Chuyển đổi 0.01 XRP sang ARB
Chuyển đổi 0.01 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,161 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:38, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16112989 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.136.523 XRP. Arbitrum giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.37%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
783,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
123,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:38 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16112989 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16112989 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00161130
XRP
0.1
ARB
0,01611299
XRP
1
ARB
0,16112989
XRP
2
ARB
0,32225978
XRP
3
ARB
0,48338967
XRP
5
ARB
0,80564945
XRP
10
ARB
1,611299
XRP
20
ARB
3,222598
XRP
25
ARB
4,028247
XRP
50
ARB
8,056495
XRP
100
ARB
16,1130
XRP
250
ARB
40,2825
XRP
500
ARB
80,5649
XRP
1000
ARB
161,130
XRP
2500
ARB
402,825
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06206173
ARB
0.1
XRP
0,62061732
ARB
1
XRP
6,206173
ARB
2
XRP
12,4123
ARB
3
XRP
18,6185
ARB
5
XRP
31,0309
ARB
10
XRP
62,0617
ARB
20
XRP
124,123
ARB
25
XRP
155,154
ARB
50
XRP
310,309
ARB
100
XRP
620,617
ARB
250
XRP
1.551,543
ARB
500
XRP
3.103,087
ARB
1000
XRP
6.206,173
ARB
2500
XRP
15.515,433
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 13:38:46 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC