Chuyển đổi 5 AVL sang VEF
Chuyển đổi 5 AVL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,026 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:40, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02570552 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.220,71 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.95%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4124.
Vốn hóa thị trường
71,25 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:40 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1285276 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02570552 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00025706
VEF
0.1
AVL
0,00257055
VEF
1
AVL
0,02570552
VEF
2
AVL
0,05141104
VEF
3
AVL
0,07711656
VEF
5
AVL
0,12852760
VEF
10
AVL
0,25705520
VEF
20
AVL
0,51411040
VEF
25
AVL
0,64263800
VEF
50
AVL
1,285276
VEF
100
AVL
2,570552
VEF
250
AVL
6,426380
VEF
500
AVL
12,8528
VEF
1000
AVL
25,7055
VEF
2500
AVL
64,2638
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,38902150
AVL
0.1
VEF
3,890215
AVL
1
VEF
38,9022
AVL
2
VEF
77,8043
AVL
3
VEF
116,706
AVL
5
VEF
194,511
AVL
10
VEF
389,022
AVL
20
VEF
778,043
AVL
25
VEF
972,554
AVL
50
VEF
1.945,108
AVL
100
VEF
3.890,215
AVL
250
VEF
9.725,538
AVL
500
VEF
19.451,075
AVL
1000
VEF
38.902,15
AVL
2500
VEF
97.255,375
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 18:40:56 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC