Chuyển đổi 25 XRP sang ARB
Chuyển đổi 25 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,097 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
22:35, 25 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,09706651 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.953.911 XRP. Arbitrum giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.15%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 87.
Vốn hóa thị trường
545,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
67,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09706651 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,09706651 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00097067
XRP
0.1
ARB
0,00970665
XRP
1
ARB
0,09706651
XRP
2
ARB
0,19413302
XRP
3
ARB
0,29119953
XRP
5
ARB
0,48533255
XRP
10
ARB
0,97066510
XRP
20
ARB
1,941330
XRP
25
ARB
2,426663
XRP
50
ARB
4,853325
XRP
100
ARB
9,706651
XRP
250
ARB
24,2666
XRP
500
ARB
48,5333
XRP
1000
ARB
97,0665
XRP
2500
ARB
242,666
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,10302214
ARB
0.1
XRP
1,030221
ARB
1
XRP
10,3022
ARB
2
XRP
20,6044
ARB
3
XRP
30,9066
ARB
5
XRP
51,5111
ARB
10
XRP
103,022
ARB
20
XRP
206,044
ARB
25
XRP
257,555
ARB
50
XRP
515,111
ARB
100
XRP
1.030,221
ARB
250
XRP
2.575,554
ARB
500
XRP
5.151,107
ARB
1000
XRP
10.302,214
ARB
2500
XRP
25.755,536
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 22:35:51 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC