Chuyển đổi 5 XRP sang ARB
Chuyển đổi 5 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,147 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14661628 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.422.053 XRP. Arbitrum giảm -4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.45%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
727,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
96,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14661628 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14661628 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00146616
XRP
0.1
ARB
0,01466163
XRP
1
ARB
0,14661628
XRP
2
ARB
0,29323256
XRP
3
ARB
0,43984884
XRP
5
ARB
0,73308140
XRP
10
ARB
1,466163
XRP
20
ARB
2,932326
XRP
25
ARB
3,665407
XRP
50
ARB
7,330814
XRP
100
ARB
14,6616
XRP
250
ARB
36,6541
XRP
500
ARB
73,3081
XRP
1000
ARB
146,616
XRP
2500
ARB
366,541
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06820525
ARB
0.1
XRP
0,68205250
ARB
1
XRP
6,820525
ARB
2
XRP
13,6410
ARB
3
XRP
20,4616
ARB
5
XRP
34,1026
ARB
10
XRP
68,2052
ARB
20
XRP
136,410
ARB
25
XRP
170,513
ARB
50
XRP
341,026
ARB
100
XRP
682,052
ARB
250
XRP
1.705,131
ARB
500
XRP
3.410,262
ARB
1000
XRP
6.820,525
ARB
2500
XRP
17.051,312
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 16:26:44 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC