Chuyển đổi 250 XRP sang ARB
Chuyển đổi 250 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,166 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16628729 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.246.572 XRP. Arbitrum giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.32%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 53.
Vốn hóa thị trường
882,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
181,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16628729 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16628729 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00166287
XRP
0.1
ARB
0,01662873
XRP
1
ARB
0,16628729
XRP
2
ARB
0,33257458
XRP
3
ARB
0,49886187
XRP
5
ARB
0,83143645
XRP
10
ARB
1,662873
XRP
20
ARB
3,325746
XRP
25
ARB
4,157182
XRP
50
ARB
8,314365
XRP
100
ARB
16,6287
XRP
250
ARB
41,5718
XRP
500
ARB
83,1436
XRP
1000
ARB
166,287
XRP
2500
ARB
415,718
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,06013689
ARB
0.1
XRP
0,60136887
ARB
1
XRP
6,013689
ARB
2
XRP
12,0274
ARB
3
XRP
18,0411
ARB
5
XRP
30,0684
ARB
10
XRP
60,1369
ARB
20
XRP
120,274
ARB
25
XRP
150,342
ARB
50
XRP
300,684
ARB
100
XRP
601,369
ARB
250
XRP
1.503,422
ARB
500
XRP
3.006,844
ARB
1000
XRP
6.013,689
ARB
2500
XRP
15.034,222
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 00:55:53 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC