Chuyển đổi 1 ARB sang XRP
Chuyển đổi 1 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,098 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,09796088 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.062.973 XRP. Arbitrum tăng +0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng 0.00%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
551,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
38,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09796088 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,09796088 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00097961
XRP
0.1
ARB
0,00979609
XRP
1
ARB
0,09796088
XRP
2
ARB
0,19592176
XRP
3
ARB
0,29388264
XRP
5
ARB
0,48980440
XRP
10
ARB
0,97960880
XRP
20
ARB
1,959218
XRP
25
ARB
2,449022
XRP
50
ARB
4,898044
XRP
100
ARB
9,796088
XRP
250
ARB
24,4902
XRP
500
ARB
48,9804
XRP
1000
ARB
97,9609
XRP
2500
ARB
244,902
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,10208157
ARB
0.1
XRP
1,020816
ARB
1
XRP
10,2082
ARB
2
XRP
20,4163
ARB
3
XRP
30,6245
ARB
5
XRP
51,0408
ARB
10
XRP
102,082
ARB
20
XRP
204,163
ARB
25
XRP
255,204
ARB
50
XRP
510,408
ARB
100
XRP
1.020,816
ARB
250
XRP
2.552,039
ARB
500
XRP
5.104,078
ARB
1000
XRP
10.208,157
ARB
2500
XRP
25.520,391
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 02:08:59 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC