Chuyển đổi 10 XRP sang ARB
Chuyển đổi 10 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,163 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16329562 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.954.213 XRP. Arbitrum tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.36%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
795,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
95,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16329562 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16329562 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00163296
XRP
0.1
ARB
0,01632956
XRP
1
ARB
0,16329562
XRP
2
ARB
0,32659124
XRP
3
ARB
0,48988686
XRP
5
ARB
0,81647810
XRP
10
ARB
1,632956
XRP
20
ARB
3,265912
XRP
25
ARB
4,082391
XRP
50
ARB
8,164781
XRP
100
ARB
16,3296
XRP
250
ARB
40,8239
XRP
500
ARB
81,6478
XRP
1000
ARB
163,296
XRP
2500
ARB
408,239
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06123863
ARB
0.1
XRP
0,61238630
ARB
1
XRP
6,123863
ARB
2
XRP
12,2477
ARB
3
XRP
18,3716
ARB
5
XRP
30,6193
ARB
10
XRP
61,2386
ARB
20
XRP
122,477
ARB
25
XRP
153,097
ARB
50
XRP
306,193
ARB
100
XRP
612,386
ARB
250
XRP
1.530,966
ARB
500
XRP
3.061,931
ARB
1000
XRP
6.123,863
ARB
2500
XRP
15.309,657
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 23:04:07 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC