Chuyển đổi 2 XRP sang ARB
Chuyển đổi 2 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,18 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:15, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,18010072 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.706.274 XRP. Arbitrum tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.15%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
953,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
99,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:15 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.18010072 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,18010072 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00180101
XRP
0.1
ARB
0,01801007
XRP
1
ARB
0,18010072
XRP
2
ARB
0,36020144
XRP
3
ARB
0,54030216
XRP
5
ARB
0,90050360
XRP
10
ARB
1,801007
XRP
20
ARB
3,602014
XRP
25
ARB
4,502518
XRP
50
ARB
9,005036
XRP
100
ARB
18,0101
XRP
250
ARB
45,0252
XRP
500
ARB
90,0504
XRP
1000
ARB
180,101
XRP
2500
ARB
450,252
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,05552449
ARB
0.1
XRP
0,55524487
ARB
1
XRP
5,552449
ARB
2
XRP
11,1049
ARB
3
XRP
16,6573
ARB
5
XRP
27,7622
ARB
10
XRP
55,5245
ARB
20
XRP
111,049
ARB
25
XRP
138,811
ARB
50
XRP
277,622
ARB
100
XRP
555,245
ARB
250
XRP
1.388,112
ARB
500
XRP
2.776,224
ARB
1000
XRP
5.552,449
ARB
2500
XRP
13.881,122
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 00:15:26 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC