Chuyển đổi 2 XRP sang ARB
Chuyển đổi 2 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,144 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14377637 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.164.190 XRP. Arbitrum tăng +8.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.79%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 54.
Vốn hóa thị trường
740,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
157,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14377637 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14377637 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00143776
XRP
0.1
ARB
0,01437764
XRP
1
ARB
0,14377637
XRP
2
ARB
0,28755274
XRP
3
ARB
0,43132911
XRP
5
ARB
0,71888185
XRP
10
ARB
1,437764
XRP
20
ARB
2,875527
XRP
25
ARB
3,594409
XRP
50
ARB
7,188818
XRP
100
ARB
14,3776
XRP
250
ARB
35,9441
XRP
500
ARB
71,8882
XRP
1000
ARB
143,776
XRP
2500
ARB
359,441
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06955246
ARB
0.1
XRP
0,69552458
ARB
1
XRP
6,955246
ARB
2
XRP
13,9105
ARB
3
XRP
20,8657
ARB
5
XRP
34,7762
ARB
10
XRP
69,5525
ARB
20
XRP
139,105
ARB
25
XRP
173,881
ARB
50
XRP
347,762
ARB
100
XRP
695,525
ARB
250
XRP
1.738,811
ARB
500
XRP
3.477,623
ARB
1000
XRP
6.955,246
ARB
2500
XRP
17.388,115
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 19:12:07 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC