Chuyển đổi 50 ARB sang XRP
Chuyển đổi 50 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,145 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:11, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14545638 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.258.093 XRP. Arbitrum giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.32%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
722,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
83,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:11 , việc chuyển đổi 50 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.272819 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14545638 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00145456
XRP
0.1
ARB
0,01454564
XRP
1
ARB
0,14545638
XRP
2
ARB
0,29091276
XRP
3
ARB
0,43636914
XRP
5
ARB
0,72728190
XRP
10
ARB
1,454564
XRP
20
ARB
2,909128
XRP
25
ARB
3,636410
XRP
50
ARB
7,272819
XRP
100
ARB
14,5456
XRP
250
ARB
36,3641
XRP
500
ARB
72,7282
XRP
1000
ARB
145,456
XRP
2500
ARB
363,641
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06874913
ARB
0.1
XRP
0,68749133
ARB
1
XRP
6,874913
ARB
2
XRP
13,7498
ARB
3
XRP
20,6247
ARB
5
XRP
34,3746
ARB
10
XRP
68,7491
ARB
20
XRP
137,498
ARB
25
XRP
171,873
ARB
50
XRP
343,746
ARB
100
XRP
687,491
ARB
250
XRP
1.718,728
ARB
500
XRP
3.437,457
ARB
1000
XRP
6.874,913
ARB
2500
XRP
17.187,283
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 15:11:02 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC