Chuyển đổi 10 ARB sang XRP
Chuyển đổi 10 ARB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,111 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
16:12, 20 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,11059174 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.312.628 XRP. Arbitrum tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.26%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 83.
Vốn hóa thị trường
622,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
80,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 10 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1059174 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,11059174 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00110592
XRP
0.1
ARB
0,01105917
XRP
1
ARB
0,11059174
XRP
2
ARB
0,22118348
XRP
3
ARB
0,33177522
XRP
5
ARB
0,55295870
XRP
10
ARB
1,105917
XRP
20
ARB
2,211835
XRP
25
ARB
2,764793
XRP
50
ARB
5,529587
XRP
100
ARB
11,0592
XRP
250
ARB
27,6479
XRP
500
ARB
55,2959
XRP
1000
ARB
110,592
XRP
2500
ARB
276,479
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,09042267
ARB
0.1
XRP
0,90422666
ARB
1
XRP
9,042267
ARB
2
XRP
18,0845
ARB
3
XRP
27,1268
ARB
5
XRP
45,2113
ARB
10
XRP
90,4227
ARB
20
XRP
180,845
ARB
25
XRP
226,057
ARB
50
XRP
452,113
ARB
100
XRP
904,227
ARB
250
XRP
2.260,567
ARB
500
XRP
4.521,133
ARB
1000
XRP
9.042,267
ARB
2500
XRP
22.605,667
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 16:12:47 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC