Chuyển đổi 2 XRP sang ARB
Chuyển đổi 2 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,128 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
22:15, 22 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,12800772 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.136.658 XRP. Arbitrum giảm -3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.12%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 74.
Vốn hóa thị trường
706,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
75,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12800772 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,12800772 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00128008
XRP
0.1
ARB
0,01280077
XRP
1
ARB
0,12800772
XRP
2
ARB
0,25601544
XRP
3
ARB
0,38402316
XRP
5
ARB
0,64003860
XRP
10
ARB
1,280077
XRP
20
ARB
2,560154
XRP
25
ARB
3,200193
XRP
50
ARB
6,400386
XRP
100
ARB
12,8008
XRP
250
ARB
32,0019
XRP
500
ARB
64,0039
XRP
1000
ARB
128,008
XRP
2500
ARB
320,019
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,07812029
ARB
0.1
XRP
0,78120288
ARB
1
XRP
7,812029
ARB
2
XRP
15,6241
ARB
3
XRP
23,4361
ARB
5
XRP
39,0601
ARB
10
XRP
78,1203
ARB
20
XRP
156,241
ARB
25
XRP
195,301
ARB
50
XRP
390,601
ARB
100
XRP
781,203
ARB
250
XRP
1.953,007
ARB
500
XRP
3.906,014
ARB
1000
XRP
7.812,029
ARB
2500
XRP
19.530,072
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 22:15:43 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC