 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:16, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14890073 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.432.731 XRP. Arbitrum giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.21%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
659,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
72,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:16 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14890073 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14890073 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00148901
XRP
0.1
ARB
0,01489007
XRP
1
ARB
0,14890073
XRP
2
ARB
0,29780146
XRP
3
ARB
0,44670219
XRP
5
ARB
0,74450365
XRP
10
ARB
1,489007
XRP
20
ARB
2,978015
XRP
25
ARB
3,722518
XRP
50
ARB
7,445037
XRP
100
ARB
14,8901
XRP
250
ARB
37,2252
XRP
500
ARB
74,4504
XRP
1000
ARB
148,901
XRP
2500
ARB
372,252
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06715884
ARB
0.1
XRP
0,67158838
ARB
1
XRP
6,715884
ARB
2
XRP
13,4318
ARB
3
XRP
20,1477
ARB
5
XRP
33,5794
ARB
10
XRP
67,1588
ARB
20
XRP
134,318
ARB
25
XRP
167,897
ARB
50
XRP
335,794
ARB
100
XRP
671,588
ARB
250
XRP
1.678,971
ARB
500
XRP
3.357,942
ARB
1000
XRP
6.715,884
ARB
2500
XRP
16.789,709
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 23:16:45 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC