Chuyển đổi 2 XRP sang ARB
Chuyển đổi 2 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,163 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:47, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16297536 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.019.997 XRP. Arbitrum tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.63%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
792,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
84,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:47 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16297536 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16297536 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00162975
XRP
0.1
ARB
0,01629754
XRP
1
ARB
0,16297536
XRP
2
ARB
0,32595072
XRP
3
ARB
0,48892608
XRP
5
ARB
0,81487680
XRP
10
ARB
1,629754
XRP
20
ARB
3,259507
XRP
25
ARB
4,074384
XRP
50
ARB
8,148768
XRP
100
ARB
16,2975
XRP
250
ARB
40,7438
XRP
500
ARB
81,4877
XRP
1000
ARB
162,975
XRP
2500
ARB
407,438
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06135897
ARB
0.1
XRP
0,61358969
ARB
1
XRP
6,135897
ARB
2
XRP
12,2718
ARB
3
XRP
18,4077
ARB
5
XRP
30,6795
ARB
10
XRP
61,3590
ARB
20
XRP
122,718
ARB
25
XRP
153,397
ARB
50
XRP
306,795
ARB
100
XRP
613,590
ARB
250
XRP
1.533,974
ARB
500
XRP
3.067,948
ARB
1000
XRP
6.135,897
ARB
2500
XRP
15.339,742
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 08:47:15 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC