Chuyển đổi 25 XRP sang ARB
Chuyển đổi 25 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,146 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:39, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14571260 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.539.068 XRP. Arbitrum giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.26%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
723,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
47,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:39 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1457126 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14571260 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00145713
XRP
0.1
ARB
0,01457126
XRP
1
ARB
0,14571260
XRP
2
ARB
0,29142520
XRP
3
ARB
0,43713780
XRP
5
ARB
0,72856300
XRP
10
ARB
1,457126
XRP
20
ARB
2,914252
XRP
25
ARB
3,642815
XRP
50
ARB
7,285630
XRP
100
ARB
14,5713
XRP
250
ARB
36,4282
XRP
500
ARB
72,8563
XRP
1000
ARB
145,713
XRP
2500
ARB
364,282
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06862824
ARB
0.1
XRP
0,68628245
ARB
1
XRP
6,862824
ARB
2
XRP
13,7256
ARB
3
XRP
20,5885
ARB
5
XRP
34,3141
ARB
10
XRP
68,6282
ARB
20
XRP
137,256
ARB
25
XRP
171,571
ARB
50
XRP
343,141
ARB
100
XRP
686,282
ARB
250
XRP
1.715,706
ARB
500
XRP
3.431,412
ARB
1000
XRP
6.862,824
ARB
2500
XRP
17.157,061
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 08:39:47 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC