Chuyển đổi 0.01 ARB sang XRP
Chuyển đổi 0.01 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,146 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14632777 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.827.481 XRP. Arbitrum giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.29%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
790,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
56,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 0.01 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0014632777 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14632777 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00146328
XRP
0.1
ARB
0,01463278
XRP
1
ARB
0,14632777
XRP
2
ARB
0,29265554
XRP
3
ARB
0,43898331
XRP
5
ARB
0,73163885
XRP
10
ARB
1,463278
XRP
20
ARB
2,926555
XRP
25
ARB
3,658194
XRP
50
ARB
7,316388
XRP
100
ARB
14,6328
XRP
250
ARB
36,5819
XRP
500
ARB
73,1639
XRP
1000
ARB
146,328
XRP
2500
ARB
365,819
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06833973
ARB
0.1
XRP
0,68339728
ARB
1
XRP
6,833973
ARB
2
XRP
13,6679
ARB
3
XRP
20,5019
ARB
5
XRP
34,1699
ARB
10
XRP
68,3397
ARB
20
XRP
136,679
ARB
25
XRP
170,849
ARB
50
XRP
341,699
ARB
100
XRP
683,397
ARB
250
XRP
1.708,493
ARB
500
XRP
3.416,986
ARB
1000
XRP
6.833,973
ARB
2500
XRP
17.084,932
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 00:47:11 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC