Chuyển đổi 1000 ARB sang XRP
Chuyển đổi 1000 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,147 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:42, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14693336 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.848.829 XRP. Arbitrum giảm -3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.02%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
729,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
103,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:42 , việc chuyển đổi 1000 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146.93336000000002 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14693336 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00146933
XRP
0.1
ARB
0,01469334
XRP
1
ARB
0,14693336
XRP
2
ARB
0,29386672
XRP
3
ARB
0,44080008
XRP
5
ARB
0,73466680
XRP
10
ARB
1,469334
XRP
20
ARB
2,938667
XRP
25
ARB
3,673334
XRP
50
ARB
7,346668
XRP
100
ARB
14,6933
XRP
250
ARB
36,7333
XRP
500
ARB
73,4667
XRP
1000
ARB
146,933
XRP
2500
ARB
367,333
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06805806
ARB
0.1
XRP
0,68058064
ARB
1
XRP
6,805806
ARB
2
XRP
13,6116
ARB
3
XRP
20,4174
ARB
5
XRP
34,0290
ARB
10
XRP
68,0581
ARB
20
XRP
136,116
ARB
25
XRP
170,145
ARB
50
XRP
340,290
ARB
100
XRP
680,581
ARB
250
XRP
1.701,452
ARB
500
XRP
3.402,903
ARB
1000
XRP
6.805,806
ARB
2500
XRP
17.014,516
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 02:42:08 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC