Chuyển đổi 0.1 VEF sang AVL
Chuyển đổi 0.1 VEF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,014 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến VEF
Theo dõi
13:55, 11 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,01405166 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.378,0 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.83%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
79,39 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01405166 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,01405166 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte
AVL
VEF
0.01
AVL
0,00014052
VEF
0.1
AVL
0,00140517
VEF
1
AVL
0,01405166
VEF
2
AVL
0,02810332
VEF
3
AVL
0,04215498
VEF
5
AVL
0,07025830
VEF
10
AVL
0,14051660
VEF
20
AVL
0,28103320
VEF
25
AVL
0,35129150
VEF
50
AVL
0,70258300
VEF
100
AVL
1,405166
VEF
250
AVL
3,512915
VEF
500
AVL
7,025830
VEF
1000
AVL
14,0517
VEF
2500
AVL
35,1292
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF
AVL
0.01
VEF
0,71165969
AVL
0.1
VEF
7,116597
AVL
1
VEF
71,1660
AVL
2
VEF
142,332
AVL
3
VEF
213,498
AVL
5
VEF
355,830
AVL
10
VEF
711,660
AVL
20
VEF
1.423,319
AVL
25
VEF
1.779,149
AVL
50
VEF
3.558,298
AVL
100
VEF
7.116,597
AVL
250
VEF
17.791,492
AVL
500
VEF
35.582,985
AVL
1000
VEF
71.165,969
AVL
2500
VEF
177.914,923
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 13:55:28 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC