Chuyển đổi 25 AVL sang VEF
Chuyển đổi 25 AVL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,03 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:36, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02995911 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.994,63 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.09%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4056.
Vốn hóa thị trường
59,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:36 , việc chuyển đổi 25 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.74897775 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02995911 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00029959
VEF
0.1
AVL
0,00299591
VEF
1
AVL
0,02995911
VEF
2
AVL
0,05991822
VEF
3
AVL
0,08987733
VEF
5
AVL
0,14979555
VEF
10
AVL
0,29959110
VEF
20
AVL
0,59918220
VEF
25
AVL
0,74897775
VEF
50
AVL
1,497956
VEF
100
AVL
2,995911
VEF
250
AVL
7,489778
VEF
500
AVL
14,9796
VEF
1000
AVL
29,9591
VEF
2500
AVL
74,8978
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,33378829
AVL
0.1
VEF
3,337883
AVL
1
VEF
33,3788
AVL
2
VEF
66,7577
AVL
3
VEF
100,136
AVL
5
VEF
166,894
AVL
10
VEF
333,788
AVL
20
VEF
667,577
AVL
25
VEF
834,471
AVL
50
VEF
1.668,941
AVL
100
VEF
3.337,883
AVL
250
VEF
8.344,707
AVL
500
VEF
16.689,414
AVL
1000
VEF
33.378,829
AVL
2500
VEF
83.447,072
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 15:36:23 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC