Chuyển đổi 2 XRP sang ARB
Chuyển đổi 2 XRP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,133 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,13309159 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.881.963 XRP. Arbitrum giảm -1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.65%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 71.
Vốn hóa thị trường
614,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
53,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13309159 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,13309159 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00133092
XRP
0.1
ARB
0,01330916
XRP
1
ARB
0,13309159
XRP
2
ARB
0,26618318
XRP
3
ARB
0,39927477
XRP
5
ARB
0,66545795
XRP
10
ARB
1,330916
XRP
20
ARB
2,661832
XRP
25
ARB
3,327290
XRP
50
ARB
6,654580
XRP
100
ARB
13,3092
XRP
250
ARB
33,2729
XRP
500
ARB
66,5458
XRP
1000
ARB
133,092
XRP
2500
ARB
332,729
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,07513623
ARB
0.1
XRP
0,75136228
ARB
1
XRP
7,513623
ARB
2
XRP
15,0272
ARB
3
XRP
22,5409
ARB
5
XRP
37,5681
ARB
10
XRP
75,1362
ARB
20
XRP
150,272
ARB
25
XRP
187,841
ARB
50
XRP
375,681
ARB
100
XRP
751,362
ARB
250
XRP
1.878,406
ARB
500
XRP
3.756,811
ARB
1000
XRP
7.513,623
ARB
2500
XRP
18.784,057
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 18:52:28 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC